100 rupiah Indonesia đến VeChain

Giá cả 100 rupiah Indonesia đến VeChain dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 01, 2024, Là 0.182036 VET.

Bao nhiêu 100 IDR trong VET?

06 01, 2024
100 IDR = 0.182036 VET
▲ 0.65 %
100 VET = 54,934 IDR
1 IDR = 0.00182036 VET

Lịch sử thay đổi giá 100 IDR trong VET

Thống kê chi phí 100 rupiah Indonesia trong VeChain

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.16999 VET
Tối đa 0.183554 VET
Bình quân gia quyền 0.17611418 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.130147 VET
Tối đa 0.183554 VET
Bình quân gia quyền 0.15683629 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.129535 VET
Tối đa 0.448596 VET
Bình quân gia quyền 0.27173619 VET

Thay đổi chi phí 100 IDR đến VET trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 03, 2024 — 06 01, 2024) giá bán 100 rupiah Indonesia chống lại VeChain thay đổi bởi 2.98% (0.176766 VET — 0.182036 VET)

Thay đổi chi phí 100 IDR đến VET trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 04, 2024 — 06 01, 2024) giá của 100 rupiah Indonesia chống lại VeChain thay đổi bởi 39.54% (0.130455 VET — 0.182036 VET)

Thay đổi chi phí 100 IDR đến VET trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 03, 2023 — 06 01, 2024) giá của 100 rupiah Indonesia chống lại VeChain thay đổi bởi -46.43% (0.339823 VET — 0.182036 VET)

Thay đổi chi phí 100 IDR đến VET trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (08 06, 2018 — 06 01, 2024) giá của 100 rupiah Indonesia chống lại VeChain thay đổi bởi -99.63% (49.1896 VET — 0.182036 VET)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 IDR trong VET

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 rupiah Indonesia (IDR) trong VeChain (VET) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 rupiah Indonesia (IDR) trong VeChain (VET) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 100 rupiah Indonesia trong VeChain

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 100 rupiah Indonesia trong VeChain trong 30 ngày tới*

02/06 0.1760855 VET ▼ -3.27 %
03/06 0.17212125 VET ▼ -2.25 %
04/06 0.17292234 VET ▲ 0.47 %
05/06 0.17212346 VET ▼ -0.46 %
06/06 0.17720011 VET ▲ 2.95 %
07/06 0.18014359 VET ▲ 1.66 %
08/06 0.18180527 VET ▲ 0.92 %
09/06 0.18148537 VET ▼ -0.18 %
10/06 0.18348623 VET ▲ 1.1 %
11/06 0.184988 VET ▲ 0.82 %
12/06 0.1876636 VET ▲ 1.45 %
13/06 0.18916555 VET ▲ 0.8 %
14/06 0.18581865 VET ▼ -1.77 %
15/06 0.18131407 VET ▼ -2.42 %
16/06 0.17941663 VET ▼ -1.05 %
17/06 0.17962395 VET ▲ 0.12 %
18/06 0.18599263 VET ▲ 3.55 %
19/06 0.18167981 VET ▼ -2.32 %
20/06 0.17637677 VET ▼ -2.92 %
21/06 0.17791845 VET ▲ 0.87 %
22/06 0.18323606 VET ▲ 2.99 %
23/06 0.1824567 VET ▼ -0.43 %
24/06 0.18094364 VET ▼ -0.83 %
25/06 0.18033594 VET ▼ -0.34 %
26/06 0.17647335 VET ▼ -2.14 %
27/06 0.1755976 VET ▼ -0.5 %
28/06 0.17760185 VET ▲ 1.14 %
29/06 0.18122543 VET ▲ 2.04 %
30/06 0.18410938 VET ▲ 1.59 %
01/07 0.18449452 VET ▲ 0.21 %

* — Giá ước tính của 100 rupiah Indonesia trong VeChain được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 rupiah Indonesia trong VeChain trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 100 rupiah Indonesia trong VeChain trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.1819468 VET ▼ -0.05 %
10/06 — 16/06 0.17191486 VET ▼ -5.51 %
17/06 — 23/06 0.16212969 VET ▼ -5.69 %
24/06 — 30/06 0.16461258 VET ▲ 1.53 %
01/07 — 07/07 0.1678204 VET ▲ 1.95 %
08/07 — 14/07 0.16918913 VET ▲ 0.82 %
15/07 — 21/07 0.181998 VET ▲ 7.57 %
22/07 — 28/07 0.19883175 VET ▲ 9.25 %
29/07 — 04/08 0.21278262 VET ▲ 7.02 %
05/08 — 11/08 0.20322287 VET ▼ -4.49 %
12/08 — 18/08 0.19913456 VET ▼ -2.01 %
19/08 — 25/08 0.20639802 VET ▲ 3.65 %

Giá ước tính của 100 rupiah Indonesia trong VeChain cho năm sau*

07/2024 0.17021587 VET ▼ -6.49 %
07/2024 0.18774713 VET ▲ 10.3 %
08/2024 0.2315346 VET ▲ 23.32 %
09/2024 0.19886783 VET ▼ -14.11 %
10/2024 0.16757879 VET ▼ -15.73 %
11/2024 0.14357623 VET ▼ -14.32 %
12/2024 0.10041021 VET ▼ -30.06 %
01/2025 0.12092843 VET ▲ 20.43 %
02/2025 0.08151228 VET ▼ -32.59 %
03/2025 0.08588655 VET ▲ 5.37 %
04/2025 0.10210081 VET ▲ 18.88 %
05/2025 0.10638398 VET ▲ 4.2 %

FAQ

Giá bao nhiêu 100 IDR trong VET hôm nay, 06 01, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 rupiah Indonesia đến VeChain Là - 0.182036 VET

Nó có giá bao nhiêu 100 IDR trong VET Ngày mai 2024.06.02?

Ngày mai 100 rupiah Indonesia đến VeChain sẽ có giá - 0 vet

Nó có giá bao nhiêu 100 IDR trong VET trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 rupiah Indonesia đến VeChain cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 IDR trong VET trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 rupiah Indonesia đến VeChain cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 IDR trong VET trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 rupiah Indonesia đến VeChain cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu