10 rupiah Indonesia đến Pundi X

Giá cả 10 rupiah Indonesia đến Pundi X dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 04 20, 2021, Là 0.1851441 NPXS.

Bao nhiêu 10 IDR trong NPXS?

04 20, 2021
10 IDR = 0.1851441 NPXS
▲ 4.98 %
10 NPXS = 540.12 IDR
1 IDR = 0.01851441 NPXS

Lịch sử thay đổi giá 10 IDR trong NPXS

Thống kê chi phí 10 rupiah Indonesia trong Pundi X

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0847537 NPXS
Tối đa 0.1767068 NPXS
Bình quân gia quyền 0.11441339 NPXS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0847537 NPXS
Tối đa 2.151287 NPXS
Bình quân gia quyền 0.57276627 NPXS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0847537 NPXS
Tối đa 5.813645 NPXS
Bình quân gia quyền 3.223835 NPXS

Thay đổi chi phí 10 IDR đến NPXS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) giá bán 10 rupiah Indonesia chống lại Pundi X thay đổi bởi 90.43% (0.0972243 NPXS — 0.1851441 NPXS)

Thay đổi chi phí 10 IDR đến NPXS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) giá của 10 rupiah Indonesia chống lại Pundi X thay đổi bởi -90.11% (1.871183 NPXS — 0.1851441 NPXS)

Thay đổi chi phí 10 IDR đến NPXS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) giá của 10 rupiah Indonesia chống lại Pundi X thay đổi bởi -96.84% (5.852372 NPXS — 0.1851441 NPXS)

Thay đổi chi phí 10 IDR đến NPXS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 04 20, 2021) giá của 10 rupiah Indonesia chống lại Pundi X thay đổi bởi -99.97% (561.61 NPXS — 0.1851441 NPXS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 IDR trong NPXS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 rupiah Indonesia (IDR) trong Pundi X (NPXS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 rupiah Indonesia (IDR) trong Pundi X (NPXS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 10 rupiah Indonesia trong Pundi X

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 10 rupiah Indonesia trong Pundi X trong 30 ngày tới*

03/06 0.18417468 NPXS ▼ -0.52 %
04/06 0.19630117 NPXS ▲ 6.58 %
05/06 0.17612333 NPXS ▼ -10.28 %
06/06 0.15908075 NPXS ▼ -9.68 %
07/06 0.15070087 NPXS ▼ -5.27 %
08/06 0.15459788 NPXS ▲ 2.59 %
09/06 0.16713331 NPXS ▲ 8.11 %
10/06 0.16888756 NPXS ▲ 1.05 %
11/06 0.16779571 NPXS ▼ -0.65 %
12/06 0.15747297 NPXS ▼ -6.15 %
13/06 0.16636446 NPXS ▲ 5.65 %
14/06 0.17348831 NPXS ▲ 4.28 %
15/06 0.17625426 NPXS ▲ 1.59 %
16/06 0.17231738 NPXS ▼ -2.23 %
17/06 0.17585589 NPXS ▲ 2.05 %
18/06 0.1686235 NPXS ▼ -4.11 %
19/06 0.17927419 NPXS ▲ 6.32 %
20/06 0.18449924 NPXS ▲ 2.91 %
21/06 0.19487477 NPXS ▲ 5.62 %
22/06 0.25898776 NPXS ▲ 32.9 %
23/06 0.27409725 NPXS ▲ 5.83 %
24/06 0.2749725 NPXS ▲ 0.32 %
25/06 0.2994395 NPXS ▲ 8.9 %
26/06 0.31226685 NPXS ▲ 4.28 %
27/06 0.31027284 NPXS ▼ -0.64 %
28/06 0.31203991 NPXS ▲ 0.57 %
29/06 0.29162096 NPXS ▼ -6.54 %
30/06 0.30215603 NPXS ▲ 3.61 %
01/07 0.33604196 NPXS ▲ 11.21 %
02/07 0.36113124 NPXS ▲ 7.47 %

* — Giá ước tính của 10 rupiah Indonesia trong Pundi X được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 rupiah Indonesia trong Pundi X trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 10 rupiah Indonesia trong Pundi X trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.1642688 NPXS ▼ -11.28 %
10/06 — 16/06 0.10446203 NPXS ▼ -36.41 %
17/06 — 23/06 0.02384556 NPXS ▼ -77.17 %
24/06 — 30/06 0.03313652 NPXS ▲ 38.96 %
01/07 — 07/07 0.03143684 NPXS ▼ -5.13 %
08/07 — 14/07 0.02164429 NPXS ▼ -31.15 %
15/07 — 21/07 0.0109142 NPXS ▼ -49.57 %
22/07 — 28/07 0.01024214 NPXS ▼ -6.16 %
29/07 — 04/08 0.0108158 NPXS ▲ 5.6 %
05/08 — 11/08 0.01631536 NPXS ▲ 50.85 %
12/08 — 18/08 0.0203108 NPXS ▲ 24.49 %
19/08 — 25/08 0.02142831 NPXS ▲ 5.5 %

Giá ước tính của 10 rupiah Indonesia trong Pundi X cho năm sau*

07/2024 0.18606682 NPXS ▲ 0.5 %
08/2024 0.16438697 NPXS ▼ -11.65 %
08/2024 0.12958422 NPXS ▼ -21.17 %
09/2024 0.16366092 NPXS ▲ 26.3 %
10/2024 0.17381126 NPXS ▲ 6.2 %
11/2024 0.16340658 NPXS ▼ -5.99 %
12/2024 0.13950575 NPXS ▼ -14.63 %
01/2025 0.16068583 NPXS ▲ 15.18 %
02/2025 0.03866979 NPXS ▼ -75.93 %
03/2025 0.01591671 NPXS ▼ -58.84 %
04/2025 0.00034555 NPXS ▼ -97.83 %
05/2025 0.00076854 NPXS ▲ 122.41 %

FAQ

Giá bao nhiêu 10 IDR trong NPXS hôm nay, 04 20, 2021?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 rupiah Indonesia đến Pundi X Là - 0.1851441 NPXS

Nó có giá bao nhiêu 10 IDR trong NPXS Ngày mai 2024.06.03?

Ngày mai 10 rupiah Indonesia đến Pundi X sẽ có giá - 0 npxs

Nó có giá bao nhiêu 10 IDR trong NPXS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 rupiah Indonesia đến Pundi X cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 IDR trong NPXS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 rupiah Indonesia đến Pundi X cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 IDR trong NPXS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 rupiah Indonesia đến Pundi X cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu