10 lempira Honduras đến Ubiq
Giá cả 10 lempira Honduras đến Ubiq dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 12 04, 2023, Là 17.0803 UBQ.
Bao nhiêu 10 HNL trong UBQ?
12 04, 2023
10 HNL = 17.0803 UBQ
▼ -59.45 %
10 UBQ = 5.85 HNL
1 HNL = 1.708033 UBQ
Lịch sử thay đổi giá 10 HNL trong UBQ
Thống kê chi phí 10 lempira Honduras trong Ubiq
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.0559 UBQ |
Tối đa | 77.3084 UBQ |
Bình quân gia quyền | 46.0452 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.0559 UBQ |
Tối đa | 77.3084 UBQ |
Bình quân gia quyền | 39.628 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.149265 UBQ |
Tối đa | 77.3084 UBQ |
Bình quân gia quyền | 22.5641 UBQ |
Thay đổi chi phí 10 HNL đến UBQ trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) giá bán 10 lempira Honduras chống lại Ubiq thay đổi bởi -56.01% (38.8257 UBQ — 17.0803 UBQ)
Thay đổi chi phí 10 HNL đến UBQ trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) giá của 10 lempira Honduras chống lại Ubiq thay đổi bởi -49.44% (33.7827 UBQ — 17.0803 UBQ)
Thay đổi chi phí 10 HNL đến UBQ trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) giá của 10 lempira Honduras chống lại Ubiq thay đổi bởi 31.46% (12.9926 UBQ — 17.0803 UBQ)
Thay đổi chi phí 10 HNL đến UBQ trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 12 04, 2023) giá của 10 lempira Honduras chống lại Ubiq thay đổi bởi 163.52% (6.481717 UBQ — 17.0803 UBQ)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 HNL trong UBQ
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 lempira Honduras (HNL) trong Ubiq (UBQ) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 lempira Honduras (HNL) trong Ubiq (UBQ) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 lempira Honduras trong Ubiq
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 lempira Honduras trong Ubiq trong 30 ngày tới*
20/05 | 16.5127 UBQ | ▼ -3.32 % |
21/05 | 16.4969 UBQ | ▼ -0.1 % |
22/05 | 16.8965 UBQ | ▲ 2.42 % |
23/05 | 23.0362 UBQ | ▲ 36.34 % |
24/05 | 21.2843 UBQ | ▼ -7.6 % |
25/05 | 21.9933 UBQ | ▲ 3.33 % |
26/05 | 22.1098 UBQ | ▲ 0.53 % |
27/05 | 20.5541 UBQ | ▼ -7.04 % |
28/05 | 20.1911 UBQ | ▼ -1.77 % |
29/05 | 20.9621 UBQ | ▲ 3.82 % |
30/05 | 20.9125 UBQ | ▼ -0.24 % |
31/05 | 23.5405 UBQ | ▲ 12.57 % |
01/06 | 24.9497 UBQ | ▲ 5.99 % |
02/06 | 19.1675 UBQ | ▼ -23.18 % |
03/06 | 19.8891 UBQ | ▲ 3.76 % |
04/06 | 20.7369 UBQ | ▲ 4.26 % |
05/06 | 20.8041 UBQ | ▲ 0.32 % |
06/06 | 20.6525 UBQ | ▼ -0.73 % |
07/06 | 21.0428 UBQ | ▲ 1.89 % |
08/06 | 21.9365 UBQ | ▲ 4.25 % |
09/06 | 23.1016 UBQ | ▲ 5.31 % |
10/06 | 22.7522 UBQ | ▼ -1.51 % |
11/06 | 22.4696 UBQ | ▼ -1.24 % |
12/06 | 22.2167 UBQ | ▼ -1.13 % |
13/06 | 22.8043 UBQ | ▲ 2.65 % |
14/06 | 28.7746 UBQ | ▲ 26.18 % |
15/06 | 38.0064 UBQ | ▲ 32.08 % |
16/06 | 25.8133 UBQ | ▼ -32.08 % |
17/06 | 27.189 UBQ | ▲ 5.33 % |
18/06 | 6.298149 UBQ | ▼ -76.84 % |
* — Giá ước tính của 10 lempira Honduras trong Ubiq được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 lempira Honduras trong Ubiq trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 lempira Honduras trong Ubiq trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 23.3631 UBQ | ▲ 36.78 % |
27/05 — 02/06 | 26.7754 UBQ | ▲ 14.61 % |
03/06 — 09/06 | 21.9 UBQ | ▼ -18.21 % |
10/06 — 16/06 | 24.2495 UBQ | ▲ 10.73 % |
17/06 — 23/06 | 23.999 UBQ | ▼ -1.03 % |
24/06 — 30/06 | 22.9934 UBQ | ▼ -4.19 % |
01/07 — 07/07 | 27.1103 UBQ | ▲ 17.9 % |
08/07 — 14/07 | 32.1261 UBQ | ▲ 18.5 % |
15/07 — 21/07 | 30.0739 UBQ | ▼ -6.39 % |
22/07 — 28/07 | 36.0102 UBQ | ▲ 19.74 % |
29/07 — 04/08 | 33.3963 UBQ | ▼ -7.26 % |
05/08 — 11/08 | 5.279209 UBQ | ▼ -84.19 % |
Giá ước tính của 10 lempira Honduras trong Ubiq cho năm sau*
06/2024 | 16.8857 UBQ | ▼ -1.14 % |
07/2024 | 22.2008 UBQ | ▲ 31.48 % |
08/2024 | 26.5393 UBQ | ▲ 19.54 % |
09/2024 | 27.8053 UBQ | ▲ 4.77 % |
10/2024 | 28.4769 UBQ | ▲ 2.42 % |
11/2024 | 27.8934 UBQ | ▼ -2.05 % |
12/2024 | 44.3337 UBQ | ▲ 58.94 % |
01/2025 | 69.5192 UBQ | ▲ 56.81 % |
02/2025 | 54.1268 UBQ | ▼ -22.14 % |
03/2025 | 58.5675 UBQ | ▲ 8.2 % |
04/2025 | 86.5051 UBQ | ▲ 47.7 % |
05/2025 | 34.592 UBQ | ▼ -60.01 % |
Phổ biến số lượng trao đổi HNL/UBQ
FAQ
Giá bao nhiêu 10 HNL trong UBQ hôm nay, 12 04, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 lempira Honduras đến Ubiq Là - 17.0803 UBQ
Nó có giá bao nhiêu 10 HNL trong UBQ Ngày mai 2024.05.20?
Ngày mai 10 lempira Honduras đến Ubiq sẽ có giá - 17 ubq
Nó có giá bao nhiêu 10 HNL trong UBQ trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 lempira Honduras đến Ubiq cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 HNL trong UBQ trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 lempira Honduras đến Ubiq cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 HNL trong UBQ trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 lempira Honduras đến Ubiq cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.