Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại Etherparty

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/FUEL

Lịch sử thay đổi trong AFN/FUEL tỷ giá

AFN/FUEL tỷ giá

05 11, 2023
1 AFN = 33.3642 FUEL
▼ -0.21 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong Etherparty.

Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong AFN/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -14.25% (38.9083 FUEL — 33.3642 FUEL)

Thay đổi trong AFN/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -20.45% (41.9419 FUEL — 33.3642 FUEL)

Thay đổi trong AFN/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -20.45% (41.9419 FUEL — 33.3642 FUEL)

Thay đổi trong AFN/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 373.17% (7.051188 FUEL — 33.3642 FUEL)

Afghani/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái

Afghani/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 33.7452 FUEL ▲ 1.14 %
22/05 33.2656 FUEL ▼ -1.42 %
23/05 33.8455 FUEL ▲ 1.74 %
24/05 34.0254 FUEL ▲ 0.53 %
25/05 33.8215 FUEL ▼ -0.6 %
26/05 33.0607 FUEL ▼ -2.25 %
27/05 31.362 FUEL ▼ -5.14 %
28/05 31.3293 FUEL ▼ -0.1 %
29/05 31.3789 FUEL ▲ 0.16 %
30/05 31.3306 FUEL ▼ -0.15 %
31/05 33.2755 FUEL ▲ 6.21 %
01/06 33.5273 FUEL ▲ 0.76 %
02/06 30.312 FUEL ▼ -9.59 %
03/06 31.0619 FUEL ▲ 2.47 %
04/06 31.0473 FUEL ▼ -0.05 %
05/06 32.5698 FUEL ▲ 4.9 %
06/06 33.5771 FUEL ▲ 3.09 %
07/06 33.5167 FUEL ▼ -0.18 %
08/06 34.1897 FUEL ▲ 2.01 %
09/06 32.7879 FUEL ▼ -4.1 %
10/06 32.4402 FUEL ▼ -1.06 %
11/06 32.3781 FUEL ▼ -0.19 %
12/06 31.8588 FUEL ▼ -1.6 %
13/06 31.185 FUEL ▼ -2.11 %
14/06 29.2031 FUEL ▼ -6.36 %
15/06 30.8313 FUEL ▲ 5.58 %
16/06 31.1884 FUEL ▲ 1.16 %
17/06 31.1535 FUEL ▼ -0.11 %
18/06 30.685 FUEL ▼ -1.5 %
19/06 29.801 FUEL ▼ -2.88 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Afghani/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 35.3606 FUEL ▲ 5.98 %
03/06 — 09/06 29.7829 FUEL ▼ -15.77 %
10/06 — 16/06 29.9243 FUEL ▲ 0.47 %
17/06 — 23/06 27.6593 FUEL ▼ -7.57 %
24/06 — 30/06 29.7995 FUEL ▲ 7.74 %
01/07 — 07/07 27.7428 FUEL ▼ -6.9 %
08/07 — 14/07 26.8213 FUEL ▼ -3.32 %
15/07 — 21/07 27.1088 FUEL ▲ 1.07 %
22/07 — 28/07 23.9535 FUEL ▼ -11.64 %
29/07 — 04/08 23.9549 FUEL ▲ 0.01 %
05/08 — 11/08 34.3006 FUEL ▲ 43.19 %
12/08 — 18/08 32.6351 FUEL ▼ -4.86 %

Afghani/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 30.1993 FUEL ▼ -9.49 %
07/2024 18.7789 FUEL ▼ -37.82 %
08/2024 17.3305 FUEL ▼ -7.71 %
09/2024 68.539 FUEL ▲ 295.48 %
10/2024 73.0045 FUEL ▲ 6.52 %
11/2024 118.34 FUEL ▲ 62.09 %
12/2024 161.89 FUEL ▲ 36.8 %
01/2025 184.51 FUEL ▲ 13.97 %
02/2025 196.58 FUEL ▲ 6.54 %
03/2025 163.78 FUEL ▼ -16.68 %
04/2025 143.11 FUEL ▼ -12.62 %

Afghani/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 33.9866 FUEL
Tối đa 39.1954 FUEL
Bình quân gia quyền 36.8054 FUEL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 33.9866 FUEL
Tối đa 43.5284 FUEL
Bình quân gia quyền 38.457 FUEL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 33.9866 FUEL
Tối đa 43.5284 FUEL
Bình quân gia quyền 38.457 FUEL

Chia sẻ một liên kết đến AFN/FUEL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu