5,000 rupiah Indonesia đến Komodo

Giá cả 5,000 rupiah Indonesia đến Komodo dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 23, 2024, Là 0.7822 KMD.

Bao nhiêu 5,000 IDR trong KMD?

05 23, 2024
5,000 IDR = 0.7822 KMD
▲ 0.95 %
5,000 KMD = 31,961,135 IDR
1 IDR = 0.00015644 KMD

Lịch sử thay đổi giá 5,000 IDR trong KMD

Thống kê chi phí 5,000 rupiah Indonesia trong Komodo

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.71755 KMD
Tối đa 0.8191 KMD
Bình quân gia quyền 0.77088167 KMD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.55055 KMD
Tối đa 1.02515 KMD
Bình quân gia quyền 0.79923917 KMD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.55055 KMD
Tối đa 1.6854 KMD
Bình quân gia quyền 1.193542 KMD

Thay đổi chi phí 5,000 IDR đến KMD trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) giá bán 5,000 rupiah Indonesia chống lại Komodo thay đổi bởi 16.89% (0.6692 KMD — 0.7822 KMD)

Thay đổi chi phí 5,000 IDR đến KMD trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) giá của 5,000 rupiah Indonesia chống lại Komodo thay đổi bởi -25.33% (1.04755 KMD — 0.7822 KMD)

Thay đổi chi phí 5,000 IDR đến KMD trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) giá của 5,000 rupiah Indonesia chống lại Komodo thay đổi bởi -34.19% (1.18865 KMD — 0.7822 KMD)

Thay đổi chi phí 5,000 IDR đến KMD trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (03 16, 2017 — 05 23, 2024) giá của 5,000 rupiah Indonesia chống lại Komodo thay đổi bởi -99.83% (453.72 KMD — 0.7822 KMD)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 IDR trong KMD

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 rupiah Indonesia (IDR) trong Komodo (KMD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 rupiah Indonesia (IDR) trong Komodo (KMD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5,000 rupiah Indonesia trong Komodo

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5,000 rupiah Indonesia trong Komodo trong 30 ngày tới*

24/05 0.79432502 KMD ▲ 1.55 %
25/05 0.82416889 KMD ▲ 3.76 %
26/05 0.84073817 KMD ▲ 2.01 %
27/05 0.85495237 KMD ▲ 1.69 %
28/05 0.83885907 KMD ▼ -1.88 %
29/05 0.86029253 KMD ▲ 2.56 %
30/05 0.88157864 KMD ▲ 2.47 %
31/05 0.91639676 KMD ▲ 3.95 %
01/06 0.87695886 KMD ▼ -4.3 %
02/06 0.84344994 KMD ▼ -3.82 %
03/06 0.82512877 KMD ▼ -2.17 %
04/06 0.84942602 KMD ▲ 2.94 %
05/06 0.8957699 KMD ▲ 5.46 %
06/06 0.91078248 KMD ▲ 1.68 %
07/06 0.88153572 KMD ▼ -3.21 %
08/06 0.83142863 KMD ▼ -5.68 %
09/06 0.89255029 KMD ▲ 7.35 %
10/06 0.89513084 KMD ▲ 0.29 %
11/06 0.89676796 KMD ▲ 0.18 %
12/06 0.92012897 KMD ▲ 2.61 %
13/06 0.96853816 KMD ▲ 5.26 %
14/06 0.9517745 KMD ▼ -1.73 %
15/06 0.9015028 KMD ▼ -5.28 %
16/06 0.8705015 KMD ▼ -3.44 %
17/06 0.88135621 KMD ▲ 1.25 %
18/06 0.8766672 KMD ▼ -0.53 %
19/06 0.87769371 KMD ▲ 0.12 %
20/06 0.84010814 KMD ▼ -4.28 %
21/06 0.86095049 KMD ▲ 2.48 %
22/06 0.89431909 KMD ▲ 3.88 %

* — Giá ước tính của 5,000 rupiah Indonesia trong Komodo được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 rupiah Indonesia trong Komodo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5,000 rupiah Indonesia trong Komodo trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.77828119 KMD ▼ -0.5 %
03/06 — 09/06 0.79496054 KMD ▲ 2.14 %
10/06 — 16/06 0.6905765 KMD ▼ -13.13 %
17/06 — 23/06 0.42764637 KMD ▼ -38.07 %
24/06 — 30/06 0.4522429 KMD ▲ 5.75 %
01/07 — 07/07 0.57940402 KMD ▲ 28.12 %
08/07 — 14/07 0.51442036 KMD ▼ -11.22 %
15/07 — 21/07 0.57129819 KMD ▲ 11.06 %
22/07 — 28/07 0.60050381 KMD ▲ 5.11 %
29/07 — 04/08 0.59838372 KMD ▼ -0.35 %
05/08 — 11/08 0.56991049 KMD ▼ -4.76 %
12/08 — 18/08 0.58114537 KMD ▲ 1.97 %

Giá ước tính của 5,000 rupiah Indonesia trong Komodo cho năm sau*

06/2024 0.76289388 KMD ▼ -2.47 %
07/2024 0.80572364 KMD ▲ 5.61 %
08/2024 0.81602745 KMD ▲ 1.28 %
09/2024 0.82601097 KMD ▲ 1.22 %
10/2024 0.74891934 KMD ▼ -9.33 %
11/2024 0.69319221 KMD ▼ -7.44 %
12/2024 0.60718105 KMD ▼ -12.41 %
01/2025 0.72486364 KMD ▲ 19.38 %
02/2025 0.50706223 KMD ▼ -30.05 %
03/2025 0.30529301 KMD ▼ -39.79 %
04/2025 0.4237677 KMD ▲ 38.81 %
05/2025 0.40466731 KMD ▼ -4.51 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5,000 IDR trong KMD hôm nay, 05 23, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 rupiah Indonesia đến Komodo Là - 0.7822 KMD

Nó có giá bao nhiêu 5,000 IDR trong KMD Ngày mai 2024.05.24?

Ngày mai 5,000 rupiah Indonesia đến Komodo sẽ có giá - 1 kmd

Nó có giá bao nhiêu 5,000 IDR trong KMD trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 rupiah Indonesia đến Komodo cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 IDR trong KMD trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 rupiah Indonesia đến Komodo cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 IDR trong KMD trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 rupiah Indonesia đến Komodo cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu