1 rupiah Indonesia đến district0x

Giá cả 1 rupiah Indonesia đến district0x dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 26, 2024, Là 0.00138501 DNT.

Bao nhiêu 1 IDR trong DNT?

06 26, 2024
1 IDR = 0.00138501 DNT
▼ -0.72 %
1 DNT = 722.02 IDR
1 IDR = 0.00138501 DNT

Lịch sử thay đổi giá 1 IDR trong DNT

Thống kê chi phí 1 rupiah Indonesia trong district0x

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00105313 DNT
Tối đa 0.00140964 DNT
Bình quân gia quyền 0.00120974 DNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00072352 DNT
Tối đa 0.00140964 DNT
Bình quân gia quyền 0.0010502 DNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00057518 DNT
Tối đa 0.00290084 DNT
Bình quân gia quyền 0.00200257 DNT

Thay đổi chi phí 1 IDR đến DNT trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) giá bán 1 rupiah Indonesia chống lại district0x thay đổi bởi 34.98% (0.0010261 DNT — 0.00138501 DNT)

Thay đổi chi phí 1 IDR đến DNT trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) giá của 1 rupiah Indonesia chống lại district0x thay đổi bởi 104.14% (0.00067845 DNT — 0.00138501 DNT)

Thay đổi chi phí 1 IDR đến DNT trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 28, 2023 — 06 26, 2024) giá của 1 rupiah Indonesia chống lại district0x thay đổi bởi -43.14% (0.0024357 DNT — 0.00138501 DNT)

Thay đổi chi phí 1 IDR đến DNT trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 26, 2024) giá của 1 rupiah Indonesia chống lại district0x thay đổi bởi -99.91% (1.550978 DNT — 0.00138501 DNT)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 IDR trong DNT

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 rupiah Indonesia (IDR) trong district0x (DNT) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 rupiah Indonesia (IDR) trong district0x (DNT) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 rupiah Indonesia trong district0x

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 rupiah Indonesia trong district0x trong 30 ngày tới*

27/06 0.00139213 DNT ▲ 0.51 %
28/06 0.0013953 DNT ▲ 0.23 %
29/06 0.00141927 DNT ▲ 1.72 %
30/06 0.00142514 DNT ▲ 0.41 %
01/07 0.00141759 DNT ▼ -0.53 %
02/07 0.00141422 DNT ▼ -0.24 %
03/07 0.00142447 DNT ▲ 0.73 %
04/07 0.0014218 DNT ▼ -0.19 %
05/07 0.0014165 DNT ▼ -0.37 %
06/07 0.00142213 DNT ▲ 0.4 %
07/07 0.00146809 DNT ▲ 3.23 %
08/07 0.00155137 DNT ▲ 5.67 %
09/07 0.00154432 DNT ▼ -0.45 %
10/07 0.00153373 DNT ▼ -0.69 %
11/07 0.00162895 DNT ▲ 6.21 %
12/07 0.00168603 DNT ▲ 3.5 %
13/07 0.0017065 DNT ▲ 1.21 %
14/07 0.00176975 DNT ▲ 3.71 %
15/07 0.00179713 DNT ▲ 1.55 %
16/07 0.00171132 DNT ▼ -4.77 %
17/07 0.00172573 DNT ▲ 0.84 %
18/07 0.00196722 DNT ▲ 13.99 %
19/07 0.00206344 DNT ▲ 4.89 %
20/07 0.00202323 DNT ▼ -1.95 %
21/07 0.00195617 DNT ▼ -3.31 %
22/07 0.00187999 DNT ▼ -3.89 %
23/07 0.00191758 DNT ▲ 2 %
24/07 0.00202176 DNT ▲ 5.43 %
25/07 0.00201309 DNT ▼ -0.43 %
26/07 0.00201912 DNT ▲ 0.3 %

* — Giá ước tính của 1 rupiah Indonesia trong district0x được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 rupiah Indonesia trong district0x trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 rupiah Indonesia trong district0x trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 0.00133595 DNT ▼ -3.54 %
08/07 — 14/07 0.00118567 DNT ▼ -11.25 %
15/07 — 21/07 0.00139884 DNT ▲ 17.98 %
22/07 — 28/07 0.00141416 DNT ▲ 1.1 %
29/07 — 04/08 0.00149704 DNT ▲ 5.86 %
05/08 — 11/08 0.0015428 DNT ▲ 3.06 %
12/08 — 18/08 0.00145692 DNT ▼ -5.57 %
19/08 — 25/08 0.00148617 DNT ▲ 2.01 %
26/08 — 01/09 0.00157902 DNT ▲ 6.25 %
02/09 — 08/09 0.00176059 DNT ▲ 11.5 %
09/09 — 15/09 0.00203254 DNT ▲ 15.45 %
16/09 — 22/09 0.00203033 DNT ▼ -0.11 %

Giá ước tính của 1 rupiah Indonesia trong district0x cho năm sau*

07/2024 0.00140288 DNT ▲ 1.29 %
08/2024 0.00165862 DNT ▲ 18.23 %
09/2024 0.00166925 DNT ▲ 0.64 %
10/2024 0.00162906 DNT ▼ -2.41 %
11/2024 0.00143222 DNT ▼ -12.08 %
12/2024 0.00115297 DNT ▼ -19.5 %
01/2025 0.00125043 DNT ▲ 8.45 %
02/2025 0.00084343 DNT ▼ -32.55 %
03/2025 0.00032584 DNT ▼ -61.37 %
04/2025 0.00049981 DNT ▲ 53.39 %
05/2025 0.00047264 DNT ▼ -5.44 %
06/2025 0.00064679 DNT ▲ 36.85 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 IDR trong DNT hôm nay, 06 26, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 rupiah Indonesia đến district0x Là - 0.00138501 DNT

Nó có giá bao nhiêu 1 IDR trong DNT Ngày mai 2024.06.27?

Ngày mai 1 rupiah Indonesia đến district0x sẽ có giá - 0 dnt

Nó có giá bao nhiêu 1 IDR trong DNT trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 rupiah Indonesia đến district0x cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 IDR trong DNT trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 rupiah Indonesia đến district0x cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 IDR trong DNT trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 rupiah Indonesia đến district0x cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu