10 new shekel Israel đến Ren
Giá cả 10 new shekel Israel đến Ren dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 02, 2024, Là 38.1083 REN.
Bao nhiêu 10 ILS trong REN?
06 02, 2024
10 ILS = 38.1083 REN
▼ -2.28 %
10 REN = 2.62 ILS
1 ILS = 3.810827 REN
Lịch sử thay đổi giá 10 ILS trong REN
Thống kê chi phí 10 new shekel Israel trong Ren
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37.257 REN |
Tối đa | 49.1477 REN |
Bình quân gia quyền | 42.7534 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25.2513 REN |
Tối đa | 49.1477 REN |
Bình quân gia quyền | 36.8226 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25.2513 REN |
Tối đa | 59.6274 REN |
Bình quân gia quyền | 44.6836 REN |
Thay đổi chi phí 10 ILS đến REN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 04, 2024 — 06 02, 2024) giá bán 10 new shekel Israel chống lại Ren thay đổi bởi -12.5% (43.5524 REN — 38.1083 REN)
Thay đổi chi phí 10 ILS đến REN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 06 02, 2024) giá của 10 new shekel Israel chống lại Ren thay đổi bởi 25.86% (30.2791 REN — 38.1083 REN)
Thay đổi chi phí 10 ILS đến REN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 04, 2023 — 06 02, 2024) giá của 10 new shekel Israel chống lại Ren thay đổi bởi 8.11% (35.251 REN — 38.1083 REN)
Thay đổi chi phí 10 ILS đến REN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (02 19, 2018 — 06 02, 2024) giá của 10 new shekel Israel chống lại Ren thay đổi bởi 33.59% (28.5273 REN — 38.1083 REN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 ILS trong REN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 new shekel Israel (ILS) trong Ren (REN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 new shekel Israel (ILS) trong Ren (REN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 new shekel Israel trong Ren
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 new shekel Israel trong Ren trong 30 ngày tới*
03/06 | 37.5124 REN | ▼ -1.56 % |
04/06 | 37.501 REN | ▼ -0.03 % |
05/06 | 36.6976 REN | ▼ -2.14 % |
06/06 | 37.8383 REN | ▲ 3.11 % |
07/06 | 39.0403 REN | ▲ 3.18 % |
08/06 | 38.4412 REN | ▼ -1.53 % |
09/06 | 38.3161 REN | ▼ -0.33 % |
10/06 | 39.5781 REN | ▲ 3.29 % |
11/06 | 40.6915 REN | ▲ 2.81 % |
12/06 | 41.9157 REN | ▲ 3.01 % |
13/06 | 42.0184 REN | ▲ 0.24 % |
14/06 | 41.3925 REN | ▼ -1.49 % |
15/06 | 39.5352 REN | ▼ -4.49 % |
16/06 | 38.6564 REN | ▼ -2.22 % |
17/06 | 38.058 REN | ▼ -1.55 % |
18/06 | 38.2782 REN | ▲ 0.58 % |
19/06 | 36.2549 REN | ▼ -5.29 % |
20/06 | 34.2331 REN | ▼ -5.58 % |
21/06 | 33.8715 REN | ▼ -1.06 % |
22/06 | 36.6671 REN | ▲ 8.25 % |
23/06 | 35.74 REN | ▼ -2.53 % |
24/06 | 32.2214 REN | ▼ -9.85 % |
25/06 | 34.0822 REN | ▲ 5.78 % |
26/06 | 34.05 REN | ▼ -0.09 % |
27/06 | 33.6082 REN | ▼ -1.3 % |
28/06 | 33.193 REN | ▼ -1.24 % |
29/06 | 33.8101 REN | ▲ 1.86 % |
30/06 | 35.0997 REN | ▲ 3.81 % |
01/07 | 35.4914 REN | ▲ 1.12 % |
02/07 | 35.1048 REN | ▼ -1.09 % |
* — Giá ước tính của 10 new shekel Israel trong Ren được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 new shekel Israel trong Ren trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 new shekel Israel trong Ren trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 38.3916 REN | ▲ 0.74 % |
10/06 — 16/06 | 36.1793 REN | ▼ -5.76 % |
17/06 — 23/06 | 34.0569 REN | ▼ -5.87 % |
24/06 — 30/06 | 34.9173 REN | ▲ 2.53 % |
01/07 — 07/07 | 62.7638 REN | ▲ 79.75 % |
08/07 — 14/07 | 59.9359 REN | ▼ -4.51 % |
15/07 — 21/07 | 64.6956 REN | ▲ 7.94 % |
22/07 — 28/07 | 63.5033 REN | ▼ -1.84 % |
29/07 — 04/08 | 72.5408 REN | ▲ 14.23 % |
05/08 — 11/08 | 62.83 REN | ▼ -13.39 % |
12/08 — 18/08 | 52.6301 REN | ▼ -16.23 % |
19/08 — 25/08 | 53.9915 REN | ▲ 2.59 % |
Giá ước tính của 10 new shekel Israel trong Ren cho năm sau*
07/2024 | 38.5696 REN | ▲ 1.21 % |
08/2024 | 50.6599 REN | ▲ 31.35 % |
08/2024 | 48.0268 REN | ▼ -5.2 % |
09/2024 | 45.9369 REN | ▼ -4.35 % |
10/2024 | 40.1864 REN | ▼ -12.52 % |
11/2024 | 35.5937 REN | ▼ -11.43 % |
12/2024 | 44.3265 REN | ▲ 24.53 % |
01/2025 | 23.177 REN | ▼ -47.71 % |
02/2025 | 17.37 REN | ▼ -25.05 % |
03/2025 | 27.1336 REN | ▲ 56.21 % |
04/2025 | 21.3545 REN | ▼ -21.3 % |
05/2025 | 21.1331 REN | ▼ -1.04 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ILS/REN
FAQ
Giá bao nhiêu 10 ILS trong REN hôm nay, 06 02, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 new shekel Israel đến Ren Là - 38.1083 REN
Nó có giá bao nhiêu 10 ILS trong REN Ngày mai 2024.06.03?
Ngày mai 10 new shekel Israel đến Ren sẽ có giá - 38 ren
Nó có giá bao nhiêu 10 ILS trong REN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 new shekel Israel đến Ren cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 ILS trong REN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 new shekel Israel đến Ren cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 ILS trong REN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 new shekel Israel đến Ren cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.