1,000 rupiah Indonesia đến Moeda Loyalty Points

Giá cả 1,000 rupiah Indonesia đến Moeda Loyalty Points dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 07 20, 2023, Là 1.36031 MDA.

Bao nhiêu 1,000 IDR trong MDA?

07 20, 2023
1,000 IDR = 1.36031 MDA
▲ 0.77 %
1,000 MDA = 735,127 IDR
1 IDR = 0.00136031 MDA

Lịch sử thay đổi giá 1,000 IDR trong MDA

Thống kê chi phí 1,000 rupiah Indonesia trong Moeda Loyalty Points

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.34151 MDA
Tối đa 1.58647 MDA
Bình quân gia quyền 1.412368 MDA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.34151 MDA
Tối đa 1.59271 MDA
Bình quân gia quyền 1.458614 MDA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.40206 MDA
Tối đa 1.59271 MDA
Bình quân gia quyền 1.219513 MDA

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến MDA trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) giá bán 1,000 rupiah Indonesia chống lại Moeda Loyalty Points thay đổi bởi -13.2% (1.56725 MDA — 1.36031 MDA)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến MDA trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại Moeda Loyalty Points thay đổi bởi -7.84% (1.47602 MDA — 1.36031 MDA)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến MDA trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại Moeda Loyalty Points thay đổi bởi 217.38% (0.4286 MDA — 1.36031 MDA)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến MDA trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 07 20, 2023) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại Moeda Loyalty Points thay đổi bởi -93.16% (19.8824 MDA — 1.36031 MDA)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 IDR trong MDA

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupiah Indonesia (IDR) trong Moeda Loyalty Points (MDA) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupiah Indonesia (IDR) trong Moeda Loyalty Points (MDA) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 rupiah Indonesia trong Moeda Loyalty Points

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong Moeda Loyalty Points trong 30 ngày tới*

21/05 1.354132 MDA ▼ -0.45 %
22/05 1.538815 MDA ▲ 13.64 %
23/05 1.392678 MDA ▼ -9.5 %
24/05 1.524413 MDA ▲ 9.46 %
25/05 1.411956 MDA ▼ -7.38 %
26/05 1.448536 MDA ▲ 2.59 %
27/05 1.466878 MDA ▲ 1.27 %
28/05 1.494575 MDA ▲ 1.89 %
29/05 1.500894 MDA ▲ 0.42 %
30/05 1.436026 MDA ▼ -4.32 %
31/05 1.36651 MDA ▼ -4.84 %
01/06 1.353982 MDA ▼ -0.92 %
02/06 1.287236 MDA ▼ -4.93 %
03/06 1.304927 MDA ▲ 1.37 %
04/06 1.290729 MDA ▼ -1.09 %
05/06 1.271108 MDA ▼ -1.52 %
06/06 1.269222 MDA ▼ -0.15 %
07/06 1.254529 MDA ▼ -1.16 %
08/06 1.269387 MDA ▲ 1.18 %
09/06 1.290929 MDA ▲ 1.7 %
10/06 1.300571 MDA ▲ 0.75 %
11/06 1.294864 MDA ▼ -0.44 %
12/06 1.288633 MDA ▼ -0.48 %
13/06 1.300601 MDA ▲ 0.93 %
14/06 1.323009 MDA ▲ 1.72 %
15/06 1.259379 MDA ▼ -4.81 %
16/06 1.207968 MDA ▼ -4.08 %
17/06 1.229225 MDA ▲ 1.76 %
18/06 1.242983 MDA ▲ 1.12 %
19/06 1.267425 MDA ▲ 1.97 %

* — Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong Moeda Loyalty Points được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 rupiah Indonesia trong Moeda Loyalty Points trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong Moeda Loyalty Points trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.384305 MDA ▲ 1.76 %
03/06 — 09/06 1.472831 MDA ▲ 6.4 %
10/06 — 16/06 1.485623 MDA ▲ 0.87 %
17/06 — 23/06 1.395016 MDA ▼ -6.1 %
24/06 — 30/06 1.487346 MDA ▲ 6.62 %
01/07 — 07/07 1.469566 MDA ▼ -1.2 %
08/07 — 14/07 1.574881 MDA ▲ 7.17 %
15/07 — 21/07 1.51734 MDA ▼ -3.65 %
22/07 — 28/07 1.411962 MDA ▼ -6.94 %
29/07 — 04/08 1.411943 MDA ▼ -0 %
05/08 — 11/08 1.319235 MDA ▼ -6.57 %
12/08 — 18/08 1.410115 MDA ▲ 6.89 %

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong Moeda Loyalty Points cho năm sau*

06/2024 1.273264 MDA ▼ -6.4 %
07/2024 1.001764 MDA ▼ -21.32 %
08/2024 2.458573 MDA ▲ 145.42 %
09/2024 4.140653 MDA ▲ 68.42 %
10/2024 4.428315 MDA ▲ 6.95 %
11/2024 3.795777 MDA ▼ -14.28 %
12/2024 3.211117 MDA ▼ -15.4 %
01/2025 4.891195 MDA ▲ 52.32 %
02/2025 5.434395 MDA ▲ 11.11 %
03/2025 5.798886 MDA ▲ 6.71 %
04/2025 5.165671 MDA ▼ -10.92 %
05/2025 4.98127 MDA ▼ -3.57 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 IDR trong MDA hôm nay, 07 20, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 rupiah Indonesia đến Moeda Loyalty Points Là - 1.36031 MDA

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong MDA Ngày mai 2024.05.21?

Ngày mai 1,000 rupiah Indonesia đến Moeda Loyalty Points sẽ có giá - 1 mda

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong MDA trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến Moeda Loyalty Points cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong MDA trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến Moeda Loyalty Points cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong MDA trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến Moeda Loyalty Points cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu