1 dalasi Gambia đến YOYOW
Giá cả 1 dalasi Gambia đến YOYOW dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 04 19, 2023, Là 44.1582 YOYOW.
Bao nhiêu 1 GMD trong YOYOW?
04 19, 2023
1 GMD = 44.1582 YOYOW
▲ 0.7 %
1 YOYOW = 0.02 GMD
1 GMD = 44.1582 YOYOW
Lịch sử thay đổi giá 1 GMD trong YOYOW
Thống kê chi phí 1 dalasi Gambia trong YOYOW
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.777844 YOYOW |
Tối đa | 269,440 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 15,611 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.58196545 YOYOW |
Tối đa | 269,440 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 8,077 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.58196545 YOYOW |
Tối đa | 269,440 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 8,077 YOYOW |
Thay đổi chi phí 1 GMD đến YOYOW trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) giá bán 1 dalasi Gambia chống lại YOYOW thay đổi bởi 565.51% (6.635225 YOYOW — 44.1582 YOYOW)
Thay đổi chi phí 1 GMD đến YOYOW trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) giá của 1 dalasi Gambia chống lại YOYOW thay đổi bởi 1182.36% (3.443518 YOYOW — 44.1582 YOYOW)
Thay đổi chi phí 1 GMD đến YOYOW trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) giá của 1 dalasi Gambia chống lại YOYOW thay đổi bởi 1182.36% (3.443518 YOYOW — 44.1582 YOYOW)
Thay đổi chi phí 1 GMD đến YOYOW trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 04 19, 2023) giá của 1 dalasi Gambia chống lại YOYOW thay đổi bởi 1588.29% (2.615553 YOYOW — 44.1582 YOYOW)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 GMD trong YOYOW
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 dalasi Gambia (GMD) trong YOYOW (YOYOW) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 dalasi Gambia (GMD) trong YOYOW (YOYOW) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 dalasi Gambia trong YOYOW
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 dalasi Gambia trong YOYOW trong 30 ngày tới*
24/05 | 49.3257 YOYOW | ▲ 11.7 % |
25/05 | 53.3086 YOYOW | ▲ 8.07 % |
26/05 | 56.9467 YOYOW | ▲ 6.82 % |
27/05 | 53.811 YOYOW | ▼ -5.51 % |
28/05 | 55.7525 YOYOW | ▲ 3.61 % |
29/05 | 56.9939 YOYOW | ▲ 2.23 % |
30/05 | 43.3669 YOYOW | ▼ -23.91 % |
31/05 | 69,744 YOYOW | ▲ 160723.15 % |
01/06 | 184,778 YOYOW | ▲ 164.94 % |
02/06 | 175,501 YOYOW | ▼ -5.02 % |
03/06 | 243,885 YOYOW | ▲ 38.96 % |
04/06 | 242,285 YOYOW | ▼ -0.66 % |
05/06 | 189,097 YOYOW | ▼ -21.95 % |
06/06 | 120,674 YOYOW | ▼ -36.18 % |
07/06 | 248,560 YOYOW | ▲ 105.98 % |
08/06 | 243,460 YOYOW | ▼ -2.05 % |
09/06 | 985,851 YOYOW | ▲ 304.93 % |
10/06 | 1,481,361 YOYOW | ▲ 50.26 % |
11/06 | 763,105 YOYOW | ▼ -48.49 % |
12/06 | -100,139.80553185 YOYOW | ▼ -113.12 % |
13/06 | -117,872.8857179 YOYOW | ▲ 17.71 % |
14/06 | -130,884.19102674 YOYOW | ▲ 11.04 % |
15/06 | -142,076.09524145 YOYOW | ▲ 8.55 % |
16/06 | -225,201.16606209 YOYOW | ▲ 58.51 % |
17/06 | -388,448.60932151 YOYOW | ▲ 72.49 % |
18/06 | -384,271.74645519 YOYOW | ▼ -1.08 % |
19/06 | -383,035.65476298 YOYOW | ▼ -0.32 % |
20/06 | -383,148.80308925 YOYOW | ▲ 0.03 % |
21/06 | -382,740.10197774 YOYOW | ▼ -0.11 % |
22/06 | -126,998.36885129 YOYOW | ▼ -66.82 % |
* — Giá ước tính của 1 dalasi Gambia trong YOYOW được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 dalasi Gambia trong YOYOW trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 dalasi Gambia trong YOYOW trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 54.2283 YOYOW | ▲ 22.8 % |
03/06 — 09/06 | 52.1728 YOYOW | ▼ -3.79 % |
10/06 — 16/06 | 32.3726 YOYOW | ▼ -37.95 % |
17/06 — 23/06 | 33.6225 YOYOW | ▲ 3.86 % |
24/06 — 30/06 | 41.8445 YOYOW | ▲ 24.45 % |
01/07 — 07/07 | 62.6136 YOYOW | ▲ 49.63 % |
08/07 — 14/07 | 50.0468 YOYOW | ▼ -20.07 % |
15/07 — 21/07 | 45.0077 YOYOW | ▼ -10.07 % |
22/07 — 28/07 | 94,538 YOYOW | ▲ 209947.95 % |
29/07 — 04/08 | -37,338.1012176 YOYOW | ▼ -139.5 % |
05/08 — 11/08 | -127,004.84677618 YOYOW | ▲ 240.15 % |
12/08 — 18/08 | -64,532.78179745 YOYOW | ▼ -49.19 % |
Giá ước tính của 1 dalasi Gambia trong YOYOW cho năm sau*
06/2024 | 41.5204 YOYOW | ▼ -5.97 % |
07/2024 | 18.8415 YOYOW | ▼ -54.62 % |
08/2024 | 25.8205 YOYOW | ▲ 37.04 % |
09/2024 | 19.3986 YOYOW | ▼ -24.87 % |
10/2024 | 16.5048 YOYOW | ▼ -14.92 % |
11/2024 | 22.677 YOYOW | ▲ 37.4 % |
12/2024 | 34.9677 YOYOW | ▲ 54.2 % |
01/2025 | 54.8573 YOYOW | ▲ 56.88 % |
02/2025 | 86.8507 YOYOW | ▲ 58.32 % |
03/2025 | 125.74 YOYOW | ▲ 44.78 % |
04/2025 | 564,458 YOYOW | ▲ 448797.04 % |
05/2025 | -89,928.81546944 YOYOW | ▼ -115.93 % |
Phổ biến số lượng trao đổi GMD/YOYOW
FAQ
Giá bao nhiêu 1 GMD trong YOYOW hôm nay, 04 19, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 dalasi Gambia đến YOYOW Là - 44.1582 YOYOW
Nó có giá bao nhiêu 1 GMD trong YOYOW Ngày mai 2024.05.24?
Ngày mai 1 dalasi Gambia đến YOYOW sẽ có giá - 49 yoyow
Nó có giá bao nhiêu 1 GMD trong YOYOW trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 dalasi Gambia đến YOYOW cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 GMD trong YOYOW trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 dalasi Gambia đến YOYOW cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 GMD trong YOYOW trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 dalasi Gambia đến YOYOW cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.