1,000 Gemini Dollar đến dollar Namibia
Giá cả 1,000 Gemini Dollar đến dollar Namibia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 21, 2024, Là 17,981 NAD.
Bao nhiêu 1,000 GUSD trong NAD?
05 21, 2024
1,000 GUSD = 17,981 NAD
▼ -1.07 %
1,000 NAD = 55.6153 GUSD
1 GUSD = 17.98 NAD
Lịch sử thay đổi giá 1,000 GUSD trong NAD
Thống kê chi phí 1,000 Gemini Dollar trong dollar Namibia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17,886 NAD |
Tối đa | 19,195 NAD |
Bình quân gia quyền | 18,607 NAD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17,886 NAD |
Tối đa | 19,284 NAD |
Bình quân gia quyền | 19,117 NAD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17,226 NAD |
Tối đa | 20,156 NAD |
Bình quân gia quyền | 18,807 NAD |
Thay đổi chi phí 1,000 GUSD đến NAD trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) giá bán 1,000 Gemini Dollar chống lại dollar Namibia thay đổi bởi -6.26% (19,182 NAD — 17,981 NAD)
Thay đổi chi phí 1,000 GUSD đến NAD trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) giá của 1,000 Gemini Dollar chống lại dollar Namibia thay đổi bởi -5.1% (18,948 NAD — 17,981 NAD)
Thay đổi chi phí 1,000 GUSD đến NAD trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) giá của 1,000 Gemini Dollar chống lại dollar Namibia thay đổi bởi -5.89% (19,105 NAD — 17,981 NAD)
Thay đổi chi phí 1,000 GUSD đến NAD trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 21, 2024) giá của 1,000 Gemini Dollar chống lại dollar Namibia thay đổi bởi 0.64% (17,867 NAD — 17,981 NAD)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 GUSD trong NAD
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Gemini Dollar (GUSD) trong dollar Namibia (NAD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Gemini Dollar (GUSD) trong dollar Namibia (NAD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Gemini Dollar trong dollar Namibia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Gemini Dollar trong dollar Namibia trong 30 ngày tới*
23/05 | 17,986 NAD | ▲ 0.03 % |
24/05 | 17,974 NAD | ▼ -0.07 % |
25/05 | 17,932 NAD | ▼ -0.24 % |
26/05 | 17,933 NAD | ▲ 0.01 % |
27/05 | 17,848 NAD | ▼ -0.47 % |
28/05 | 17,856 NAD | ▲ 0.05 % |
29/05 | 17,866 NAD | ▲ 0.05 % |
30/05 | 17,798 NAD | ▼ -0.38 % |
31/05 | 17,699 NAD | ▼ -0.56 % |
01/06 | 17,668 NAD | ▼ -0.18 % |
02/06 | 17,540 NAD | ▼ -0.72 % |
03/06 | 17,443 NAD | ▼ -0.55 % |
04/06 | 17,416 NAD | ▼ -0.15 % |
05/06 | 17,414 NAD | ▼ -0.02 % |
06/06 | 17,406 NAD | ▼ -0.04 % |
07/06 | 17,375 NAD | ▼ -0.18 % |
08/06 | 17,458 NAD | ▲ 0.48 % |
09/06 | 17,495 NAD | ▲ 0.21 % |
10/06 | 17,510 NAD | ▲ 0.09 % |
11/06 | 17,506 NAD | ▼ -0.02 % |
12/06 | 17,509 NAD | ▲ 0.02 % |
13/06 | 17,366 NAD | ▼ -0.82 % |
14/06 | 17,240 NAD | ▼ -0.73 % |
15/06 | 17,178 NAD | ▼ -0.36 % |
16/06 | 17,131 NAD | ▼ -0.27 % |
17/06 | 17,083 NAD | ▼ -0.28 % |
18/06 | 17,080 NAD | ▼ -0.02 % |
19/06 | 17,067 NAD | ▼ -0.08 % |
20/06 | 16,972 NAD | ▼ -0.56 % |
21/06 | 17,028 NAD | ▲ 0.33 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Gemini Dollar trong dollar Namibia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Gemini Dollar trong dollar Namibia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Gemini Dollar trong dollar Namibia trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 17,931 NAD | ▼ -0.27 % |
03/06 — 09/06 | 18,056 NAD | ▲ 0.69 % |
10/06 — 16/06 | 18,156 NAD | ▲ 0.55 % |
17/06 — 23/06 | 18,102 NAD | ▼ -0.3 % |
24/06 — 30/06 | 17,710 NAD | ▼ -2.17 % |
01/07 — 07/07 | 17,964 NAD | ▲ 1.44 % |
08/07 — 14/07 | 18,231 NAD | ▲ 1.48 % |
15/07 — 21/07 | 17,921 NAD | ▼ -1.7 % |
22/07 — 28/07 | 17,517 NAD | ▼ -2.25 % |
29/07 — 04/08 | 17,502 NAD | ▼ -0.09 % |
05/08 — 11/08 | 17,187 NAD | ▼ -1.8 % |
12/08 — 18/08 | 17,266 NAD | ▲ 0.46 % |
Giá ước tính của 1,000 Gemini Dollar trong dollar Namibia cho năm sau*
06/2024 | 18,030 NAD | ▲ 0.28 % |
07/2024 | 16,735 NAD | ▼ -7.19 % |
08/2024 | 17,493 NAD | ▲ 4.53 % |
09/2024 | 18,116 NAD | ▲ 3.56 % |
10/2024 | 17,811 NAD | ▼ -1.68 % |
11/2024 | 18,040 NAD | ▲ 1.29 % |
12/2024 | 17,821 NAD | ▼ -1.21 % |
01/2025 | 17,898 NAD | ▲ 0.43 % |
02/2025 | 18,371 NAD | ▲ 2.65 % |
03/2025 | 18,187 NAD | ▼ -1 % |
04/2025 | 18,000 NAD | ▼ -1.02 % |
05/2025 | 17,286 NAD | ▼ -3.97 % |
Phổ biến số lượng trao đổi GUSD/NAD
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 GUSD trong NAD hôm nay, 05 21, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Gemini Dollar đến dollar Namibia Là - 17,981 NAD
Nó có giá bao nhiêu 1,000 GUSD trong NAD Ngày mai 2024.05.23?
Ngày mai 1,000 Gemini Dollar đến dollar Namibia sẽ có giá - 17,986 nad
Nó có giá bao nhiêu 1,000 GUSD trong NAD trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Gemini Dollar đến dollar Namibia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 GUSD trong NAD trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Gemini Dollar đến dollar Namibia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 GUSD trong NAD trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Gemini Dollar đến dollar Namibia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.