1,000 franc Guinea đến Power Ledger

Giá cả 1,000 franc Guinea đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 20, 2024, Là 0.35981 POWR.

Bao nhiêu 1,000 GNF trong POWR?

05 20, 2024
1,000 GNF = 0.35981 POWR
▼ -6.04 %
1,000 POWR = 2,779,245 GNF
1 GNF = 0.00035981 POWR

Lịch sử thay đổi giá 1,000 GNF trong POWR

Thống kê chi phí 1,000 franc Guinea trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.36317 POWR
Tối đa 0.40697 POWR
Bình quân gia quyền 0.379549 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.24985 POWR
Tối đa 0.40697 POWR
Bình quân gia quyền 0.33782558 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.15862 POWR
Tối đa 0.94896 POWR
Bình quân gia quyền 0.53704102 POWR

Thay đổi chi phí 1,000 GNF đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) giá bán 1,000 franc Guinea chống lại Power Ledger thay đổi bởi -3.08% (0.37124 POWR — 0.35981 POWR)

Thay đổi chi phí 1,000 GNF đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) giá của 1,000 franc Guinea chống lại Power Ledger thay đổi bởi 13.24% (0.31773 POWR — 0.35981 POWR)

Thay đổi chi phí 1,000 GNF đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) giá của 1,000 franc Guinea chống lại Power Ledger thay đổi bởi -50.98% (0.73401 POWR — 0.35981 POWR)

Thay đổi chi phí 1,000 GNF đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 20, 2024) giá của 1,000 franc Guinea chống lại Power Ledger thay đổi bởi -80.73% (1.86672 POWR — 0.35981 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 GNF trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Guinea (GNF) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Guinea (GNF) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 franc Guinea trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 franc Guinea trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

21/05 0.35063266 POWR ▼ -2.55 %
22/05 0.34676662 POWR ▼ -1.1 %
23/05 0.3424665 POWR ▼ -1.24 %
24/05 0.3477463 POWR ▲ 1.54 %
25/05 0.36105233 POWR ▲ 3.83 %
26/05 0.3630484 POWR ▲ 0.55 %
27/05 0.34609871 POWR ▼ -4.67 %
28/05 0.34139432 POWR ▼ -1.36 %
29/05 0.35329415 POWR ▲ 3.49 %
30/05 0.36661973 POWR ▲ 3.77 %
31/05 0.38644711 POWR ▲ 5.41 %
01/06 0.38078364 POWR ▼ -1.47 %
02/06 0.3697104 POWR ▼ -2.91 %
03/06 0.36065681 POWR ▼ -2.45 %
04/06 0.35525314 POWR ▼ -1.5 %
05/06 0.33544564 POWR ▼ -5.58 %
06/06 0.30961523 POWR ▼ -7.7 %
07/06 0.31742179 POWR ▲ 2.52 %
08/06 0.32815317 POWR ▲ 3.38 %
09/06 0.33351254 POWR ▲ 1.63 %
10/06 0.34223594 POWR ▲ 2.62 %
11/06 0.33888989 POWR ▼ -0.98 %
12/06 0.3247688 POWR ▼ -4.17 %
13/06 0.34030901 POWR ▲ 4.79 %
14/06 0.34010647 POWR ▼ -0.06 %
15/06 0.32935272 POWR ▼ -3.16 %
16/06 0.32474256 POWR ▼ -1.4 %
17/06 0.32352017 POWR ▼ -0.38 %
18/06 0.33244059 POWR ▲ 2.76 %
19/06 0.33934443 POWR ▲ 2.08 %

* — Giá ước tính của 1,000 franc Guinea trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 franc Guinea trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 franc Guinea trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.36103321 POWR ▲ 0.34 %
03/06 — 09/06 0.312411 POWR ▼ -13.47 %
10/06 — 16/06 0.35364099 POWR ▲ 13.2 %
17/06 — 23/06 0.34115236 POWR ▼ -3.53 %
24/06 — 30/06 0.33978524 POWR ▼ -0.4 %
01/07 — 07/07 0.34967371 POWR ▲ 2.91 %
08/07 — 14/07 0.43094316 POWR ▲ 23.24 %
15/07 — 21/07 0.41752081 POWR ▼ -3.11 %
22/07 — 28/07 0.42558444 POWR ▲ 1.93 %
29/07 — 04/08 0.41818052 POWR ▼ -1.74 %
05/08 — 11/08 0.404379 POWR ▼ -3.3 %
12/08 — 18/08 0.43578164 POWR ▲ 7.77 %

Giá ước tính của 1,000 franc Guinea trong Power Ledger cho năm sau*

06/2024 0.34533534 POWR ▼ -4.02 %
07/2024 0.30284633 POWR ▼ -12.3 %
08/2024 0.40414313 POWR ▲ 33.45 %
09/2024 0.32592597 POWR ▼ -19.35 %
10/2024 0.18691365 POWR ▼ -42.65 %
11/2024 0.16821768 POWR ▼ -10 %
12/2024 0.12443666 POWR ▼ -26.03 %
01/2025 0.15644609 POWR ▲ 25.72 %
02/2025 0.12217339 POWR ▼ -21.91 %
03/2025 0.11207483 POWR ▼ -8.27 %
04/2025 0.16203826 POWR ▲ 44.58 %
05/2025 0.15280786 POWR ▼ -5.7 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 GNF trong POWR hôm nay, 05 20, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 franc Guinea đến Power Ledger Là - 0.35981 POWR

Nó có giá bao nhiêu 1,000 GNF trong POWR Ngày mai 2024.05.21?

Ngày mai 1,000 franc Guinea đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 1,000 GNF trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Guinea đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 GNF trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Guinea đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 GNF trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Guinea đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu