100 króna Iceland đến Enjin Coin
Giá cả 100 króna Iceland đến Enjin Coin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 18, 2024, Là 46.7127 ENJ.
Bao nhiêu 100 ISK trong ENJ?
06 18, 2024
100 ISK = 46.7127 ENJ
▲ 9.53 %
100 ENJ = 214.07 ISK
1 ISK = 0.46712673 ENJ
Lịch sử thay đổi giá 100 ISK trong ENJ
Thống kê chi phí 100 króna Iceland trong Enjin Coin
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.994485 ENJ |
Tối đa | 51.1341 ENJ |
Bình quân gia quyền | 33.8944 ENJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.412433 ENJ |
Tối đa | 65.8342 ENJ |
Bình quân gia quyền | 39.1826 ENJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.167555 ENJ |
Tối đa | 75.271 ENJ |
Bình quân gia quyền | 25.01 ENJ |
Thay đổi chi phí 100 ISK đến ENJ trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 20, 2024 — 06 18, 2024) giá bán 100 króna Iceland chống lại Enjin Coin thay đổi bởi -4.57% (48.9516 ENJ — 46.7127 ENJ)
Thay đổi chi phí 100 ISK đến ENJ trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 21, 2024 — 06 18, 2024) giá của 100 króna Iceland chống lại Enjin Coin thay đổi bởi 0.67% (46.4028 ENJ — 46.7127 ENJ)
Thay đổi chi phí 100 ISK đến ENJ trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 20, 2023 — 06 18, 2024) giá của 100 króna Iceland chống lại Enjin Coin thay đổi bởi 1543.7% (2.841927 ENJ — 46.7127 ENJ)
Thay đổi chi phí 100 ISK đến ENJ trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (11 01, 2017 — 06 18, 2024) giá của 100 króna Iceland chống lại Enjin Coin thay đổi bởi 73.14% (26.9792 ENJ — 46.7127 ENJ)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 ISK trong ENJ
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 króna Iceland (ISK) trong Enjin Coin (ENJ) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 króna Iceland (ISK) trong Enjin Coin (ENJ) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 100 króna Iceland trong Enjin Coin
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 100 króna Iceland trong Enjin Coin trong 30 ngày tới*
19/06 | 46.0156 ENJ | ▼ -1.49 % |
20/06 | 43.2437 ENJ | ▼ -6.02 % |
21/06 | 43.0749 ENJ | ▼ -0.39 % |
22/06 | 46.6768 ENJ | ▲ 8.36 % |
23/06 | 45.1513 ENJ | ▼ -3.27 % |
24/06 | 45.1546 ENJ | ▲ 0.01 % |
25/06 | 46.6813 ENJ | ▲ 3.38 % |
26/06 | 42.7666 ENJ | ▼ -8.39 % |
27/06 | 39.7661 ENJ | ▼ -7.02 % |
28/06 | 37.3823 ENJ | ▼ -5.99 % |
29/06 | 34.4244 ENJ | ▼ -7.91 % |
30/06 | 35.9382 ENJ | ▲ 4.4 % |
01/07 | 39.2431 ENJ | ▲ 9.2 % |
02/07 | 39.9168 ENJ | ▲ 1.72 % |
03/07 | 40.6969 ENJ | ▲ 1.95 % |
04/07 | 41.2547 ENJ | ▲ 1.37 % |
05/07 | 40.9253 ENJ | ▼ -0.8 % |
06/07 | 41.467 ENJ | ▲ 1.32 % |
07/07 | 43.6342 ENJ | ▲ 5.23 % |
08/07 | 33.6312 ENJ | ▼ -22.92 % |
09/07 | 53.4724 ENJ | ▲ 59 % |
10/07 | 54.1053 ENJ | ▲ 1.18 % |
11/07 | 55.3349 ENJ | ▲ 2.27 % |
12/07 | 53.1131 ENJ | ▼ -4.02 % |
13/07 | 48.5667 ENJ | ▼ -8.56 % |
14/07 | 49.6783 ENJ | ▲ 2.29 % |
15/07 | 48.1938 ENJ | ▼ -2.99 % |
16/07 | 46.179 ENJ | ▼ -4.18 % |
17/07 | 45.7574 ENJ | ▼ -0.91 % |
18/07 | 62.8618 ENJ | ▲ 37.38 % |
* — Giá ước tính của 100 króna Iceland trong Enjin Coin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 króna Iceland trong Enjin Coin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 100 króna Iceland trong Enjin Coin trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 46.7408 ENJ | ▲ 0.06 % |
01/07 — 07/07 | 61.4933 ENJ | ▲ 31.56 % |
08/07 — 14/07 | 50.8128 ENJ | ▼ -17.37 % |
15/07 — 21/07 | 59.3393 ENJ | ▲ 16.78 % |
22/07 — 28/07 | 46.3254 ENJ | ▼ -21.93 % |
29/07 — 04/08 | 49.4415 ENJ | ▲ 6.73 % |
05/08 — 11/08 | 41.9501 ENJ | ▼ -15.15 % |
12/08 — 18/08 | 38.1309 ENJ | ▼ -9.1 % |
19/08 — 25/08 | 37.3887 ENJ | ▼ -1.95 % |
26/08 — 01/09 | 41.8037 ENJ | ▲ 11.81 % |
02/09 — 08/09 | 36.6095 ENJ | ▼ -12.43 % |
09/09 — 15/09 | 48.3311 ENJ | ▲ 32.02 % |
Giá ước tính của 100 króna Iceland trong Enjin Coin cho năm sau*
07/2024 | 47.2239 ENJ | ▲ 1.09 % |
08/2024 | 57.6372 ENJ | ▲ 22.05 % |
09/2024 | 56.1028 ENJ | ▼ -2.66 % |
10/2024 | 48.6299 ENJ | ▼ -13.32 % |
11/2024 | 895.36 ENJ | ▲ 1741.17 % |
12/2024 | 718.59 ENJ | ▼ -19.74 % |
01/2025 | 643.15 ENJ | ▼ -10.5 % |
02/2025 | 554.66 ENJ | ▼ -13.76 % |
03/2025 | 723.61 ENJ | ▲ 30.46 % |
04/2025 | 886.83 ENJ | ▲ 22.56 % |
05/2025 | 471.95 ENJ | ▼ -46.78 % |
06/2025 | 629.24 ENJ | ▲ 33.33 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ISK/ENJ
FAQ
Giá bao nhiêu 100 ISK trong ENJ hôm nay, 06 18, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 króna Iceland đến Enjin Coin Là - 46.7127 ENJ
Nó có giá bao nhiêu 100 ISK trong ENJ Ngày mai 2024.06.19?
Ngày mai 100 króna Iceland đến Enjin Coin sẽ có giá - 46 enj
Nó có giá bao nhiêu 100 ISK trong ENJ trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 króna Iceland đến Enjin Coin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 ISK trong ENJ trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 króna Iceland đến Enjin Coin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 ISK trong ENJ trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 króna Iceland đến Enjin Coin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.