Tỷ giá hối đoái dinar Iraq chống lại Power Ledger
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IQD/POWR
Lịch sử thay đổi trong IQD/POWR tỷ giá
IQD/POWR tỷ giá
05 16, 2024
1 IQD = 0.00244979 POWR
▲ 0.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Iraq/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Iraq chi phí trong Power Ledger.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IQD/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IQD/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Iraq/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IQD/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -6.48% (0.00261954 POWR — 0.00244979 POWR)
Thay đổi trong IQD/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 11.37% (0.00219962 POWR — 0.00244979 POWR)
Thay đổi trong IQD/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -47.29% (0.00464739 POWR — 0.00244979 POWR)
Thay đổi trong IQD/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -83.46% (0.01480985 POWR — 0.00244979 POWR)
dinar Iraq/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Iraq/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.0024941 POWR | ▲ 1.81 % |
19/05 | 0.00250012 POWR | ▲ 0.24 % |
20/05 | 0.00245624 POWR | ▼ -1.75 % |
21/05 | 0.00235587 POWR | ▼ -4.09 % |
22/05 | 0.00229482 POWR | ▼ -2.59 % |
23/05 | 0.00226342 POWR | ▼ -1.37 % |
24/05 | 0.00224356 POWR | ▼ -0.88 % |
25/05 | 0.0022821 POWR | ▲ 1.72 % |
26/05 | 0.00236479 POWR | ▲ 3.62 % |
27/05 | 0.0023847 POWR | ▲ 0.84 % |
28/05 | 0.00227181 POWR | ▼ -4.73 % |
29/05 | 0.00222822 POWR | ▼ -1.92 % |
30/05 | 0.00232037 POWR | ▲ 4.14 % |
31/05 | 0.00241815 POWR | ▲ 4.21 % |
01/06 | 0.00249424 POWR | ▲ 3.15 % |
02/06 | 0.0024672 POWR | ▼ -1.08 % |
03/06 | 0.00239216 POWR | ▼ -3.04 % |
04/06 | 0.00233259 POWR | ▼ -2.49 % |
05/06 | 0.00230162 POWR | ▼ -1.33 % |
06/06 | 0.00222209 POWR | ▼ -3.46 % |
07/06 | 0.00211507 POWR | ▼ -4.82 % |
08/06 | 0.00217713 POWR | ▲ 2.93 % |
09/06 | 0.00222601 POWR | ▲ 2.25 % |
10/06 | 0.00225208 POWR | ▲ 1.17 % |
11/06 | 0.00232124 POWR | ▲ 3.07 % |
12/06 | 0.0022994 POWR | ▼ -0.94 % |
13/06 | 0.00214972 POWR | ▼ -6.51 % |
14/06 | 0.00232016 POWR | ▲ 7.93 % |
15/06 | 0.00231766 POWR | ▼ -0.11 % |
16/06 | 0.00226735 POWR | ▼ -2.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Iraq/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Iraq/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00245941 POWR | ▲ 0.39 % |
27/05 — 02/06 | 0.00216623 POWR | ▼ -11.92 % |
03/06 — 09/06 | 0.0024773 POWR | ▲ 14.36 % |
10/06 — 16/06 | 0.00240576 POWR | ▼ -2.89 % |
17/06 — 23/06 | 0.00239678 POWR | ▼ -0.37 % |
24/06 — 30/06 | 0.00248533 POWR | ▲ 3.69 % |
01/07 — 07/07 | 0.00302746 POWR | ▲ 21.81 % |
08/07 — 14/07 | 0.002909 POWR | ▼ -3.91 % |
15/07 — 21/07 | 0.00301465 POWR | ▲ 3.63 % |
22/07 — 28/07 | 0.0029413 POWR | ▼ -2.43 % |
29/07 — 04/08 | 0.00287421 POWR | ▼ -2.28 % |
05/08 — 11/08 | 0.00295909 POWR | ▲ 2.95 % |
dinar Iraq/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00238269 POWR | ▼ -2.74 % |
07/2024 | 0.00208413 POWR | ▼ -12.53 % |
08/2024 | 0.00267184 POWR | ▲ 28.2 % |
09/2024 | 0.002164 POWR | ▼ -19.01 % |
10/2024 | 0.00164405 POWR | ▼ -24.03 % |
11/2024 | 0.00144213 POWR | ▼ -12.28 % |
12/2024 | 0.00111565 POWR | ▼ -22.64 % |
01/2025 | 0.00137898 POWR | ▲ 23.6 % |
02/2025 | 0.00112592 POWR | ▼ -18.35 % |
03/2025 | 0.00101862 POWR | ▼ -9.53 % |
04/2025 | 0.00138353 POWR | ▲ 35.82 % |
05/2025 | 0.00127632 POWR | ▼ -7.75 % |
dinar Iraq/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00238247 POWR |
Tối đa | 0.00266977 POWR |
Bình quân gia quyền | 0.00251479 POWR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00163932 POWR |
Tối đa | 0.00266977 POWR |
Bình quân gia quyền | 0.00220585 POWR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00103664 POWR |
Tối đa | 0.01040136 POWR |
Bình quân gia quyền | 0.0035602 POWR |
Chia sẻ một liên kết đến IQD/POWR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: