100 kuna Croatia đến Power Ledger

Giá cả 100 kuna Croatia đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 01, 2024, Là 47.5143 POWR.

Bao nhiêu 100 HRK trong POWR?

06 01, 2024
100 HRK = 47.5143 POWR
▼ -0.2 %
100 POWR = 210.46 HRK
1 HRK = 0.47514302 POWR

Lịch sử thay đổi giá 100 HRK trong POWR

Thống kê chi phí 100 kuna Croatia trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 44.0876 POWR
Tối đa 47.5813 POWR
Bình quân gia quyền 46.0372 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 31.0457 POWR
Tối đa 49.3945 POWR
Bình quân gia quyền 42.343 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 19.4507 POWR
Tối đa 116.63 POWR
Bình quân gia quyền 64.8842 POWR

Thay đổi chi phí 100 HRK đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 03, 2024 — 06 01, 2024) giá bán 100 kuna Croatia chống lại Power Ledger thay đổi bởi -3.28% (49.1245 POWR — 47.5143 POWR)

Thay đổi chi phí 100 HRK đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 04, 2024 — 06 01, 2024) giá của 100 kuna Croatia chống lại Power Ledger thay đổi bởi 27.24% (37.3437 POWR — 47.5143 POWR)

Thay đổi chi phí 100 HRK đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 03, 2023 — 06 01, 2024) giá của 100 kuna Croatia chống lại Power Ledger thay đổi bởi -49.38% (93.8609 POWR — 47.5143 POWR)

Thay đổi chi phí 100 HRK đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 01, 2024) giá của 100 kuna Croatia chống lại Power Ledger thay đổi bởi -81.25% (253.4 POWR — 47.5143 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 HRK trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 kuna Croatia (HRK) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 kuna Croatia (HRK) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 100 kuna Croatia trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 100 kuna Croatia trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

02/06 46.098 POWR ▼ -2.98 %
03/06 45.2032 POWR ▼ -1.94 %
04/06 44.7204 POWR ▼ -1.07 %
05/06 42.3804 POWR ▼ -5.23 %
06/06 39.4832 POWR ▼ -6.84 %
07/06 40.9299 POWR ▲ 3.66 %
08/06 42.3208 POWR ▲ 3.4 %
09/06 43.027 POWR ▲ 1.67 %
10/06 43.765 POWR ▲ 1.71 %
11/06 43.3084 POWR ▼ -1.04 %
12/06 41.5399 POWR ▼ -4.08 %
13/06 44.0554 POWR ▲ 6.06 %
14/06 43.9805 POWR ▼ -0.17 %
15/06 42.995 POWR ▼ -2.24 %
16/06 42.3989 POWR ▼ -1.39 %
17/06 41.9923 POWR ▼ -0.96 %
18/06 43.3096 POWR ▲ 3.14 %
19/06 42.7445 POWR ▼ -1.3 %
20/06 41.7518 POWR ▼ -2.32 %
21/06 42.4402 POWR ▲ 1.65 %
22/06 44.0223 POWR ▲ 3.73 %
23/06 43.3866 POWR ▼ -1.44 %
24/06 42.8045 POWR ▼ -1.34 %
25/06 42.8182 POWR ▲ 0.03 %
26/06 42.8626 POWR ▲ 0.1 %
27/06 42.5379 POWR ▼ -0.76 %
28/06 42.6312 POWR ▲ 0.22 %
29/06 42.7422 POWR ▲ 0.26 %
30/06 43.5971 POWR ▲ 2 %
01/07 43.9681 POWR ▲ 0.85 %

* — Giá ước tính của 100 kuna Croatia trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 kuna Croatia trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 100 kuna Croatia trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 48.8067 POWR ▲ 2.72 %
10/06 — 16/06 47.5364 POWR ▼ -2.6 %
17/06 — 23/06 47.3221 POWR ▼ -0.45 %
24/06 — 30/06 48.3856 POWR ▲ 2.25 %
01/07 — 07/07 58.8959 POWR ▲ 21.72 %
08/07 — 14/07 56.3644 POWR ▼ -4.3 %
15/07 — 21/07 57.8754 POWR ▲ 2.68 %
22/07 — 28/07 56.2146 POWR ▼ -2.87 %
29/07 — 04/08 55.5964 POWR ▼ -1.1 %
05/08 — 11/08 57.231 POWR ▲ 2.94 %
12/08 — 18/08 57.7113 POWR ▲ 0.84 %
19/08 — 25/08 59.2218 POWR ▲ 2.62 %

Giá ước tính của 100 kuna Croatia trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 45.7515 POWR ▼ -3.71 %
07/2024 41.2806 POWR ▼ -9.77 %
08/2024 53.342 POWR ▲ 29.22 %
09/2024 41.3565 POWR ▼ -22.47 %
10/2024 22.7362 POWR ▼ -45.02 %
11/2024 18.8713 POWR ▼ -17 %
12/2024 15.0051 POWR ▼ -20.49 %
01/2025 17.7119 POWR ▲ 18.04 %
02/2025 15.2467 POWR ▼ -13.92 %
03/2025 14.4841 POWR ▼ -5 %
04/2025 18.3049 POWR ▲ 26.38 %
05/2025 17.2279 POWR ▼ -5.88 %

FAQ

Giá bao nhiêu 100 HRK trong POWR hôm nay, 06 01, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 kuna Croatia đến Power Ledger Là - 47.5143 POWR

Nó có giá bao nhiêu 100 HRK trong POWR Ngày mai 2024.06.02?

Ngày mai 100 kuna Croatia đến Power Ledger sẽ có giá - 46 powr

Nó có giá bao nhiêu 100 HRK trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 kuna Croatia đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 HRK trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 kuna Croatia đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 HRK trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 kuna Croatia đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu