1,000 rupee Ấn Độ đến Agoras Tokens

Giá cả 1,000 rupee Ấn Độ đến Agoras Tokens dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 20, 2024, Là 4.01008 AGRS.

Bao nhiêu 1,000 INR trong AGRS?

05 20, 2024
1,000 INR = 4.01008 AGRS
▼ -2.27 %
1,000 AGRS = 249,372 INR
1 INR = 0.00401008 AGRS

Lịch sử thay đổi giá 1,000 INR trong AGRS

Thống kê chi phí 1,000 rupee Ấn Độ trong Agoras Tokens

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.00685 AGRS
Tối đa 4.2599 AGRS
Bình quân gia quyền 3.543014 AGRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.16628 AGRS
Tối đa 4.2599 AGRS
Bình quân gia quyền 2.539872 AGRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.16628 AGRS
Tối đa 95.0543 AGRS
Bình quân gia quyền 27.8498 AGRS

Thay đổi chi phí 1,000 INR đến AGRS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) giá bán 1,000 rupee Ấn Độ chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi 33.22% (3.01013 AGRS — 4.01008 AGRS)

Thay đổi chi phí 1,000 INR đến AGRS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) giá của 1,000 rupee Ấn Độ chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi 144.92% (1.63729 AGRS — 4.01008 AGRS)

Thay đổi chi phí 1,000 INR đến AGRS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) giá của 1,000 rupee Ấn Độ chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi -85.77% (28.19 AGRS — 4.01008 AGRS)

Thay đổi chi phí 1,000 INR đến AGRS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 20, 2024) giá của 1,000 rupee Ấn Độ chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi -95% (80.2211 AGRS — 4.01008 AGRS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 INR trong AGRS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupee Ấn Độ (INR) trong Agoras Tokens (AGRS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupee Ấn Độ (INR) trong Agoras Tokens (AGRS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 rupee Ấn Độ trong Agoras Tokens

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 rupee Ấn Độ trong Agoras Tokens trong 30 ngày tới*

21/05 3.606073 AGRS ▼ -10.07 %
22/05 3.777143 AGRS ▲ 4.74 %
23/05 3.851688 AGRS ▲ 1.97 %
24/05 3.821405 AGRS ▼ -0.79 %
25/05 3.806177 AGRS ▼ -0.4 %
26/05 3.798974 AGRS ▼ -0.19 %
27/05 3.66991 AGRS ▼ -3.4 %
28/05 3.649859 AGRS ▼ -0.55 %
29/05 3.959332 AGRS ▲ 8.48 %
30/05 4.269949 AGRS ▲ 7.85 %
31/05 4.449403 AGRS ▲ 4.2 %
01/06 4.392718 AGRS ▼ -1.27 %
02/06 4.163488 AGRS ▼ -5.22 %
03/06 3.807453 AGRS ▼ -8.55 %
04/06 3.638887 AGRS ▼ -4.43 %
05/06 3.728559 AGRS ▲ 2.46 %
06/06 3.897507 AGRS ▲ 4.53 %
07/06 4.054078 AGRS ▲ 4.02 %
08/06 4.280226 AGRS ▲ 5.58 %
09/06 4.557539 AGRS ▲ 6.48 %
10/06 4.8937 AGRS ▲ 7.38 %
11/06 5.113183 AGRS ▲ 4.49 %
12/06 5.339851 AGRS ▲ 4.43 %
13/06 5.480043 AGRS ▲ 2.63 %
14/06 5.305875 AGRS ▼ -3.18 %
15/06 4.847897 AGRS ▼ -8.63 %
16/06 4.808987 AGRS ▼ -0.8 %
17/06 4.661908 AGRS ▼ -3.06 %
18/06 4.85847 AGRS ▲ 4.22 %
19/06 4.786535 AGRS ▼ -1.48 %

* — Giá ước tính của 1,000 rupee Ấn Độ trong Agoras Tokens được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 rupee Ấn Độ trong Agoras Tokens trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 rupee Ấn Độ trong Agoras Tokens trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 4.176184 AGRS ▲ 4.14 %
03/06 — 09/06 4.379391 AGRS ▲ 4.87 %
10/06 — 16/06 5.137645 AGRS ▲ 17.31 %
17/06 — 23/06 8.502838 AGRS ▲ 65.5 %
24/06 — 30/06 10.0935 AGRS ▲ 18.71 %
01/07 — 07/07 8.788186 AGRS ▼ -12.93 %
08/07 — 14/07 10.2393 AGRS ▲ 16.51 %
15/07 — 21/07 10.4003 AGRS ▲ 1.57 %
22/07 — 28/07 10.708 AGRS ▲ 2.96 %
29/07 — 04/08 10.6099 AGRS ▼ -0.92 %
05/08 — 11/08 16.5245 AGRS ▲ 55.75 %
12/08 — 18/08 14.4813 AGRS ▼ -12.36 %

Giá ước tính của 1,000 rupee Ấn Độ trong Agoras Tokens cho năm sau*

06/2024 4.110655 AGRS ▲ 2.51 %
07/2024 4.12698 AGRS ▲ 0.4 %
08/2024 4.452122 AGRS ▲ 7.88 %
09/2024 7.403181 AGRS ▲ 66.28 %
10/2024 4.109841 AGRS ▼ -44.49 %
11/2024 1.285091 AGRS ▼ -68.73 %
12/2024 0.94898509 AGRS ▼ -26.15 %
01/2025 1.107365 AGRS ▲ 16.69 %
02/2025 0.18597351 AGRS ▼ -83.21 %
03/2025 0.48294785 AGRS ▲ 159.69 %
04/2025 0.5994984 AGRS ▲ 24.13 %
05/2025 0.66477093 AGRS ▲ 10.89 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 INR trong AGRS hôm nay, 05 20, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 rupee Ấn Độ đến Agoras Tokens Là - 4.01008 AGRS

Nó có giá bao nhiêu 1,000 INR trong AGRS Ngày mai 2024.05.21?

Ngày mai 1,000 rupee Ấn Độ đến Agoras Tokens sẽ có giá - 4 agrs

Nó có giá bao nhiêu 1,000 INR trong AGRS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupee Ấn Độ đến Agoras Tokens cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 INR trong AGRS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupee Ấn Độ đến Agoras Tokens cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 INR trong AGRS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupee Ấn Độ đến Agoras Tokens cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu