Tỷ giá hối đoái forint Hungary chống lại Aave
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HUF/LEND
Lịch sử thay đổi trong HUF/LEND tỷ giá
HUF/LEND tỷ giá
10 21, 2020
1 HUF = 0.00643822 LEND
▲ 0.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ forint Hungary/Aave, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 forint Hungary chi phí trong Aave.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HUF/LEND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HUF/LEND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái forint Hungary/Aave, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HUF/LEND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 22, 2020 — 10 21, 2020) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -7.14% (0.00693301 LEND — 0.00643822 LEND)
Thay đổi trong HUF/LEND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 24, 2020 — 10 21, 2020) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -44.42% (0.01158331 LEND — 0.00643822 LEND)
Thay đổi trong HUF/LEND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 21, 2020) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -95.2% (0.13415494 LEND — 0.00643822 LEND)
Thay đổi trong HUF/LEND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 21, 2020) cáce forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -95.2% (0.13415494 LEND — 0.00643822 LEND)
forint Hungary/Aave dự báo tỷ giá hối đoái
forint Hungary/Aave dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.00671198 LEND | ▲ 4.25 % |
21/05 | 0.00672333 LEND | ▲ 0.17 % |
22/05 | 0.00697525 LEND | ▲ 3.75 % |
23/05 | 0.0059744 LEND | ▼ -14.35 % |
24/05 | 0.00570765 LEND | ▼ -4.46 % |
25/05 | 0.00558141 LEND | ▼ -2.21 % |
26/05 | 0.00552231 LEND | ▼ -1.06 % |
27/05 | 0.00581723 LEND | ▲ 5.34 % |
28/05 | 0.0059076 LEND | ▲ 1.55 % |
29/05 | 0.00572067 LEND | ▼ -3.16 % |
30/05 | 0.00583367 LEND | ▲ 1.98 % |
31/05 | 0.00585623 LEND | ▲ 0.39 % |
01/06 | 0.00588852 LEND | ▲ 0.55 % |
02/06 | 0.00596331 LEND | ▲ 1.27 % |
03/06 | 0.00638872 LEND | ▲ 7.13 % |
04/06 | 0.00719674 LEND | ▲ 12.65 % |
05/06 | 0.00699543 LEND | ▼ -2.8 % |
06/06 | 0.0067728 LEND | ▼ -3.18 % |
07/06 | 0.00619383 LEND | ▼ -8.55 % |
08/06 | 0.00629868 LEND | ▲ 1.69 % |
09/06 | 0.00629713 LEND | ▼ -0.02 % |
10/06 | 0.00613406 LEND | ▼ -2.59 % |
11/06 | 0.00608156 LEND | ▼ -0.86 % |
12/06 | 0.00585952 LEND | ▼ -3.65 % |
13/06 | 0.00706793 LEND | ▲ 20.62 % |
14/06 | 0.00806633 LEND | ▲ 14.13 % |
15/06 | 0.00817559 LEND | ▲ 1.35 % |
16/06 | 0.0065486 LEND | ▼ -19.9 % |
17/06 | 0.00646414 LEND | ▼ -1.29 % |
18/06 | 0.00625169 LEND | ▼ -3.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của forint Hungary/Aave cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
forint Hungary/Aave dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00625084 LEND | ▼ -2.91 % |
27/05 — 02/06 | 0.00513408 LEND | ▼ -17.87 % |
03/06 — 09/06 | 0.00337268 LEND | ▼ -34.31 % |
10/06 — 16/06 | 0.00287502 LEND | ▼ -14.76 % |
17/06 — 23/06 | 0.00310848 LEND | ▲ 8.12 % |
24/06 — 30/06 | 0.0026204 LEND | ▼ -15.7 % |
01/07 — 07/07 | 0.00366521 LEND | ▲ 39.87 % |
08/07 — 14/07 | 0.00316073 LEND | ▼ -13.76 % |
15/07 — 21/07 | 0.00341427 LEND | ▲ 8.02 % |
22/07 — 28/07 | 0.00357589 LEND | ▲ 4.73 % |
29/07 — 04/08 | 0.00366365 LEND | ▲ 2.45 % |
05/08 — 11/08 | 0.00348467 LEND | ▼ -4.89 % |
forint Hungary/Aave dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00389269 LEND | ▼ -39.54 % |
07/2024 | 0.00303028 LEND | ▼ -22.15 % |
08/2024 | 0.00092715 LEND | ▼ -69.4 % |
09/2024 | 0.00056282 LEND | ▼ -39.3 % |
10/2024 | 0.00035993 LEND | ▼ -36.05 % |
11/2024 | 0.00035839 LEND | ▼ -0.43 % |
12/2024 | 0.00038564 LEND | ▲ 7.6 % |
forint Hungary/Aave thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00582594 LEND |
Tối đa | 0.00772769 LEND |
Bình quân gia quyền | 0.00652999 LEND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00399881 LEND |
Tối đa | 0.01252419 LEND |
Bình quân gia quyền | 0.00719256 LEND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00399881 LEND |
Tối đa | 0.14035369 LEND |
Bình quân gia quyền | 0.0317116 LEND |
Chia sẻ một liên kết đến HUF/LEND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: