1,000 rupiah Indonesia đến eBoost

Giá cả 1,000 rupiah Indonesia đến eBoost dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 10 20, 2021, Là 1.77877 EBST.

Bao nhiêu 1,000 IDR trong EBST?

10 20, 2021
1,000 IDR = 1.77877 EBST
▲ 0.13 %
1,000 EBST = 562,186 IDR
1 IDR = 0.00177877 EBST

Lịch sử thay đổi giá 1,000 IDR trong EBST

Thống kê chi phí 1,000 rupiah Indonesia trong eBoost

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.53124 EBST
Tối đa 2.61759 EBST
Bình quân gia quyền 2.069082 EBST
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.53124 EBST
Tối đa 2.61759 EBST
Bình quân gia quyền 1.991633 EBST
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.33078 EBST
Tối đa 101.16 EBST
Bình quân gia quyền 13.6044 EBST

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến EBST trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (09 21, 2021 — 10 20, 2021) giá bán 1,000 rupiah Indonesia chống lại eBoost thay đổi bởi -1.62% (1.80799 EBST — 1.77877 EBST)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến EBST trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (07 23, 2021 — 10 20, 2021) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại eBoost thay đổi bởi 1.44% (1.75356 EBST — 1.77877 EBST)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến EBST trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 21, 2020 — 10 20, 2021) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại eBoost thay đổi bởi -97.33% (66.5099 EBST — 1.77877 EBST)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến EBST trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 10 20, 2021) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại eBoost thay đổi bởi -99.91% (2,078 EBST — 1.77877 EBST)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 IDR trong EBST

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupiah Indonesia (IDR) trong eBoost (EBST) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupiah Indonesia (IDR) trong eBoost (EBST) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 rupiah Indonesia trong eBoost

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong eBoost trong 30 ngày tới*

24/06 1.767813 EBST ▼ -0.62 %
25/06 1.464694 EBST ▼ -17.15 %
26/06 1.604193 EBST ▲ 9.52 %
27/06 1.562003 EBST ▼ -2.63 %
28/06 1.606061 EBST ▲ 2.82 %
29/06 0.9614014 EBST ▼ -40.14 %
30/06 1.020933 EBST ▲ 6.19 %
01/07 1.045246 EBST ▲ 2.38 %
02/07 1.234147 EBST ▲ 18.07 %
03/07 1.215157 EBST ▼ -1.54 %
04/07 1.16624 EBST ▼ -4.03 %
05/07 1.174183 EBST ▲ 0.68 %
06/07 1.1438 EBST ▼ -2.59 %
07/07 1.176038 EBST ▲ 2.82 %
08/07 1.301515 EBST ▲ 10.67 %
09/07 1.344748 EBST ▲ 3.32 %
10/07 1.381915 EBST ▲ 2.76 %
11/07 1.434827 EBST ▲ 3.83 %
12/07 1.581346 EBST ▲ 10.21 %
13/07 1.531104 EBST ▼ -3.18 %
14/07 1.482447 EBST ▼ -3.18 %
15/07 1.243902 EBST ▼ -16.09 %
16/07 0.89385083 EBST ▼ -28.14 %
17/07 0.98119591 EBST ▲ 9.77 %
18/07 0.86241248 EBST ▼ -12.11 %
19/07 1.201389 EBST ▲ 39.31 %
20/07 1.20682 EBST ▲ 0.45 %
21/07 1.171397 EBST ▼ -2.94 %
22/07 1.057819 EBST ▼ -9.7 %
23/07 0.97883008 EBST ▼ -7.47 %

* — Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong eBoost được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 rupiah Indonesia trong eBoost trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong eBoost trong 3 tháng tới*

24/06 — 30/06 1.854142 EBST ▲ 4.24 %
01/07 — 07/07 1.753938 EBST ▼ -5.4 %
08/07 — 14/07 1.59955 EBST ▼ -8.8 %
15/07 — 21/07 2.053531 EBST ▲ 28.38 %
22/07 — 28/07 2.271716 EBST ▲ 10.62 %
29/07 — 04/08 1.264727 EBST ▼ -44.33 %
05/08 — 11/08 1.483615 EBST ▲ 17.31 %
12/08 — 18/08 2.14509 EBST ▲ 44.59 %
19/08 — 25/08 2.054537 EBST ▼ -4.22 %
26/08 — 01/09 1.972657 EBST ▼ -3.99 %
02/09 — 08/09 1.617561 EBST ▼ -18 %
09/09 — 15/09 1.453043 EBST ▼ -10.17 %

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong eBoost cho năm sau*

07/2024 2.567357 EBST ▲ 44.33 %
08/2024 4.129872 EBST ▲ 60.86 %
09/2024 3.019071 EBST ▼ -26.9 %
10/2024 -0.57667578 EBST ▼ -119.1 %
11/2024 -0.13371411 EBST ▼ -76.81 %
12/2024 -0.28907726 EBST ▲ 116.19 %
01/2025 -0.31783253 EBST ▲ 9.95 %
02/2025 -0.34734504 EBST ▲ 9.29 %
03/2025 -0.6284246 EBST ▲ 80.92 %
04/2025 -0.87007388 EBST ▲ 38.45 %
05/2025 -0.92629022 EBST ▲ 6.46 %
06/2025 -0.66378707 EBST ▼ -28.34 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 IDR trong EBST hôm nay, 10 20, 2021?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 rupiah Indonesia đến eBoost Là - 1.77877 EBST

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong EBST Ngày mai 2024.06.24?

Ngày mai 1,000 rupiah Indonesia đến eBoost sẽ có giá - 2 ebst

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong EBST trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến eBoost cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong EBST trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến eBoost cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong EBST trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến eBoost cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu