1,000 rupee Ấn Độ đến Enjin Coin
Giá cả 1,000 rupee Ấn Độ đến Enjin Coin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 15, 2024, Là 54.9206 ENJ.
Bao nhiêu 1,000 INR trong ENJ?
06 15, 2024
1,000 INR = 54.9206 ENJ
▼ -1.8 %
1,000 ENJ = 18,208 INR
1 INR = 0.05492063 ENJ
Lịch sử thay đổi giá 1,000 INR trong ENJ
Thống kê chi phí 1,000 rupee Ấn Độ trong Enjin Coin
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32.9112 ENJ |
Tối đa | 54.9206 ENJ |
Bình quân gia quyền | 40.2783 ENJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.3881 ENJ |
Tối đa | 54.9206 ENJ |
Bình quân gia quyền | 35.416 ENJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.1626 ENJ |
Tối đa | 57.209 ENJ |
Bình quân gia quyền | 40.1495 ENJ |
Thay đổi chi phí 1,000 INR đến ENJ trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 17, 2024 — 06 15, 2024) giá bán 1,000 rupee Ấn Độ chống lại Enjin Coin thay đổi bởi 37.34% (39.9881 ENJ — 54.9206 ENJ)
Thay đổi chi phí 1,000 INR đến ENJ trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 18, 2024 — 06 15, 2024) giá của 1,000 rupee Ấn Độ chống lại Enjin Coin thay đổi bởi 137.18% (23.1555 ENJ — 54.9206 ENJ)
Thay đổi chi phí 1,000 INR đến ENJ trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 17, 2023 — 06 15, 2024) giá của 1,000 rupee Ấn Độ chống lại Enjin Coin thay đổi bởi 16.37% (47.1962 ENJ — 54.9206 ENJ)
Thay đổi chi phí 1,000 INR đến ENJ trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (11 01, 2017 — 06 15, 2024) giá của 1,000 rupee Ấn Độ chống lại Enjin Coin thay đổi bởi -87.51% (439.78 ENJ — 54.9206 ENJ)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 INR trong ENJ
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupee Ấn Độ (INR) trong Enjin Coin (ENJ) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupee Ấn Độ (INR) trong Enjin Coin (ENJ) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 rupee Ấn Độ trong Enjin Coin
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 rupee Ấn Độ trong Enjin Coin trong 30 ngày tới*
16/06 | 53.3376 ENJ | ▼ -2.88 % |
17/06 | 51.0544 ENJ | ▼ -4.28 % |
18/06 | 51.9274 ENJ | ▲ 1.71 % |
19/06 | 51.4393 ENJ | ▼ -0.94 % |
20/06 | 48.6205 ENJ | ▼ -5.48 % |
21/06 | 46.111 ENJ | ▼ -5.16 % |
22/06 | 48.0173 ENJ | ▲ 4.13 % |
23/06 | 46.8441 ENJ | ▼ -2.44 % |
24/06 | 47.022 ENJ | ▲ 0.38 % |
25/06 | 47.3451 ENJ | ▲ 0.69 % |
26/06 | 45.1125 ENJ | ▼ -4.72 % |
27/06 | 42.9396 ENJ | ▼ -4.82 % |
28/06 | 44.2435 ENJ | ▲ 3.04 % |
29/06 | 44.9381 ENJ | ▲ 1.57 % |
30/06 | 48.1812 ENJ | ▲ 7.22 % |
01/07 | 51.1824 ENJ | ▲ 6.23 % |
02/07 | 52.7351 ENJ | ▲ 3.03 % |
03/07 | 53.6528 ENJ | ▲ 1.74 % |
04/07 | 54.4199 ENJ | ▲ 1.43 % |
05/07 | 53.9941 ENJ | ▼ -0.78 % |
06/07 | 53.9154 ENJ | ▼ -0.15 % |
07/07 | 57.2981 ENJ | ▲ 6.27 % |
08/07 | 62.3846 ENJ | ▲ 8.88 % |
09/07 | 63.1528 ENJ | ▲ 1.23 % |
10/07 | 63.3997 ENJ | ▲ 0.39 % |
11/07 | 65.8251 ENJ | ▲ 3.83 % |
12/07 | 67.2586 ENJ | ▲ 2.18 % |
13/07 | 68.9962 ENJ | ▲ 2.58 % |
14/07 | 74.3287 ENJ | ▲ 7.73 % |
15/07 | 76.2525 ENJ | ▲ 2.59 % |
* — Giá ước tính của 1,000 rupee Ấn Độ trong Enjin Coin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 rupee Ấn Độ trong Enjin Coin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 rupee Ấn Độ trong Enjin Coin trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 57.3125 ENJ | ▲ 4.36 % |
24/06 — 30/06 | 59.5678 ENJ | ▲ 3.94 % |
01/07 — 07/07 | 90.5657 ENJ | ▲ 52.04 % |
08/07 — 14/07 | 85.0262 ENJ | ▼ -6.12 % |
15/07 — 21/07 | 97.1594 ENJ | ▲ 14.27 % |
22/07 — 28/07 | 94.8214 ENJ | ▼ -2.41 % |
29/07 — 04/08 | 106.16 ENJ | ▲ 11.96 % |
05/08 — 11/08 | 95.6202 ENJ | ▼ -9.93 % |
12/08 — 18/08 | 81.8526 ENJ | ▼ -14.4 % |
19/08 — 25/08 | 100.89 ENJ | ▲ 23.26 % |
26/08 — 01/09 | 125.67 ENJ | ▲ 24.56 % |
02/09 — 08/09 | 144.25 ENJ | ▲ 14.78 % |
Giá ước tính của 1,000 rupee Ấn Độ trong Enjin Coin cho năm sau*
07/2024 | 55.7354 ENJ | ▲ 1.48 % |
08/2024 | 68.3075 ENJ | ▲ 22.56 % |
09/2024 | 69.5447 ENJ | ▲ 1.81 % |
10/2024 | 62.5219 ENJ | ▼ -10.1 % |
11/2024 | 52.6254 ENJ | ▼ -15.83 % |
12/2024 | 35.8035 ENJ | ▼ -31.97 % |
01/2025 | 53.8859 ENJ | ▲ 50.5 % |
02/2025 | 28.0879 ENJ | ▼ -47.88 % |
03/2025 | 25.4606 ENJ | ▼ -9.35 % |
04/2025 | 38.6444 ENJ | ▲ 51.78 % |
05/2025 | 35.0525 ENJ | ▼ -9.29 % |
06/2025 | 57.5379 ENJ | ▲ 64.15 % |
Phổ biến số lượng trao đổi INR/ENJ
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 INR trong ENJ hôm nay, 06 15, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 rupee Ấn Độ đến Enjin Coin Là - 54.9206 ENJ
Nó có giá bao nhiêu 1,000 INR trong ENJ Ngày mai 2024.06.16?
Ngày mai 1,000 rupee Ấn Độ đến Enjin Coin sẽ có giá - 53 enj
Nó có giá bao nhiêu 1,000 INR trong ENJ trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupee Ấn Độ đến Enjin Coin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 INR trong ENJ trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupee Ấn Độ đến Enjin Coin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 INR trong ENJ trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupee Ấn Độ đến Enjin Coin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.