1 kuna Croatia đến Power Ledger

Giá cả 1 kuna Croatia đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 15, 2024, Là 0.58365914 POWR.

Bao nhiêu 1 HRK trong POWR?

06 15, 2024
1 HRK = 0.58365914 POWR
▼ -0.58 %
1 POWR = 1.71 HRK
1 HRK = 0.58365914 POWR

Lịch sử thay đổi giá 1 HRK trong POWR

Thống kê chi phí 1 kuna Croatia trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.44776319 POWR
Tối đa 0.58043583 POWR
Bình quân gia quyền 0.48951657 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.35503237 POWR
Tối đa 0.58043583 POWR
Bình quân gia quyền 0.44960025 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.19450711 POWR
Tối đa 1.138981 POWR
Bình quân gia quyền 0.62830007 POWR

Thay đổi chi phí 1 HRK đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 17, 2024 — 06 15, 2024) giá bán 1 kuna Croatia chống lại Power Ledger thay đổi bởi 26.52% (0.46133119 POWR — 0.58365914 POWR)

Thay đổi chi phí 1 HRK đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 18, 2024 — 06 15, 2024) giá của 1 kuna Croatia chống lại Power Ledger thay đổi bởi 53.74% (0.37964635 POWR — 0.58365914 POWR)

Thay đổi chi phí 1 HRK đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 17, 2023 — 06 15, 2024) giá của 1 kuna Croatia chống lại Power Ledger thay đổi bởi -49.3% (1.151254 POWR — 0.58365914 POWR)

Thay đổi chi phí 1 HRK đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 15, 2024) giá của 1 kuna Croatia chống lại Power Ledger thay đổi bởi -76.97% (2.534002 POWR — 0.58365914 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 HRK trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 kuna Croatia (HRK) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 kuna Croatia (HRK) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 kuna Croatia trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 kuna Croatia trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

16/06 0.57894384 POWR ▼ -0.81 %
17/06 0.57261791 POWR ▼ -1.09 %
18/06 0.59076239 POWR ▲ 3.17 %
19/06 0.58512793 POWR ▼ -0.95 %
20/06 0.5733747 POWR ▼ -2.01 %
21/06 0.58657592 POWR ▲ 2.3 %
22/06 0.60603371 POWR ▲ 3.32 %
23/06 0.59940328 POWR ▼ -1.09 %
24/06 0.59366235 POWR ▼ -0.96 %
25/06 0.59394329 POWR ▲ 0.05 %
26/06 0.59457331 POWR ▲ 0.11 %
27/06 0.59065844 POWR ▼ -0.66 %
28/06 0.59156502 POWR ▲ 0.15 %
29/06 0.59375047 POWR ▲ 0.37 %
30/06 0.60883191 POWR ▲ 2.54 %
01/07 0.61389769 POWR ▲ 0.83 %
02/07 0.61690316 POWR ▲ 0.49 %
03/07 0.62326825 POWR ▲ 1.03 %
04/07 0.63174178 POWR ▲ 1.36 %
05/07 0.62037091 POWR ▼ -1.8 %
06/07 0.61408366 POWR ▼ -1.01 %
07/07 0.63954823 POWR ▲ 4.15 %
08/07 0.68027449 POWR ▲ 6.37 %
09/07 0.68417488 POWR ▲ 0.57 %
10/07 0.68371547 POWR ▼ -0.07 %
11/07 0.70729339 POWR ▲ 3.45 %
12/07 0.71399973 POWR ▲ 0.95 %
13/07 0.72130147 POWR ▲ 1.02 %
14/07 0.75754268 POWR ▲ 5.02 %
15/07 0.76538979 POWR ▲ 1.04 %

* — Giá ước tính của 1 kuna Croatia trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 kuna Croatia trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 kuna Croatia trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 0.61422522 POWR ▲ 5.24 %
24/06 — 30/06 0.62884787 POWR ▲ 2.38 %
01/07 — 07/07 0.82171805 POWR ▲ 30.67 %
08/07 — 14/07 0.78339842 POWR ▼ -4.66 %
15/07 — 21/07 0.8032159 POWR ▲ 2.53 %
22/07 — 28/07 0.78451899 POWR ▼ -2.33 %
29/07 — 04/08 0.77197115 POWR ▼ -1.6 %
05/08 — 11/08 0.78671212 POWR ▲ 1.91 %
12/08 — 18/08 0.79688335 POWR ▲ 1.29 %
19/08 — 25/08 0.84269964 POWR ▲ 5.75 %
26/08 — 01/09 0.94899659 POWR ▲ 12.61 %
02/09 — 08/09 1.032998 POWR ▲ 8.85 %

Giá ước tính của 1 kuna Croatia trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.56732822 POWR ▼ -2.8 %
08/2024 0.6763054 POWR ▲ 19.21 %
09/2024 0.52878794 POWR ▼ -21.81 %
10/2024 0.38456024 POWR ▼ -27.28 %
11/2024 0.31918581 POWR ▼ -17 %
12/2024 0.21005177 POWR ▼ -34.19 %
01/2025 0.26719904 POWR ▲ 27.21 %
02/2025 0.20616303 POWR ▼ -22.84 %
03/2025 0.19307034 POWR ▼ -6.35 %
04/2025 0.24633698 POWR ▲ 27.59 %
05/2025 0.2326449 POWR ▼ -5.56 %
06/2025 0.30678831 POWR ▲ 31.87 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 HRK trong POWR hôm nay, 06 15, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 kuna Croatia đến Power Ledger Là - 0.58365914 POWR

Nó có giá bao nhiêu 1 HRK trong POWR Ngày mai 2024.06.16?

Ngày mai 1 kuna Croatia đến Power Ledger sẽ có giá - 1 powr

Nó có giá bao nhiêu 1 HRK trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 kuna Croatia đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 HRK trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 kuna Croatia đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 HRK trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 kuna Croatia đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu