1 dinar Iraq đến Power Ledger

Giá cả 1 dinar Iraq đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 31, 2024, Là 0.00253663 POWR.

Bao nhiêu 1 IQD trong POWR?

05 31, 2024
1 IQD = 0.00253663 POWR
▲ 2.93 %
1 POWR = 394.22 IQD
1 IQD = 0.00253663 POWR

Lịch sử thay đổi giá 1 IQD trong POWR

Thống kê chi phí 1 dinar Iraq trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00238247 POWR
Tối đa 0.00263916 POWR
Bình quân gia quyền 0.00247104 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00163932 POWR
Tối đa 0.00266977 POWR
Bình quân gia quyền 0.00225452 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00103664 POWR
Tối đa 0.01040136 POWR
Bình quân gia quyền 0.00346033 POWR

Thay đổi chi phí 1 IQD đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) giá bán 1 dinar Iraq chống lại Power Ledger thay đổi bởi -6.38% (0.00270944 POWR — 0.00253663 POWR)

Thay đổi chi phí 1 IQD đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) giá của 1 dinar Iraq chống lại Power Ledger thay đổi bởi 28.92% (0.00196755 POWR — 0.00253663 POWR)

Thay đổi chi phí 1 IQD đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) giá của 1 dinar Iraq chống lại Power Ledger thay đổi bởi -50.16% (0.00508982 POWR — 0.00253663 POWR)

Thay đổi chi phí 1 IQD đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 31, 2024) giá của 1 dinar Iraq chống lại Power Ledger thay đổi bởi -82.87% (0.01480985 POWR — 0.00253663 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 IQD trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 dinar Iraq (IQD) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 dinar Iraq (IQD) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 dinar Iraq trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 dinar Iraq trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

02/06 0.00249756 POWR ▼ -1.54 %
03/06 0.00244571 POWR ▼ -2.08 %
04/06 0.00239774 POWR ▼ -1.96 %
05/06 0.0023625 POWR ▼ -1.47 %
06/06 0.00225553 POWR ▼ -4.53 %
07/06 0.00211732 POWR ▼ -6.13 %
08/06 0.00219988 POWR ▲ 3.9 %
09/06 0.00229175 POWR ▲ 4.18 %
10/06 0.00231667 POWR ▲ 1.09 %
11/06 0.00237622 POWR ▲ 2.57 %
12/06 0.00235566 POWR ▼ -0.87 %
13/06 0.00221857 POWR ▼ -5.82 %
14/06 0.00235335 POWR ▲ 6.08 %
15/06 0.0023514 POWR ▼ -0.08 %
16/06 0.00227356 POWR ▼ -3.31 %
17/06 0.00223781 POWR ▼ -1.57 %
18/06 0.00222161 POWR ▼ -0.72 %
19/06 0.00229255 POWR ▲ 3.19 %
20/06 0.00226472 POWR ▼ -1.21 %
21/06 0.00220548 POWR ▼ -2.62 %
22/06 0.00224101 POWR ▲ 1.61 %
23/06 0.00236811 POWR ▲ 5.67 %
24/06 0.00233979 POWR ▼ -1.2 %
25/06 0.00232175 POWR ▼ -0.77 %
26/06 0.00232373 POWR ▲ 0.09 %
27/06 0.00232365 POWR ▼ -0 %
28/06 0.00230433 POWR ▼ -0.83 %
29/06 0.00230722 POWR ▲ 0.13 %
30/06 0.00230997 POWR ▲ 0.12 %
01/07 0.00234122 POWR ▲ 1.35 %

* — Giá ước tính của 1 dinar Iraq trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 dinar Iraq trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 dinar Iraq trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.00260592 POWR ▲ 2.73 %
10/06 — 16/06 0.00253856 POWR ▼ -2.59 %
17/06 — 23/06 0.00252768 POWR ▼ -0.43 %
24/06 — 30/06 0.00258345 POWR ▲ 2.21 %
01/07 — 07/07 0.00323124 POWR ▲ 25.07 %
08/07 — 14/07 0.00309154 POWR ▼ -4.32 %
15/07 — 21/07 0.0031729 POWR ▲ 2.63 %
22/07 — 28/07 0.00308763 POWR ▼ -2.69 %
29/07 — 04/08 0.00301969 POWR ▼ -2.2 %
05/08 — 11/08 0.00311161 POWR ▲ 3.04 %
12/08 — 18/08 0.00313484 POWR ▲ 0.75 %
19/08 — 25/08 0.00316475 POWR ▲ 0.95 %

Giá ước tính của 1 dinar Iraq trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.00245083 POWR ▼ -3.38 %
07/2024 0.00211148 POWR ▼ -13.85 %
08/2024 0.00281477 POWR ▲ 33.31 %
09/2024 0.00223133 POWR ▼ -20.73 %
10/2024 0.00127532 POWR ▼ -42.84 %
11/2024 0.00103062 POWR ▼ -19.19 %
12/2024 0.00081297 POWR ▼ -21.12 %
01/2025 0.00094768 POWR ▲ 16.57 %
02/2025 0.0008297 POWR ▼ -12.45 %
03/2025 0.0007725 POWR ▼ -6.89 %
04/2025 0.00099547 POWR ▲ 28.86 %
05/2025 0.00090071 POWR ▼ -9.52 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 IQD trong POWR hôm nay, 05 31, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 dinar Iraq đến Power Ledger Là - 0.00253663 POWR

Nó có giá bao nhiêu 1 IQD trong POWR Ngày mai 2024.06.02?

Ngày mai 1 dinar Iraq đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 1 IQD trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 dinar Iraq đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 IQD trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 dinar Iraq đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 IQD trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 dinar Iraq đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu