1,000 rupiah Indonesia đến district0x

Giá cả 1,000 rupiah Indonesia đến district0x dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 01, 2024, Là 1.04885 DNT.

Bao nhiêu 1,000 IDR trong DNT?

06 01, 2024
1,000 IDR = 1.04885 DNT
▼ -1.44 %
1,000 DNT = 953,425 IDR
1 IDR = 0.00104885 DNT

Lịch sử thay đổi giá 1,000 IDR trong DNT

Thống kê chi phí 1,000 rupiah Indonesia trong district0x

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.99923 DNT
Tối đa 1.08152 DNT
Bình quân gia quyền 1.046425 DNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.57518 DNT
Tối đa 1.7078 DNT
Bình quân gia quyền 0.9627025 DNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.57518 DNT
Tối đa 2.90084 DNT
Bình quân gia quyền 2.08571 DNT

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến DNT trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 03, 2024 — 06 01, 2024) giá bán 1,000 rupiah Indonesia chống lại district0x thay đổi bởi 0.92% (1.03931 DNT — 1.04885 DNT)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến DNT trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 04, 2024 — 06 01, 2024) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại district0x thay đổi bởi -36.13% (1.64218 DNT — 1.04885 DNT)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến DNT trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 03, 2023 — 06 01, 2024) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại district0x thay đổi bởi -56.47% (2.40959 DNT — 1.04885 DNT)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến DNT trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 01, 2024) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại district0x thay đổi bởi -99.93% (1,551 DNT — 1.04885 DNT)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 IDR trong DNT

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupiah Indonesia (IDR) trong district0x (DNT) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupiah Indonesia (IDR) trong district0x (DNT) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 rupiah Indonesia trong district0x

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong district0x trong 30 ngày tới*

03/06 0.99915454 DNT ▼ -4.74 %
04/06 0.97453535 DNT ▼ -2.46 %
05/06 0.99144511 DNT ▲ 1.74 %
06/06 0.99627855 DNT ▲ 0.49 %
07/06 1.022524 DNT ▲ 2.63 %
08/06 1.022055 DNT ▼ -0.05 %
09/06 1.032698 DNT ▲ 1.04 %
10/06 1.042229 DNT ▲ 0.92 %
11/06 1.06098 DNT ▲ 1.8 %
12/06 1.03016 DNT ▼ -2.9 %
13/06 1.03464 DNT ▲ 0.43 %
14/06 1.055016 DNT ▲ 1.97 %
15/06 1.067541 DNT ▲ 1.19 %
16/06 1.038789 DNT ▼ -2.69 %
17/06 1.038161 DNT ▼ -0.06 %
18/06 1.043193 DNT ▲ 0.48 %
19/06 1.069118 DNT ▲ 2.49 %
20/06 1.064052 DNT ▼ -0.47 %
21/06 1.027143 DNT ▼ -3.47 %
22/06 0.97544163 DNT ▼ -5.03 %
23/06 0.99272241 DNT ▲ 1.77 %
24/06 1.010619 DNT ▲ 1.8 %
25/06 0.98719949 DNT ▼ -2.32 %
26/06 0.98200548 DNT ▼ -0.53 %
27/06 0.9838208 DNT ▲ 0.18 %
28/06 0.98720905 DNT ▲ 0.34 %
29/06 0.99000739 DNT ▲ 0.28 %
30/06 1.006585 DNT ▲ 1.67 %
01/07 1.010561 DNT ▲ 0.4 %
02/07 1.011226 DNT ▲ 0.07 %

* — Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong district0x được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 rupiah Indonesia trong district0x trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong district0x trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.95705095 DNT ▼ -8.75 %
10/06 — 16/06 1.122778 DNT ▲ 17.32 %
17/06 — 23/06 1.118553 DNT ▼ -0.38 %
24/06 — 30/06 1.240482 DNT ▲ 10.9 %
01/07 — 07/07 1.634422 DNT ▲ 31.76 %
08/07 — 14/07 1.463145 DNT ▼ -10.48 %
15/07 — 21/07 1.675029 DNT ▲ 14.48 %
22/07 — 28/07 1.690973 DNT ▲ 0.95 %
29/07 — 04/08 1.761125 DNT ▲ 4.15 %
05/08 — 11/08 1.823419 DNT ▲ 3.54 %
12/08 — 18/08 1.719567 DNT ▼ -5.7 %
19/08 — 25/08 1.764879 DNT ▲ 2.64 %

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong district0x cho năm sau*

07/2024 1.056024 DNT ▲ 0.68 %
08/2024 0.9678581 DNT ▼ -8.35 %
08/2024 1.152705 DNT ▲ 19.1 %
09/2024 1.159642 DNT ▲ 0.6 %
10/2024 1.127046 DNT ▼ -2.81 %
11/2024 1.046189 DNT ▼ -7.17 %
12/2024 0.91542395 DNT ▼ -12.5 %
01/2025 1.048022 DNT ▲ 14.48 %
02/2025 0.58618968 DNT ▼ -44.07 %
03/2025 0.36037176 DNT ▼ -38.52 %
04/2025 0.59486855 DNT ▲ 65.07 %
05/2025 0.55749007 DNT ▼ -6.28 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 IDR trong DNT hôm nay, 06 01, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 rupiah Indonesia đến district0x Là - 1.04885 DNT

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong DNT Ngày mai 2024.06.03?

Ngày mai 1,000 rupiah Indonesia đến district0x sẽ có giá - 1 dnt

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong DNT trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến district0x cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong DNT trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến district0x cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong DNT trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến district0x cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu