1 rupee Ấn Độ đến VeChain

Giá cả 1 rupee Ấn Độ đến VeChain dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 09, 2024, Là 0.37760943 VET.

Bao nhiêu 1 INR trong VET?

06 09, 2024
1 INR = 0.37760943 VET
▼ -0.87 %
1 VET = 2.65 INR
1 INR = 0.37760943 VET

Lịch sử thay đổi giá 1 INR trong VET

Thống kê chi phí 1 rupee Ấn Độ trong VeChain

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.33094733 VET
Tối đa 0.37760943 VET
Bình quân gia quyền 0.34592336 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.25131279 VET
Tối đa 0.37760943 VET
Bình quân gia quyền 0.30998964 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.24550893 VET
Tối đa 0.8184084 VET
Bình quân gia quyền 0.50006302 VET

Thay đổi chi phí 1 INR đến VET trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 11, 2024 — 06 09, 2024) giá bán 1 rupee Ấn Độ chống lại VeChain thay đổi bởi 9.47% (0.34495321 VET — 0.37760943 VET)

Thay đổi chi phí 1 INR đến VET trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 12, 2024 — 06 09, 2024) giá của 1 rupee Ấn Độ chống lại VeChain thay đổi bởi 59.2% (0.23718505 VET — 0.37760943 VET)

Thay đổi chi phí 1 INR đến VET trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 11, 2023 — 06 09, 2024) giá của 1 rupee Ấn Độ chống lại VeChain thay đổi bởi -51.55% (0.77940472 VET — 0.37760943 VET)

Thay đổi chi phí 1 INR đến VET trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (08 06, 2018 — 06 09, 2024) giá của 1 rupee Ấn Độ chống lại VeChain thay đổi bởi -63.55% (1.035942 VET — 0.37760943 VET)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 INR trong VET

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 rupee Ấn Độ (INR) trong VeChain (VET) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 rupee Ấn Độ (INR) trong VeChain (VET) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 rupee Ấn Độ trong VeChain

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 rupee Ấn Độ trong VeChain trong 30 ngày tới*

10/06 0.38565829 VET ▲ 2.13 %
11/06 0.38894384 VET ▲ 0.85 %
12/06 0.39748028 VET ▲ 2.19 %
13/06 0.40105355 VET ▲ 0.9 %
14/06 0.39385794 VET ▼ -1.79 %
15/06 0.38087973 VET ▼ -3.3 %
16/06 0.37955885 VET ▼ -0.35 %
17/06 0.38035134 VET ▲ 0.21 %
18/06 0.3917684 VET ▲ 3 %
19/06 0.38722987 VET ▼ -1.16 %
20/06 0.37563648 VET ▼ -2.99 %
21/06 0.37916852 VET ▲ 0.94 %
22/06 0.39690515 VET ▲ 4.68 %
23/06 0.3967167 VET ▼ -0.05 %
24/06 0.3919352 VET ▼ -1.21 %
25/06 0.38971548 VET ▼ -0.57 %
26/06 0.38127473 VET ▼ -2.17 %
27/06 0.3802898 VET ▼ -0.26 %
28/06 0.38540258 VET ▲ 1.34 %
29/06 0.3945784 VET ▲ 2.38 %
30/06 0.40600694 VET ▲ 2.9 %
01/07 0.40811271 VET ▲ 0.52 %
02/07 0.41045496 VET ▲ 0.57 %
03/07 0.41009181 VET ▼ -0.09 %
04/07 0.40432276 VET ▼ -1.41 %
05/07 0.39214022 VET ▼ -3.01 %
06/07 0.37957192 VET ▼ -3.21 %
07/07 0.39806952 VET ▲ 4.87 %
08/07 0.41772501 VET ▲ 4.94 %
09/07 0.42511005 VET ▲ 1.77 %

* — Giá ước tính của 1 rupee Ấn Độ trong VeChain được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 rupee Ấn Độ trong VeChain trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 rupee Ấn Độ trong VeChain trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.36782419 VET ▼ -2.59 %
17/06 — 23/06 0.35796827 VET ▼ -2.68 %
24/06 — 30/06 0.36418856 VET ▲ 1.74 %
01/07 — 07/07 0.37243887 VET ▲ 2.27 %
08/07 — 14/07 0.37998662 VET ▲ 2.03 %
15/07 — 21/07 0.40550349 VET ▲ 6.72 %
22/07 — 28/07 0.42784729 VET ▲ 5.51 %
29/07 — 04/08 0.46927719 VET ▲ 9.68 %
05/08 — 11/08 0.45288936 VET ▼ -3.49 %
12/08 — 18/08 0.44526179 VET ▼ -1.68 %
19/08 — 25/08 0.48853426 VET ▲ 9.72 %
26/08 — 01/09 0.52870244 VET ▲ 8.22 %

Giá ước tính của 1 rupee Ấn Độ trong VeChain cho năm sau*

07/2024 0.37907148 VET ▲ 0.39 %
08/2024 0.43247501 VET ▲ 14.09 %
09/2024 0.37189185 VET ▼ -14.01 %
10/2024 0.33225588 VET ▼ -10.66 %
11/2024 0.29488648 VET ▼ -11.25 %
12/2024 0.19795645 VET ▼ -32.87 %
01/2025 0.2621432 VET ▲ 32.42 %
02/2025 0.16246312 VET ▼ -38.03 %
03/2025 0.17199479 VET ▲ 5.87 %
04/2025 0.23046576 VET ▲ 34 %
05/2025 0.24235465 VET ▲ 5.16 %
06/2025 0.2549092 VET ▲ 5.18 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 INR trong VET hôm nay, 06 09, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 rupee Ấn Độ đến VeChain Là - 0.37760943 VET

Nó có giá bao nhiêu 1 INR trong VET Ngày mai 2024.06.10?

Ngày mai 1 rupee Ấn Độ đến VeChain sẽ có giá - 0 vet

Nó có giá bao nhiêu 1 INR trong VET trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 rupee Ấn Độ đến VeChain cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 INR trong VET trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 rupee Ấn Độ đến VeChain cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 INR trong VET trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 rupee Ấn Độ đến VeChain cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu