50 króna Iceland đến Enjin Coin
Giá cả 50 króna Iceland đến Enjin Coin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 01, 2024, Là 20.4922 ENJ.
Bao nhiêu 50 ISK trong ENJ?
06 01, 2024
50 ISK = 20.4922 ENJ
▼ -1.02 %
50 ENJ = 122 ISK
1 ISK = 0.40984408 ENJ
Lịch sử thay đổi giá 50 ISK trong ENJ
Thống kê chi phí 50 króna Iceland trong Enjin Coin
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.9972425 ENJ |
Tối đa | 28.7773 ENJ |
Bình quân gia quyền | 18.8331 ENJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.5837775 ENJ |
Tối đa | 32.9171 ENJ |
Bình quân gia quyền | 19.1865 ENJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.5837775 ENJ |
Tối đa | 37.6355 ENJ |
Bình quân gia quyền | 11.7539 ENJ |
Thay đổi chi phí 50 ISK đến ENJ trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 03, 2024 — 06 01, 2024) giá bán 50 króna Iceland chống lại Enjin Coin thay đổi bởi -23.42% (26.7587 ENJ — 20.4922 ENJ)
Thay đổi chi phí 50 ISK đến ENJ trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 04, 2024 — 06 01, 2024) giá của 50 króna Iceland chống lại Enjin Coin thay đổi bởi 0.75% (20.3395 ENJ — 20.4922 ENJ)
Thay đổi chi phí 50 ISK đến ENJ trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 03, 2023 — 06 01, 2024) giá của 50 króna Iceland chống lại Enjin Coin thay đổi bởi 1818.69% (1.06803 ENJ — 20.4922 ENJ)
Thay đổi chi phí 50 ISK đến ENJ trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (11 01, 2017 — 06 01, 2024) giá của 50 króna Iceland chống lại Enjin Coin thay đổi bởi 51.91% (13.4896 ENJ — 20.4922 ENJ)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 ISK trong ENJ
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 króna Iceland (ISK) trong Enjin Coin (ENJ) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 króna Iceland (ISK) trong Enjin Coin (ENJ) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 króna Iceland trong Enjin Coin
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 króna Iceland trong Enjin Coin trong 30 ngày tới*
02/06 | 19.1973 ENJ | ▼ -6.32 % |
03/06 | 19.2021 ENJ | ▲ 0.03 % |
04/06 | 19.5218 ENJ | ▲ 1.66 % |
05/06 | 19.5651 ENJ | ▲ 0.22 % |
06/06 | 20.0774 ENJ | ▲ 2.62 % |
07/06 | 20.8253 ENJ | ▲ 3.73 % |
08/06 | 20.4845 ENJ | ▼ -1.64 % |
09/06 | 19.8993 ENJ | ▼ -2.86 % |
10/06 | 20.3771 ENJ | ▲ 2.4 % |
11/06 | 20.6128 ENJ | ▲ 1.16 % |
12/06 | 20.6051 ENJ | ▼ -0.04 % |
13/06 | 20.3385 ENJ | ▼ -1.29 % |
14/06 | 19.5992 ENJ | ▼ -3.63 % |
15/06 | 19.4174 ENJ | ▼ -0.93 % |
16/06 | 18.207 ENJ | ▼ -6.23 % |
17/06 | 17.0135 ENJ | ▼ -6.56 % |
18/06 | 16.3305 ENJ | ▼ -4.01 % |
19/06 | 16.0822 ENJ | ▼ -1.52 % |
20/06 | 15.0353 ENJ | ▼ -6.51 % |
21/06 | 14.9909 ENJ | ▼ -0.3 % |
22/06 | 15.8127 ENJ | ▲ 5.48 % |
23/06 | 15.2731 ENJ | ▼ -3.41 % |
24/06 | 15.2741 ENJ | ▲ 0.01 % |
25/06 | 15.7257 ENJ | ▲ 2.96 % |
26/06 | 14.4512 ENJ | ▼ -8.1 % |
27/06 | 13.5069 ENJ | ▼ -6.53 % |
28/06 | 12.6421 ENJ | ▼ -6.4 % |
29/06 | 11.7981 ENJ | ▼ -6.68 % |
30/06 | 12.2668 ENJ | ▲ 3.97 % |
01/07 | 16.1538 ENJ | ▲ 31.69 % |
* — Giá ước tính của 50 króna Iceland trong Enjin Coin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 króna Iceland trong Enjin Coin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 króna Iceland trong Enjin Coin trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 21.0633 ENJ | ▲ 2.79 % |
10/06 — 16/06 | 21.7086 ENJ | ▲ 3.06 % |
17/06 — 23/06 | 20.2518 ENJ | ▼ -6.71 % |
24/06 — 30/06 | 20.7896 ENJ | ▲ 2.66 % |
01/07 — 07/07 | 25.4106 ENJ | ▲ 22.23 % |
08/07 — 14/07 | 22.0855 ENJ | ▼ -13.09 % |
15/07 — 21/07 | 25.8379 ENJ | ▲ 16.99 % |
22/07 — 28/07 | 20.5641 ENJ | ▼ -20.41 % |
29/07 — 04/08 | 21.6252 ENJ | ▲ 5.16 % |
05/08 — 11/08 | 16.7672 ENJ | ▼ -22.46 % |
12/08 — 18/08 | 15.781 ENJ | ▼ -5.88 % |
19/08 — 25/08 | 18.5371 ENJ | ▲ 17.46 % |
Giá ước tính của 50 króna Iceland trong Enjin Coin cho năm sau*
07/2024 | 19.4542 ENJ | ▼ -5.07 % |
07/2024 | 21.0008 ENJ | ▲ 7.95 % |
08/2024 | 28.1014 ENJ | ▲ 33.81 % |
09/2024 | 27.3184 ENJ | ▼ -2.79 % |
10/2024 | 22.4215 ENJ | ▼ -17.93 % |
11/2024 | 520.74 ENJ | ▲ 2222.51 % |
12/2024 | 462.16 ENJ | ▼ -11.25 % |
01/2025 | 407.35 ENJ | ▼ -11.86 % |
02/2025 | 361.48 ENJ | ▼ -11.26 % |
03/2025 | 443.84 ENJ | ▲ 22.79 % |
04/2025 | 539.02 ENJ | ▲ 21.44 % |
05/2025 | 451.52 ENJ | ▼ -16.23 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ISK/ENJ
FAQ
Giá bao nhiêu 50 ISK trong ENJ hôm nay, 06 01, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 króna Iceland đến Enjin Coin Là - 20.4922 ENJ
Nó có giá bao nhiêu 50 ISK trong ENJ Ngày mai 2024.06.02?
Ngày mai 50 króna Iceland đến Enjin Coin sẽ có giá - 19 enj
Nó có giá bao nhiêu 50 ISK trong ENJ trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 króna Iceland đến Enjin Coin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 ISK trong ENJ trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 króna Iceland đến Enjin Coin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 ISK trong ENJ trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 króna Iceland đến Enjin Coin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.