10 rupiah Indonesia đến NULS

Giá cả 10 rupiah Indonesia đến NULS dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 26, 2024, Là 0.0016887 NULS.

Bao nhiêu 10 IDR trong NULS?

06 26, 2024
10 IDR = 0.0016887 NULS
▲ 4.54 %
10 NULS = 59,217 IDR
1 IDR = 0.00016887 NULS

Lịch sử thay đổi giá 10 IDR trong NULS

Thống kê chi phí 10 rupiah Indonesia trong NULS

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0010016 NULS
Tối đa 0.0016278 NULS
Bình quân gia quyền 0.00129073 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0007576 NULS
Tối đa 0.0016278 NULS
Bình quân gia quyền 0.0010513 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0007345 NULS
Tối đa 0.0037311 NULS
Bình quân gia quyền 0.00245926 NULS

Thay đổi chi phí 10 IDR đến NULS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) giá bán 10 rupiah Indonesia chống lại NULS thay đổi bởi 65.09% (0.0010229 NULS — 0.0016887 NULS)

Thay đổi chi phí 10 IDR đến NULS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) giá của 10 rupiah Indonesia chống lại NULS thay đổi bởi 133.15% (0.0007243 NULS — 0.0016887 NULS)

Thay đổi chi phí 10 IDR đến NULS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 28, 2023 — 06 26, 2024) giá của 10 rupiah Indonesia chống lại NULS thay đổi bởi -46.33% (0.0031467 NULS — 0.0016887 NULS)

Thay đổi chi phí 10 IDR đến NULS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 26, 2024) giá của 10 rupiah Indonesia chống lại NULS thay đổi bởi -99.51% (0.3430353 NULS — 0.0016887 NULS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 IDR trong NULS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 rupiah Indonesia (IDR) trong NULS (NULS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 rupiah Indonesia (IDR) trong NULS (NULS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 10 rupiah Indonesia trong NULS

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 10 rupiah Indonesia trong NULS trong 30 ngày tới*

27/06 0.0017244 NULS ▲ 2.11 %
28/06 0.00171812 NULS ▼ -0.36 %
29/06 0.0017173 NULS ▼ -0.05 %
30/06 0.00172654 NULS ▲ 0.54 %
01/07 0.00171676 NULS ▼ -0.57 %
02/07 0.00172946 NULS ▲ 0.74 %
03/07 0.00173314 NULS ▲ 0.21 %
04/07 0.00171597 NULS ▼ -0.99 %
05/07 0.00168465 NULS ▼ -1.83 %
06/07 0.00167134 NULS ▼ -0.79 %
07/07 0.00180199 NULS ▲ 7.82 %
08/07 0.00197882 NULS ▲ 9.81 %
09/07 0.00197805 NULS ▼ -0.04 %
10/07 0.00206042 NULS ▲ 4.16 %
11/07 0.00233159 NULS ▲ 13.16 %
12/07 0.00240216 NULS ▲ 3.03 %
13/07 0.00244462 NULS ▲ 1.77 %
14/07 0.00245762 NULS ▲ 0.53 %
15/07 0.00244969 NULS ▼ -0.32 %
16/07 0.00241944 NULS ▼ -1.24 %
17/07 0.0024594 NULS ▲ 1.65 %
18/07 0.00280439 NULS ▲ 14.03 %
19/07 0.00283746 NULS ▲ 1.18 %
20/07 0.00277352 NULS ▼ -2.25 %
21/07 0.00274725 NULS ▼ -0.95 %
22/07 0.00276413 NULS ▲ 0.61 %
23/07 0.00283818 NULS ▲ 2.68 %
24/07 0.00297715 NULS ▲ 4.9 %
25/07 0.00290728 NULS ▼ -2.35 %
26/07 0.00288654 NULS ▼ -0.71 %

* — Giá ước tính của 10 rupiah Indonesia trong NULS được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 rupiah Indonesia trong NULS trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 10 rupiah Indonesia trong NULS trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 0.00175614 NULS ▲ 3.99 %
08/07 — 14/07 0.00170957 NULS ▼ -2.65 %
15/07 — 21/07 0.0018916 NULS ▲ 10.65 %
22/07 — 28/07 0.0018438 NULS ▼ -2.53 %
29/07 — 04/08 0.0019703 NULS ▲ 6.86 %
05/08 — 11/08 0.00192199 NULS ▼ -2.45 %
12/08 — 18/08 0.00195946 NULS ▲ 1.95 %
19/08 — 25/08 0.0019896 NULS ▲ 1.54 %
26/08 — 01/09 0.00229213 NULS ▲ 15.21 %
02/09 — 08/09 0.00276809 NULS ▲ 20.77 %
09/09 — 15/09 0.00336029 NULS ▲ 21.39 %
16/09 — 22/09 0.00329542 NULS ▼ -1.93 %

Giá ước tính của 10 rupiah Indonesia trong NULS cho năm sau*

07/2024 0.00171377 NULS ▲ 1.48 %
08/2024 0.00192767 NULS ▲ 12.48 %
09/2024 0.00181057 NULS ▼ -6.07 %
10/2024 0.00169314 NULS ▼ -6.49 %
11/2024 0.0014064 NULS ▼ -16.94 %
12/2024 0.00109599 NULS ▼ -22.07 %
01/2025 0.00130783 NULS ▲ 19.33 %
02/2025 0.0009886 NULS ▼ -24.41 %
03/2025 0.0002268 NULS ▼ -77.06 %
04/2025 0.00034061 NULS ▲ 50.18 %
05/2025 0.00031046 NULS ▼ -8.85 %
06/2025 0.00051649 NULS ▲ 66.36 %

FAQ

Giá bao nhiêu 10 IDR trong NULS hôm nay, 06 26, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 rupiah Indonesia đến NULS Là - 0.0016887 NULS

Nó có giá bao nhiêu 10 IDR trong NULS Ngày mai 2024.06.27?

Ngày mai 10 rupiah Indonesia đến NULS sẽ có giá - 0 nuls

Nó có giá bao nhiêu 10 IDR trong NULS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 rupiah Indonesia đến NULS cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 IDR trong NULS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 rupiah Indonesia đến NULS cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 IDR trong NULS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 rupiah Indonesia đến NULS cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu