Tỷ giá hối đoái lempira Honduras chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HNL/UBQ
Lịch sử thay đổi trong HNL/UBQ tỷ giá
HNL/UBQ tỷ giá
12 04, 2023
1 HNL = 1.708033 UBQ
▼ -59.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lempira Honduras/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lempira Honduras chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HNL/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HNL/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lempira Honduras/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HNL/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -56.01% (3.882573 UBQ — 1.708033 UBQ)
Thay đổi trong HNL/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -49.44% (3.378266 UBQ — 1.708033 UBQ)
Thay đổi trong HNL/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 31.46% (1.299258 UBQ — 1.708033 UBQ)
Thay đổi trong HNL/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 163.52% (0.64817169 UBQ — 1.708033 UBQ)
lempira Honduras/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
lempira Honduras/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1.665019 UBQ | ▼ -2.52 % |
19/05 | 1.664133 UBQ | ▼ -0.05 % |
20/05 | 1.69701 UBQ | ▲ 1.98 % |
21/05 | 2.154857 UBQ | ▲ 26.98 % |
22/05 | 1.96784 UBQ | ▼ -8.68 % |
23/05 | 2.08394 UBQ | ▲ 5.9 % |
24/05 | 2.100746 UBQ | ▲ 0.81 % |
25/05 | 1.888654 UBQ | ▼ -10.1 % |
26/05 | 1.852524 UBQ | ▼ -1.91 % |
27/05 | 1.929233 UBQ | ▲ 4.14 % |
28/05 | 1.92482 UBQ | ▼ -0.23 % |
29/05 | 2.301048 UBQ | ▲ 19.55 % |
30/05 | 2.563671 UBQ | ▲ 11.41 % |
31/05 | 2.066948 UBQ | ▼ -19.38 % |
01/06 | 2.150094 UBQ | ▲ 4.02 % |
02/06 | 2.240342 UBQ | ▲ 4.2 % |
03/06 | 2.252617 UBQ | ▲ 0.55 % |
04/06 | 2.226934 UBQ | ▼ -1.14 % |
05/06 | 2.281725 UBQ | ▲ 2.46 % |
06/06 | 2.351987 UBQ | ▲ 3.08 % |
07/06 | 2.449204 UBQ | ▲ 4.13 % |
08/06 | 2.426018 UBQ | ▼ -0.95 % |
09/06 | 2.402355 UBQ | ▼ -0.98 % |
10/06 | 2.386822 UBQ | ▼ -0.65 % |
11/06 | 2.473639 UBQ | ▲ 3.64 % |
12/06 | 2.991157 UBQ | ▲ 20.92 % |
13/06 | 4.273673 UBQ | ▲ 42.88 % |
14/06 | 2.400792 UBQ | ▼ -43.82 % |
15/06 | 2.511159 UBQ | ▲ 4.6 % |
16/06 | 0.84728048 UBQ | ▼ -66.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lempira Honduras/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lempira Honduras/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.201491 UBQ | ▲ 28.89 % |
27/05 — 02/06 | 2.517587 UBQ | ▲ 14.36 % |
03/06 — 09/06 | 2.16104 UBQ | ▼ -14.16 % |
10/06 — 16/06 | 2.365102 UBQ | ▲ 9.44 % |
17/06 — 23/06 | 2.324541 UBQ | ▼ -1.71 % |
24/06 — 30/06 | 2.186943 UBQ | ▼ -5.92 % |
01/07 — 07/07 | 2.437902 UBQ | ▲ 11.48 % |
08/07 — 14/07 | 2.788112 UBQ | ▲ 14.37 % |
15/07 — 21/07 | 2.499337 UBQ | ▼ -10.36 % |
22/07 — 28/07 | 3.26768 UBQ | ▲ 30.74 % |
29/07 — 04/08 | 3.076303 UBQ | ▼ -5.86 % |
05/08 — 11/08 | 1.288068 UBQ | ▼ -58.13 % |
lempira Honduras/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.682555 UBQ | ▼ -1.49 % |
07/2024 | 2.386254 UBQ | ▲ 41.82 % |
08/2024 | 2.78275 UBQ | ▲ 16.62 % |
09/2024 | 2.983088 UBQ | ▲ 7.2 % |
10/2024 | 3.052681 UBQ | ▲ 2.33 % |
11/2024 | 2.989546 UBQ | ▼ -2.07 % |
12/2024 | 4.728849 UBQ | ▲ 58.18 % |
01/2025 | 8.531232 UBQ | ▲ 80.41 % |
02/2025 | 6.724187 UBQ | ▼ -21.18 % |
03/2025 | 7.492019 UBQ | ▲ 11.42 % |
04/2025 | 9.839046 UBQ | ▲ 31.33 % |
05/2025 | 4.391768 UBQ | ▼ -55.36 % |
lempira Honduras/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.705594 UBQ |
Tối đa | 7.730837 UBQ |
Bình quân gia quyền | 4.604519 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.705594 UBQ |
Tối đa | 7.730837 UBQ |
Bình quân gia quyền | 3.962799 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.91492649 UBQ |
Tối đa | 7.730837 UBQ |
Bình quân gia quyền | 2.25641 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến HNL/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: