Tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia chống lại district0x

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IDR/DNT

Lịch sử thay đổi trong IDR/DNT tỷ giá

IDR/DNT tỷ giá

05 18, 2024
1 IDR = 0.00106572 DNT
▲ 0.22 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupiah Indonesia/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupiah Indonesia chi phí trong district0x.

Dữ liệu về cặp tiền tệ IDR/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IDR/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong IDR/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 0.51% (0.00106036 DNT — 0.00106572 DNT)

Thay đổi trong IDR/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -52.22% (0.00223064 DNT — 0.00106572 DNT)

Thay đổi trong IDR/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -55.61% (0.00240081 DNT — 0.00106572 DNT)

Thay đổi trong IDR/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -99.93% (1.550978 DNT — 0.00106572 DNT)

rupiah Indonesia/district0x dự báo tỷ giá hối đoái

rupiah Indonesia/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.00104133 DNT ▼ -2.29 %
20/05 0.00090528 DNT ▼ -13.06 %
21/05 0.00079089 DNT ▼ -12.64 %
22/05 0.00081322 DNT ▲ 2.82 %
23/05 0.00082803 DNT ▲ 1.82 %
24/05 0.00086597 DNT ▲ 4.58 %
25/05 0.00088377 DNT ▲ 2.05 %
26/05 0.00089573 DNT ▲ 1.35 %
27/05 0.00090171 DNT ▲ 0.67 %
28/05 0.00090885 DNT ▲ 0.79 %
29/05 0.00092671 DNT ▲ 1.96 %
30/05 0.0009704 DNT ▲ 4.71 %
31/05 0.0010264 DNT ▲ 5.77 %
01/06 0.00097862 DNT ▼ -4.66 %
02/06 0.00093412 DNT ▼ -4.55 %
03/06 0.00090555 DNT ▼ -3.06 %
04/06 0.00092311 DNT ▲ 1.94 %
05/06 0.0009284 DNT ▲ 0.57 %
06/06 0.00094655 DNT ▲ 1.96 %
07/06 0.00094617 DNT ▼ -0.04 %
08/06 0.00095496 DNT ▲ 0.93 %
09/06 0.0009706 DNT ▲ 1.64 %
10/06 0.00099484 DNT ▲ 2.5 %
11/06 0.00097025 DNT ▼ -2.47 %
12/06 0.00097451 DNT ▲ 0.44 %
13/06 0.00100736 DNT ▲ 3.37 %
14/06 0.00101751 DNT ▲ 1.01 %
15/06 0.00099854 DNT ▼ -1.86 %
16/06 0.0009979 DNT ▼ -0.06 %
17/06 0.00099736 DNT ▼ -0.05 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupiah Indonesia/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupiah Indonesia/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00110621 DNT ▲ 3.8 %
27/05 — 02/06 0.00029298 DNT ▼ -73.51 %
03/06 — 09/06 0.00030769 DNT ▲ 5.02 %
10/06 — 16/06 0.00037985 DNT ▲ 23.45 %
17/06 — 23/06 0.00037813 DNT ▼ -0.45 %
24/06 — 30/06 0.00042412 DNT ▲ 12.16 %
01/07 — 07/07 0.00052624 DNT ▲ 24.08 %
08/07 — 14/07 0.00045881 DNT ▼ -12.81 %
15/07 — 21/07 0.00053862 DNT ▲ 17.39 %
22/07 — 28/07 0.00054492 DNT ▲ 1.17 %
29/07 — 04/08 0.00056306 DNT ▲ 3.33 %
05/08 — 11/08 0.00057037 DNT ▲ 1.3 %

rupiah Indonesia/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00107306 DNT ▲ 0.69 %
07/2024 0.00099684 DNT ▼ -7.1 %
08/2024 0.00119405 DNT ▲ 19.78 %
09/2024 0.00120175 DNT ▲ 0.64 %
10/2024 0.00117091 DNT ▼ -2.57 %
11/2024 0.00107827 DNT ▼ -7.91 %
12/2024 0.00089017 DNT ▼ -17.44 %
01/2025 0.00098746 DNT ▲ 10.93 %
02/2025 0.000561 DNT ▼ -43.19 %
03/2025 0.00026516 DNT ▼ -52.73 %
04/2025 0.00041855 DNT ▲ 57.85 %
05/2025 0.00040112 DNT ▼ -4.16 %

rupiah Indonesia/district0x thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00087856 DNT
Tối đa 0.00110125 DNT
Bình quân gia quyền 0.00100954 DNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00057518 DNT
Tối đa 0.00217528 DNT
Bình quân gia quyền 0.00110948 DNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00057518 DNT
Tối đa 0.00290084 DNT
Bình quân gia quyền 0.00213707 DNT

Chia sẻ một liên kết đến IDR/DNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu