Tỷ giá hối đoái dinar Iraq chống lại Multi-collateral DAI
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IQD/DAI
Lịch sử thay đổi trong IQD/DAI tỷ giá
IQD/DAI tỷ giá
05 20, 2024
1 IQD = 0.00076335 DAI
▼ -0.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Iraq/Multi-collateral DAI, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Iraq chi phí trong Multi-collateral DAI.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IQD/DAI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IQD/DAI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Iraq/Multi-collateral DAI, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IQD/DAI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi -0.2% (0.00076488 DAI — 0.00076335 DAI)
Thay đổi trong IQD/DAI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi -0.13% (0.00076436 DAI — 0.00076335 DAI)
Thay đổi trong IQD/DAI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi -0.29% (0.0007656 DAI — 0.00076335 DAI)
Thay đổi trong IQD/DAI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi -6.85% (0.0008195 DAI — 0.00076335 DAI)
dinar Iraq/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Iraq/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00076336 DAI | ▲ 0 % |
23/05 | 0.00076107 DAI | ▼ -0.3 % |
24/05 | 0.00076153 DAI | ▲ 0.06 % |
25/05 | 0.00076357 DAI | ▲ 0.27 % |
26/05 | 0.00076153 DAI | ▼ -0.27 % |
27/05 | 0.00076139 DAI | ▼ -0.02 % |
28/05 | 0.00075843 DAI | ▼ -0.39 % |
29/05 | 0.00075844 DAI | ▲ 0 % |
30/05 | 0.00075963 DAI | ▲ 0.16 % |
31/05 | 0.00076003 DAI | ▲ 0.05 % |
01/06 | 0.00075839 DAI | ▼ -0.22 % |
02/06 | 0.00076351 DAI | ▲ 0.68 % |
03/06 | 0.00076307 DAI | ▼ -0.06 % |
04/06 | 0.00076389 DAI | ▲ 0.11 % |
05/06 | 0.00076363 DAI | ▼ -0.04 % |
06/06 | 0.00076238 DAI | ▼ -0.16 % |
07/06 | 0.0007617 DAI | ▼ -0.09 % |
08/06 | 0.00076108 DAI | ▼ -0.08 % |
09/06 | 0.00076166 DAI | ▲ 0.08 % |
10/06 | 0.00076311 DAI | ▲ 0.19 % |
11/06 | 0.00076195 DAI | ▼ -0.15 % |
12/06 | 0.00076156 DAI | ▼ -0.05 % |
13/06 | 0.00076128 DAI | ▼ -0.04 % |
14/06 | 0.0007616 DAI | ▲ 0.04 % |
15/06 | 0.00076201 DAI | ▲ 0.05 % |
16/06 | 0.00076352 DAI | ▲ 0.2 % |
17/06 | 0.00076027 DAI | ▼ -0.43 % |
18/06 | 0.00076282 DAI | ▲ 0.34 % |
19/06 | 0.00076438 DAI | ▲ 0.2 % |
20/06 | 0.00076272 DAI | ▼ -0.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Iraq/Multi-collateral DAI cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Iraq/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00076105 DAI | ▼ -0.3 % |
03/06 — 09/06 | 0.00076076 DAI | ▼ -0.04 % |
10/06 — 16/06 | 0.00076014 DAI | ▼ -0.08 % |
17/06 — 23/06 | 0.00076021 DAI | ▲ 0.01 % |
24/06 — 30/06 | 0.00076028 DAI | ▲ 0.01 % |
01/07 — 07/07 | 0.00076006 DAI | ▼ -0.03 % |
08/07 — 14/07 | 0.00076027 DAI | ▲ 0.03 % |
15/07 — 21/07 | 0.00075981 DAI | ▼ -0.06 % |
22/07 — 28/07 | 0.00075967 DAI | ▼ -0.02 % |
29/07 — 04/08 | 0.00076098 DAI | ▲ 0.17 % |
05/08 — 11/08 | 0.00076024 DAI | ▼ -0.1 % |
12/08 — 18/08 | 0.00076308 DAI | ▲ 0.37 % |
dinar Iraq/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00076496 DAI | ▲ 0.21 % |
07/2024 | 0.00076378 DAI | ▼ -0.15 % |
08/2024 | 0.00076582 DAI | ▲ 0.27 % |
09/2024 | 0.00076402 DAI | ▼ -0.24 % |
10/2024 | 0.00076539 DAI | ▲ 0.18 % |
11/2024 | 0.00076535 DAI | ▼ -0 % |
12/2024 | 0.00076329 DAI | ▼ -0.27 % |
01/2025 | 0.00076411 DAI | ▲ 0.11 % |
02/2025 | 0.00076504 DAI | ▲ 0.12 % |
03/2025 | 0.00076526 DAI | ▲ 0.03 % |
04/2025 | 0.0007629 DAI | ▼ -0.31 % |
05/2025 | 0.00076641 DAI | ▲ 0.46 % |
dinar Iraq/Multi-collateral DAI thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00075864 DAI |
Tối đa | 0.00076814 DAI |
Bình quân gia quyền | 0.00076387 DAI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00075484 DAI |
Tối đa | 0.00076928 DAI |
Bình quân gia quyền | 0.00076369 DAI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00075345 DAI |
Tối đa | 0.00150855 DAI |
Bình quân gia quyền | 0.00076479 DAI |
Chia sẻ một liên kết đến IQD/DAI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Multi-collateral DAI (DAI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Multi-collateral DAI (DAI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: