1 rupiah Indonesia đến VeChain

Giá cả 1 rupiah Indonesia đến VeChain dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 17, 2024, Là 0.00222024 VET.

Bao nhiêu 1 IDR trong VET?

06 17, 2024
1 IDR = 0.00222024 VET
▲ 8.55 %
1 VET = 450.4 IDR
1 IDR = 0.00222024 VET

Lịch sử thay đổi giá 1 IDR trong VET

Thống kê chi phí 1 rupiah Indonesia trong VeChain

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00172122 VET
Tối đa 0.00209475 VET
Bình quân gia quyền 0.00185798 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00135398 VET
Tối đa 0.00209475 VET
Bình quân gia quyền 0.00166522 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00129535 VET
Tối đa 0.00440506 VET
Bình quân gia quyền 0.00262604 VET

Thay đổi chi phí 1 IDR đến VET trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 19, 2024 — 06 17, 2024) giá bán 1 rupiah Indonesia chống lại VeChain thay đổi bởi 25.01% (0.00177612 VET — 0.00222024 VET)

Thay đổi chi phí 1 IDR đến VET trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 20, 2024 — 06 17, 2024) giá của 1 rupiah Indonesia chống lại VeChain thay đổi bởi 34.43% (0.00165161 VET — 0.00222024 VET)

Thay đổi chi phí 1 IDR đến VET trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 19, 2023 — 06 17, 2024) giá của 1 rupiah Indonesia chống lại VeChain thay đổi bởi -50.66% (0.00449964 VET — 0.00222024 VET)

Thay đổi chi phí 1 IDR đến VET trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (08 06, 2018 — 06 17, 2024) giá của 1 rupiah Indonesia chống lại VeChain thay đổi bởi -99.55% (0.49189584 VET — 0.00222024 VET)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 IDR trong VET

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 rupiah Indonesia (IDR) trong VeChain (VET) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 rupiah Indonesia (IDR) trong VeChain (VET) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 rupiah Indonesia trong VeChain

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 rupiah Indonesia trong VeChain trong 30 ngày tới*

18/06 0.00230032 VET ▲ 3.61 %
19/06 0.00225621 VET ▼ -1.92 %
20/06 0.00216872 VET ▼ -3.88 %
21/06 0.00219208 VET ▲ 1.08 %
22/06 0.00226038 VET ▲ 3.12 %
23/06 0.00225056 VET ▼ -0.43 %
24/06 0.00222656 VET ▼ -1.07 %
25/06 0.00221808 VET ▼ -0.38 %
26/06 0.00217491 VET ▼ -1.95 %
27/06 0.00216798 VET ▼ -0.32 %
28/06 0.00218884 VET ▲ 0.96 %
29/06 0.00224833 VET ▲ 2.72 %
30/06 0.00230726 VET ▲ 2.62 %
01/07 0.00232213 VET ▲ 0.64 %
02/07 0.00233692 VET ▲ 0.64 %
03/07 0.00232897 VET ▼ -0.34 %
04/07 0.0023093 VET ▼ -0.84 %
05/07 0.0022255 VET ▼ -3.63 %
06/07 0.00218687 VET ▼ -1.74 %
07/07 0.00232386 VET ▲ 6.26 %
08/07 0.00244755 VET ▲ 5.32 %
09/07 0.00247469 VET ▲ 1.11 %
10/07 0.00249467 VET ▲ 0.81 %
11/07 0.00258202 VET ▲ 3.5 %
12/07 0.00256819 VET ▼ -0.54 %
13/07 0.0025811 VET ▲ 0.5 %
14/07 0.00268387 VET ▲ 3.98 %
15/07 0.00270791 VET ▲ 0.9 %
16/07 0.00263957 VET ▼ -2.52 %
17/07 0.00262108 VET ▼ -0.7 %

* — Giá ước tính của 1 rupiah Indonesia trong VeChain được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 rupiah Indonesia trong VeChain trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 rupiah Indonesia trong VeChain trong 3 tháng tới*

24/06 — 30/06 0.00223159 VET ▲ 0.51 %
01/07 — 07/07 0.00227361 VET ▲ 1.88 %
08/07 — 14/07 0.00230869 VET ▲ 1.54 %
15/07 — 21/07 0.00232299 VET ▲ 0.62 %
22/07 — 28/07 0.00247745 VET ▲ 6.65 %
29/07 — 04/08 0.00268655 VET ▲ 8.44 %
05/08 — 11/08 0.00296366 VET ▲ 10.31 %
12/08 — 18/08 0.00286453 VET ▼ -3.34 %
19/08 — 25/08 0.00280303 VET ▼ -2.15 %
26/08 — 01/09 0.00298201 VET ▲ 6.39 %
02/09 — 08/09 0.00324038 VET ▲ 8.66 %
09/09 — 15/09 0.0033726 VET ▲ 4.08 %

Giá ước tính của 1 rupiah Indonesia trong VeChain cho năm sau*

07/2024 0.00222595 VET ▲ 0.26 %
08/2024 0.00262017 VET ▲ 17.71 %
09/2024 0.00237864 VET ▼ -9.22 %
10/2024 0.00203846 VET ▼ -14.3 %
11/2024 0.00180568 VET ▼ -11.42 %
12/2024 0.00127835 VET ▼ -29.2 %
01/2025 0.00166982 VET ▲ 30.62 %
02/2025 0.00092771 VET ▼ -44.44 %
03/2025 0.00096857 VET ▲ 4.4 %
04/2025 0.00130301 VET ▲ 34.53 %
05/2025 0.00135134 VET ▲ 3.71 %
06/2025 0.00158152 VET ▲ 17.03 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 IDR trong VET hôm nay, 06 17, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 rupiah Indonesia đến VeChain Là - 0.00222024 VET

Nó có giá bao nhiêu 1 IDR trong VET Ngày mai 2024.06.18?

Ngày mai 1 rupiah Indonesia đến VeChain sẽ có giá - 0 vet

Nó có giá bao nhiêu 1 IDR trong VET trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 rupiah Indonesia đến VeChain cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 IDR trong VET trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 rupiah Indonesia đến VeChain cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 IDR trong VET trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 rupiah Indonesia đến VeChain cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu