500 rupiah Indonesia đến Gulden
Giá cả 500 rupiah Indonesia đến Gulden dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 11 22, 2022, Là 14.3544 NLG.
Bao nhiêu 500 IDR trong NLG?
11 22, 2022
500 IDR = 14.3544 NLG
▼ -0.21 %
500 NLG = 17,416 IDR
1 IDR = 0.02870889 NLG
Lịch sử thay đổi giá 500 IDR trong NLG
Thống kê chi phí 500 rupiah Indonesia trong Gulden
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.811155 NLG |
Tối đa | 14.3544 NLG |
Bình quân gia quyền | 11.9234 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.811155 NLG |
Tối đa | 15.494 NLG |
Bình quân gia quyền | 12.2185 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.063805 NLG |
Tối đa | 15.494 NLG |
Bình quân gia quyền | 8.570604 NLG |
Thay đổi chi phí 500 IDR đến NLG trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) giá bán 500 rupiah Indonesia chống lại Gulden thay đổi bởi 22.44% (11.7236 NLG — 14.3544 NLG)
Thay đổi chi phí 500 IDR đến NLG trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) giá của 500 rupiah Indonesia chống lại Gulden thay đổi bởi 9.3% (13.1333 NLG — 14.3544 NLG)
Thay đổi chi phí 500 IDR đến NLG trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) giá của 500 rupiah Indonesia chống lại Gulden thay đổi bởi 613.93% (2.010635 NLG — 14.3544 NLG)
Thay đổi chi phí 500 IDR đến NLG trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 11 22, 2022) giá của 500 rupiah Indonesia chống lại Gulden thay đổi bởi -94.96% (284.99 NLG — 14.3544 NLG)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 IDR trong NLG
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 rupiah Indonesia (IDR) trong Gulden (NLG) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 rupiah Indonesia (IDR) trong Gulden (NLG) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 500 rupiah Indonesia trong Gulden
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 500 rupiah Indonesia trong Gulden trong 30 ngày tới*
29/06 | 14.2595 NLG | ▼ -0.66 % |
30/06 | 14.0414 NLG | ▼ -1.53 % |
01/07 | 10.7459 NLG | ▼ -23.47 % |
02/07 | 9.051241 NLG | ▼ -15.77 % |
03/07 | 9.128014 NLG | ▲ 0.85 % |
04/07 | 8.945776 NLG | ▼ -2 % |
05/07 | 10.5779 NLG | ▲ 18.25 % |
06/07 | 12.8452 NLG | ▲ 21.43 % |
07/07 | 12.8492 NLG | ▲ 0.03 % |
08/07 | 12.9396 NLG | ▲ 0.7 % |
09/07 | 12.9471 NLG | ▲ 0.06 % |
10/07 | 12.6579 NLG | ▼ -2.23 % |
11/07 | 12.317 NLG | ▼ -2.69 % |
12/07 | 12.4025 NLG | ▲ 0.69 % |
13/07 | 12.5977 NLG | ▲ 1.57 % |
14/07 | 13.6528 NLG | ▲ 8.38 % |
15/07 | 15.5432 NLG | ▲ 13.85 % |
16/07 | 15.5226 NLG | ▼ -0.13 % |
17/07 | 15.5383 NLG | ▲ 0.1 % |
18/07 | 15.8044 NLG | ▲ 1.71 % |
19/07 | 16.2221 NLG | ▲ 2.64 % |
20/07 | 16.3822 NLG | ▲ 0.99 % |
21/07 | 16.1036 NLG | ▼ -1.7 % |
22/07 | 16.034 NLG | ▼ -0.43 % |
23/07 | 16.0362 NLG | ▲ 0.01 % |
24/07 | 15.3872 NLG | ▼ -4.05 % |
25/07 | 15.8083 NLG | ▲ 2.74 % |
26/07 | 16.1166 NLG | ▲ 1.95 % |
27/07 | 16.534 NLG | ▲ 2.59 % |
28/07 | 16.6507 NLG | ▲ 0.71 % |
* — Giá ước tính của 500 rupiah Indonesia trong Gulden được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 500 rupiah Indonesia trong Gulden trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 500 rupiah Indonesia trong Gulden trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 13.7514 NLG | ▼ -4.2 % |
08/07 — 14/07 | 18.0127 NLG | ▲ 30.99 % |
15/07 — 21/07 | 11.2774 NLG | ▼ -37.39 % |
22/07 — 28/07 | 11.8614 NLG | ▲ 5.18 % |
29/07 — 04/08 | 14.1988 NLG | ▲ 19.71 % |
05/08 — 11/08 | 13.9454 NLG | ▼ -1.79 % |
12/08 — 18/08 | 13.7922 NLG | ▼ -1.1 % |
19/08 — 25/08 | 12.8216 NLG | ▼ -7.04 % |
26/08 — 01/09 | 12.6588 NLG | ▼ -1.27 % |
02/09 — 08/09 | 16.9063 NLG | ▲ 33.55 % |
09/09 — 15/09 | 17.1463 NLG | ▲ 1.42 % |
16/09 — 22/09 | 17.2762 NLG | ▲ 0.76 % |
Giá ước tính của 500 rupiah Indonesia trong Gulden cho năm sau*
07/2024 | 14.0015 NLG | ▼ -2.46 % |
08/2024 | 25.8958 NLG | ▲ 84.95 % |
09/2024 | 23.2309 NLG | ▼ -10.29 % |
10/2024 | 28.0725 NLG | ▲ 20.84 % |
11/2024 | 41.5746 NLG | ▲ 48.1 % |
12/2024 | 61.8906 NLG | ▲ 48.87 % |
01/2025 | 75.6245 NLG | ▲ 22.19 % |
02/2025 | 58.0011 NLG | ▼ -23.3 % |
03/2025 | 74.0633 NLG | ▲ 27.69 % |
04/2025 | 65.294 NLG | ▼ -11.84 % |
05/2025 | 73.2804 NLG | ▲ 12.23 % |
06/2025 | 88.4162 NLG | ▲ 20.65 % |
Phổ biến số lượng trao đổi IDR/NLG
FAQ
Giá bao nhiêu 500 IDR trong NLG hôm nay, 11 22, 2022?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 500 rupiah Indonesia đến Gulden Là - 14.3544 NLG
Nó có giá bao nhiêu 500 IDR trong NLG Ngày mai 2024.06.29?
Ngày mai 500 rupiah Indonesia đến Gulden sẽ có giá - 14 nlg
Nó có giá bao nhiêu 500 IDR trong NLG trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 rupiah Indonesia đến Gulden cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 IDR trong NLG trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 rupiah Indonesia đến Gulden cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 IDR trong NLG trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 rupiah Indonesia đến Gulden cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.