1,000 forint Hungary đến Aave
Giá cả 1,000 forint Hungary đến Aave dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 10 21, 2020, Là 6.43822 LEND.
Bao nhiêu 1,000 HUF trong LEND?
10 21, 2020
1,000 HUF = 6.43822 LEND
▲ 0.47 %
1,000 LEND = 155,322 HUF
1 HUF = 0.00643822 LEND
Lịch sử thay đổi giá 1,000 HUF trong LEND
Thống kê chi phí 1,000 forint Hungary trong Aave
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.82594 LEND |
Tối đa | 7.72769 LEND |
Bình quân gia quyền | 6.529995 LEND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.99881 LEND |
Tối đa | 12.5242 LEND |
Bình quân gia quyền | 7.192561 LEND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.99881 LEND |
Tối đa | 140.35 LEND |
Bình quân gia quyền | 31.7116 LEND |
Thay đổi chi phí 1,000 HUF đến LEND trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 22, 2020 — 10 21, 2020) giá bán 1,000 forint Hungary chống lại Aave thay đổi bởi -7.14% (6.93301 LEND — 6.43822 LEND)
Thay đổi chi phí 1,000 HUF đến LEND trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 24, 2020 — 10 21, 2020) giá của 1,000 forint Hungary chống lại Aave thay đổi bởi -44.42% (11.5833 LEND — 6.43822 LEND)
Thay đổi chi phí 1,000 HUF đến LEND trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 21, 2020) giá của 1,000 forint Hungary chống lại Aave thay đổi bởi -95.2% (134.15 LEND — 6.43822 LEND)
Thay đổi chi phí 1,000 HUF đến LEND trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 10 21, 2020) giá của 1,000 forint Hungary chống lại Aave thay đổi bởi -95.2% (134.15 LEND — 6.43822 LEND)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 HUF trong LEND
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 forint Hungary (HUF) trong Aave (LEND) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 forint Hungary (HUF) trong Aave (LEND) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 forint Hungary trong Aave
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 forint Hungary trong Aave trong 30 ngày tới*
20/05 | 6.711982 LEND | ▲ 4.25 % |
21/05 | 6.723335 LEND | ▲ 0.17 % |
22/05 | 6.975251 LEND | ▲ 3.75 % |
23/05 | 5.9744 LEND | ▼ -14.35 % |
24/05 | 5.707654 LEND | ▼ -4.46 % |
25/05 | 5.581406 LEND | ▼ -2.21 % |
26/05 | 5.522305 LEND | ▼ -1.06 % |
27/05 | 5.817235 LEND | ▲ 5.34 % |
28/05 | 5.907597 LEND | ▲ 1.55 % |
29/05 | 5.720672 LEND | ▼ -3.16 % |
30/05 | 5.833671 LEND | ▲ 1.98 % |
31/05 | 5.85623 LEND | ▲ 0.39 % |
01/06 | 5.888522 LEND | ▲ 0.55 % |
02/06 | 5.963309 LEND | ▲ 1.27 % |
03/06 | 6.388716 LEND | ▲ 7.13 % |
04/06 | 7.196741 LEND | ▲ 12.65 % |
05/06 | 6.995434 LEND | ▼ -2.8 % |
06/06 | 6.772797 LEND | ▼ -3.18 % |
07/06 | 6.193827 LEND | ▼ -8.55 % |
08/06 | 6.298683 LEND | ▲ 1.69 % |
09/06 | 6.297129 LEND | ▼ -0.02 % |
10/06 | 6.134057 LEND | ▼ -2.59 % |
11/06 | 6.081556 LEND | ▼ -0.86 % |
12/06 | 5.859522 LEND | ▼ -3.65 % |
13/06 | 7.067931 LEND | ▲ 20.62 % |
14/06 | 8.066331 LEND | ▲ 14.13 % |
15/06 | 8.175588 LEND | ▲ 1.35 % |
16/06 | 6.548601 LEND | ▼ -19.9 % |
17/06 | 6.46414 LEND | ▼ -1.29 % |
18/06 | 6.251694 LEND | ▼ -3.29 % |
* — Giá ước tính của 1,000 forint Hungary trong Aave được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 forint Hungary trong Aave trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 forint Hungary trong Aave trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6.250838 LEND | ▼ -2.91 % |
27/05 — 02/06 | 5.134081 LEND | ▼ -17.87 % |
03/06 — 09/06 | 3.372685 LEND | ▼ -34.31 % |
10/06 — 16/06 | 2.875016 LEND | ▼ -14.76 % |
17/06 — 23/06 | 3.108478 LEND | ▲ 8.12 % |
24/06 — 30/06 | 2.620403 LEND | ▼ -15.7 % |
01/07 — 07/07 | 3.665208 LEND | ▲ 39.87 % |
08/07 — 14/07 | 3.160726 LEND | ▼ -13.76 % |
15/07 — 21/07 | 3.414274 LEND | ▲ 8.02 % |
22/07 — 28/07 | 3.575886 LEND | ▲ 4.73 % |
29/07 — 04/08 | 3.663649 LEND | ▲ 2.45 % |
05/08 — 11/08 | 3.484666 LEND | ▼ -4.89 % |
Giá ước tính của 1,000 forint Hungary trong Aave cho năm sau*
06/2024 | 3.892694 LEND | ▼ -39.54 % |
07/2024 | 3.030276 LEND | ▼ -22.15 % |
08/2024 | 0.92714807 LEND | ▼ -69.4 % |
09/2024 | 0.5628237 LEND | ▼ -39.3 % |
10/2024 | 0.35992917 LEND | ▼ -36.05 % |
11/2024 | 0.35839207 LEND | ▼ -0.43 % |
12/2024 | 0.38563712 LEND | ▲ 7.6 % |
Phổ biến số lượng trao đổi HUF/LEND
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 HUF trong LEND hôm nay, 10 21, 2020?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 forint Hungary đến Aave Là - 6.43822 LEND
Nó có giá bao nhiêu 1,000 HUF trong LEND Ngày mai 2024.05.20?
Ngày mai 1,000 forint Hungary đến Aave sẽ có giá - 7 lend
Nó có giá bao nhiêu 1,000 HUF trong LEND trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 forint Hungary đến Aave cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 HUF trong LEND trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 forint Hungary đến Aave cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 HUF trong LEND trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 forint Hungary đến Aave cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.