1,000 dinar Iraq đến Multi-collateral DAI

Giá cả 1,000 dinar Iraq đến Multi-collateral DAI dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 13, 2024, Là 0.76718 DAI.

Bao nhiêu 1,000 IQD trong DAI?

06 13, 2024
1,000 IQD = 0.76718 DAI
▲ 0.5 %
1,000 DAI = 1,303,475 IQD
1 IQD = 0.00076718 DAI

Lịch sử thay đổi giá 1,000 IQD trong DAI

Thống kê chi phí 1,000 dinar Iraq trong Multi-collateral DAI

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.75414 DAI
Tối đa 0.76891 DAI
Bình quân gia quyền 0.76354475 DAI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.75414 DAI
Tối đa 0.76928 DAI
Bình quân gia quyền 0.76354022 DAI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.75345 DAI
Tối đa 1.50855 DAI
Bình quân gia quyền 0.76476429 DAI

Thay đổi chi phí 1,000 IQD đến DAI trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 15, 2024 — 06 13, 2024) giá bán 1,000 dinar Iraq chống lại Multi-collateral DAI thay đổi bởi 0.29% (0.76494 DAI — 0.76718 DAI)

Thay đổi chi phí 1,000 IQD đến DAI trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 16, 2024 — 06 13, 2024) giá của 1,000 dinar Iraq chống lại Multi-collateral DAI thay đổi bởi 0.51% (0.76331 DAI — 0.76718 DAI)

Thay đổi chi phí 1,000 IQD đến DAI trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 15, 2023 — 06 13, 2024) giá của 1,000 dinar Iraq chống lại Multi-collateral DAI thay đổi bởi 0.18% (0.76579 DAI — 0.76718 DAI)

Thay đổi chi phí 1,000 IQD đến DAI trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 13, 2024) giá của 1,000 dinar Iraq chống lại Multi-collateral DAI thay đổi bởi -6.38% (0.8195 DAI — 0.76718 DAI)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 IQD trong DAI

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dinar Iraq (IQD) trong Multi-collateral DAI (DAI) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dinar Iraq (IQD) trong Multi-collateral DAI (DAI) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 dinar Iraq trong Multi-collateral DAI

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 dinar Iraq trong Multi-collateral DAI trong 30 ngày tới*

14/06 0.76775103 DAI ▲ 0.07 %
15/06 0.76966587 DAI ▲ 0.25 %
16/06 0.76764488 DAI ▼ -0.26 %
17/06 0.76940311 DAI ▲ 0.23 %
18/06 0.7718361 DAI ▲ 0.32 %
19/06 0.76970532 DAI ▼ -0.28 %
20/06 0.76857766 DAI ▼ -0.15 %
21/06 0.76866892 DAI ▲ 0.01 %
22/06 0.76852982 DAI ▼ -0.02 %
23/06 0.76797687 DAI ▼ -0.07 %
24/06 0.76943895 DAI ▲ 0.19 %
25/06 0.76962311 DAI ▲ 0.02 %
26/06 0.76892269 DAI ▼ -0.09 %
27/06 0.76792598 DAI ▼ -0.13 %
28/06 0.76751084 DAI ▼ -0.05 %
29/06 0.76671087 DAI ▼ -0.1 %
30/06 0.76881616 DAI ▲ 0.27 %
01/07 0.76890316 DAI ▲ 0.01 %
02/07 0.76886756 DAI ▼ -0 %
03/07 0.76860496 DAI ▼ -0.03 %
04/07 0.77118463 DAI ▲ 0.34 %
05/07 0.7680889 DAI ▼ -0.4 %
06/07 0.76828808 DAI ▲ 0.03 %
07/07 0.76820294 DAI ▼ -0.01 %
08/07 0.76275662 DAI ▼ -0.71 %
09/07 0.76274754 DAI ▼ -0 %
10/07 0.76368978 DAI ▲ 0.12 %
11/07 0.76799768 DAI ▲ 0.56 %
12/07 0.76635591 DAI ▼ -0.21 %
13/07 0.76968182 DAI ▲ 0.43 %

* — Giá ước tính của 1,000 dinar Iraq trong Multi-collateral DAI được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 dinar Iraq trong Multi-collateral DAI trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 dinar Iraq trong Multi-collateral DAI trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 0.76646236 DAI ▼ -0.09 %
24/06 — 30/06 0.76617961 DAI ▼ -0.04 %
01/07 — 07/07 0.76648999 DAI ▲ 0.04 %
08/07 — 14/07 0.76614131 DAI ▼ -0.05 %
15/07 — 21/07 0.76603304 DAI ▼ -0.01 %
22/07 — 28/07 0.76678518 DAI ▲ 0.1 %
29/07 — 04/08 0.76617487 DAI ▼ -0.08 %
05/08 — 11/08 0.76715592 DAI ▲ 0.13 %
12/08 — 18/08 0.76643717 DAI ▼ -0.09 %
19/08 — 25/08 0.76634778 DAI ▼ -0.01 %
26/08 — 01/09 0.76099217 DAI ▼ -0.7 %
02/09 — 08/09 0.76848012 DAI ▲ 0.98 %

Giá ước tính của 1,000 dinar Iraq trong Multi-collateral DAI cho năm sau*

07/2024 0.76535544 DAI ▼ -0.24 %
08/2024 0.76735391 DAI ▲ 0.26 %
09/2024 0.76597616 DAI ▼ -0.18 %
10/2024 0.76709505 DAI ▲ 0.15 %
11/2024 0.76707463 DAI ▼ -0 %
12/2024 0.76443979 DAI ▼ -0.34 %
01/2025 0.76554159 DAI ▲ 0.14 %
02/2025 0.76653016 DAI ▲ 0.13 %
03/2025 0.76676604 DAI ▲ 0.03 %
04/2025 0.76386658 DAI ▼ -0.38 %
05/2025 0.76747084 DAI ▲ 0.47 %
06/2025 0.77001718 DAI ▲ 0.33 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 IQD trong DAI hôm nay, 06 13, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 dinar Iraq đến Multi-collateral DAI Là - 0.76718 DAI

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IQD trong DAI Ngày mai 2024.06.14?

Ngày mai 1,000 dinar Iraq đến Multi-collateral DAI sẽ có giá - 1 dai

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IQD trong DAI trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dinar Iraq đến Multi-collateral DAI cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IQD trong DAI trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dinar Iraq đến Multi-collateral DAI cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IQD trong DAI trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dinar Iraq đến Multi-collateral DAI cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu