1,000 dalasi Gambia đến Komodo
Giá cả 1,000 dalasi Gambia đến Komodo dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 15, 2024, Là 38.5249 KMD.
Bao nhiêu 1,000 GMD trong KMD?
06 15, 2024
1,000 GMD = 38.5249 KMD
▼ -2.25 %
1,000 KMD = 25,957 GMD
1 GMD = 0.03852488 KMD
Lịch sử thay đổi giá 1,000 GMD trong KMD
Thống kê chi phí 1,000 dalasi Gambia trong Komodo
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34.1369 KMD |
Tối đa | 38.6416 KMD |
Bình quân gia quyền | 36.6914 KMD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25.7498 KMD |
Tối đa | 43.5209 KMD |
Bình quân gia quyền | 35.9504 KMD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.36282 KMD |
Tối đa | 85.0855 KMD |
Bình quân gia quyền | 33.7556 KMD |
Thay đổi chi phí 1,000 GMD đến KMD trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 17, 2024 — 06 15, 2024) giá bán 1,000 dalasi Gambia chống lại Komodo thay đổi bởi 7.15% (35.9541 KMD — 38.5249 KMD)
Thay đổi chi phí 1,000 GMD đến KMD trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 18, 2024 — 06 15, 2024) giá của 1,000 dalasi Gambia chống lại Komodo thay đổi bởi -14.05% (44.8228 KMD — 38.5249 KMD)
Thay đổi chi phí 1,000 GMD đến KMD trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 17, 2023 — 06 15, 2024) giá của 1,000 dalasi Gambia chống lại Komodo thay đổi bởi -46.79% (72.4016 KMD — 38.5249 KMD)
Thay đổi chi phí 1,000 GMD đến KMD trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 15, 2024) giá của 1,000 dalasi Gambia chống lại Komodo thay đổi bởi -14.06% (44.8295 KMD — 38.5249 KMD)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 GMD trong KMD
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dalasi Gambia (GMD) trong Komodo (KMD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dalasi Gambia (GMD) trong Komodo (KMD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 dalasi Gambia trong Komodo
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 dalasi Gambia trong Komodo trong 30 ngày tới*
16/06 | 37.735 KMD | ▼ -2.05 % |
17/06 | 38.2324 KMD | ▲ 1.32 % |
18/06 | 38.0272 KMD | ▼ -0.54 % |
19/06 | 38.1841 KMD | ▲ 0.41 % |
20/06 | 37.1258 KMD | ▼ -2.77 % |
21/06 | 38.6061 KMD | ▲ 3.99 % |
22/06 | 40.8252 KMD | ▲ 5.75 % |
23/06 | 41.3685 KMD | ▲ 1.33 % |
24/06 | 40.8766 KMD | ▼ -1.19 % |
25/06 | 39.9144 KMD | ▼ -2.35 % |
26/06 | 38.7126 KMD | ▼ -3.01 % |
27/06 | 38.9434 KMD | ▲ 0.6 % |
28/06 | 38.5225 KMD | ▼ -1.08 % |
29/06 | 38.7739 KMD | ▲ 0.65 % |
30/06 | 38.6509 KMD | ▼ -0.32 % |
01/07 | 38.3166 KMD | ▼ -0.86 % |
02/07 | 38.0823 KMD | ▼ -0.61 % |
03/07 | 37.7416 KMD | ▼ -0.89 % |
04/07 | 37.0623 KMD | ▼ -1.8 % |
05/07 | 35.8464 KMD | ▼ -3.28 % |
06/07 | 34.2604 KMD | ▼ -4.42 % |
07/07 | 35.5614 KMD | ▲ 3.8 % |
08/07 | 38.3655 KMD | ▲ 7.89 % |
09/07 | 38.4303 KMD | ▲ 0.17 % |
10/07 | 38.6328 KMD | ▲ 0.53 % |
11/07 | 40.2013 KMD | ▲ 4.06 % |
12/07 | 40.3714 KMD | ▲ 0.42 % |
13/07 | 40.4971 KMD | ▲ 0.31 % |
14/07 | 40.6949 KMD | ▲ 0.49 % |
15/07 | 41.4057 KMD | ▲ 1.75 % |
* — Giá ước tính của 1,000 dalasi Gambia trong Komodo được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 dalasi Gambia trong Komodo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 dalasi Gambia trong Komodo trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 40.8282 KMD | ▲ 5.98 % |
24/06 — 30/06 | 42.3099 KMD | ▲ 3.63 % |
01/07 — 07/07 | 58.6982 KMD | ▲ 38.73 % |
08/07 — 14/07 | 51.7747 KMD | ▼ -11.8 % |
15/07 — 21/07 | 56.6554 KMD | ▲ 9.43 % |
22/07 — 28/07 | 58.9195 KMD | ▲ 4 % |
29/07 — 04/08 | 59.0325 KMD | ▲ 0.19 % |
05/08 — 11/08 | 57.0753 KMD | ▼ -3.32 % |
12/08 — 18/08 | 58.2966 KMD | ▲ 2.14 % |
19/08 — 25/08 | 56.3388 KMD | ▼ -3.36 % |
26/08 — 01/09 | 58.415 KMD | ▲ 3.69 % |
02/09 — 08/09 | 62.0249 KMD | ▲ 6.18 % |
Giá ước tính của 1,000 dalasi Gambia trong Komodo cho năm sau*
07/2024 | 38.931 KMD | ▲ 1.05 % |
08/2024 | 37.6603 KMD | ▼ -3.26 % |
09/2024 | 38.4219 KMD | ▲ 2.02 % |
10/2024 | 33.0263 KMD | ▼ -14.04 % |
11/2024 | 30.3301 KMD | ▼ -8.16 % |
12/2024 | 78.1582 KMD | ▲ 157.69 % |
01/2025 | 23.5675 KMD | ▼ -69.85 % |
02/2025 | 14.642 KMD | ▼ -37.87 % |
03/2025 | 25.5519 KMD | ▲ 74.51 % |
04/2025 | 33.9587 KMD | ▲ 32.9 % |
05/2025 | 31.4893 KMD | ▼ -7.27 % |
06/2025 | 35.448 KMD | ▲ 12.57 % |
Phổ biến số lượng trao đổi GMD/KMD
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 GMD trong KMD hôm nay, 06 15, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 dalasi Gambia đến Komodo Là - 38.5249 KMD
Nó có giá bao nhiêu 1,000 GMD trong KMD Ngày mai 2024.06.16?
Ngày mai 1,000 dalasi Gambia đến Komodo sẽ có giá - 38 kmd
Nó có giá bao nhiêu 1,000 GMD trong KMD trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dalasi Gambia đến Komodo cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 GMD trong KMD trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dalasi Gambia đến Komodo cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 GMD trong KMD trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dalasi Gambia đến Komodo cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.