5,000 dinar Jordan đến franc Comoros

Giá cả 5,000 dinar Jordan đến franc Comoros dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 22, 2024, Là 3,208,134 KMF.

Bao nhiêu 5,000 JOD trong KMF?

05 22, 2024
5,000 JOD = 3,208,134 KMF
▲ 0.24 %
5,000 KMF = 7.79 JOD
1 JOD = 641.63 KMF

Lịch sử thay đổi giá 5,000 JOD trong KMF

Thống kê chi phí 5,000 dinar Jordan trong franc Comoros

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3,193,135 KMF
Tối đa 3,259,920 KMF
Bình quân gia quyền 3,225,956 KMF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3,170,744 KMF
Tối đa 3,271,677 KMF
Bình quân gia quyền 3,216,894 KMF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3,094,586 KMF
Tối đa 3,306,347 KMF
Bình quân gia quyền 3,210,264 KMF

Thay đổi chi phí 5,000 JOD đến KMF trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) giá bán 5,000 dinar Jordan chống lại franc Comoros thay đổi bởi -1.59% (3,259,918 KMF — 3,208,134 KMF)

Thay đổi chi phí 5,000 JOD đến KMF trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) giá của 5,000 dinar Jordan chống lại franc Comoros thay đổi bởi -0.01% (3,208,522 KMF — 3,208,134 KMF)

Thay đổi chi phí 5,000 JOD đến KMF trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) giá của 5,000 dinar Jordan chống lại franc Comoros thay đổi bởi -0.44% (3,222,213 KMF — 3,208,134 KMF)

Thay đổi chi phí 5,000 JOD đến KMF trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 22, 2024) giá của 5,000 dinar Jordan chống lại franc Comoros thay đổi bởi 1.03% (3,175,546 KMF — 3,208,134 KMF)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 JOD trong KMF

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 dinar Jordan (JOD) trong franc Comoros (KMF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 dinar Jordan (JOD) trong franc Comoros (KMF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5,000 dinar Jordan trong franc Comoros

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5,000 dinar Jordan trong franc Comoros trong 30 ngày tới*

24/05 3,206,802 KMF ▼ -0.04 %
25/05 3,202,828 KMF ▼ -0.12 %
26/05 3,194,004 KMF ▼ -0.28 %
27/05 3,189,363 KMF ▼ -0.15 %
28/05 3,189,351 KMF ▼ -0 %
29/05 3,189,356 KMF ▲ 0 %
30/05 3,190,515 KMF ▲ 0.04 %
31/05 3,199,701 KMF ▲ 0.29 %
01/06 3,207,350 KMF ▲ 0.24 %
02/06 3,196,864 KMF ▼ -0.33 %
03/06 3,180,352 KMF ▼ -0.52 %
04/06 3,172,910 KMF ▼ -0.23 %
05/06 3,172,919 KMF ▲ 0 %
06/06 3,172,639 KMF ▼ -0.01 %
07/06 3,171,343 KMF ▼ -0.04 %
08/06 3,174,968 KMF ▲ 0.11 %
09/06 3,182,245 KMF ▲ 0.23 %
10/06 3,182,072 KMF ▼ -0.01 %
11/06 3,182,081 KMF ▲ 0 %
12/06 3,182,108 KMF ▲ 0 %
13/06 3,174,006 KMF ▼ -0.25 %
14/06 3,162,357 KMF ▼ -0.37 %
15/06 3,147,891 KMF ▼ -0.46 %
16/06 3,136,833 KMF ▼ -0.35 %
17/06 3,137,025 KMF ▲ 0.01 %
18/06 3,137,009 KMF ▼ -0 %
19/06 3,137,021 KMF ▲ 0 %
20/06 3,139,760 KMF ▲ 0.09 %
21/06 3,142,545 KMF ▲ 0.09 %
22/06 3,143,853 KMF ▲ 0.04 %

* — Giá ước tính của 5,000 dinar Jordan trong franc Comoros được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 dinar Jordan trong franc Comoros trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5,000 dinar Jordan trong franc Comoros trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 3,211,632 KMF ▲ 0.11 %
03/06 — 09/06 3,226,668 KMF ▲ 0.47 %
10/06 — 16/06 3,250,098 KMF ▲ 0.73 %
17/06 — 23/06 3,271,965 KMF ▲ 0.67 %
24/06 — 30/06 3,245,551 KMF ▼ -0.81 %
01/07 — 07/07 3,308,057 KMF ▲ 1.93 %
08/07 — 14/07 3,304,797 KMF ▼ -0.1 %
15/07 — 21/07 3,279,301 KMF ▼ -0.77 %
22/07 — 28/07 3,266,258 KMF ▼ -0.4 %
29/07 — 04/08 3,266,653 KMF ▲ 0.01 %
05/08 — 11/08 3,224,626 KMF ▼ -1.29 %
12/08 — 18/08 3,228,979 KMF ▲ 0.13 %

Giá ước tính của 5,000 dinar Jordan trong franc Comoros cho năm sau*

06/2024 3,203,047 KMF ▼ -0.16 %
07/2024 3,183,050 KMF ▼ -0.62 %
08/2024 3,223,939 KMF ▲ 1.28 %
09/2024 3,303,216 KMF ▲ 2.46 %
10/2024 3,302,111 KMF ▼ -0.03 %
11/2024 3,198,134 KMF ▼ -3.15 %
12/2024 3,152,053 KMF ▼ -1.44 %
01/2025 3,210,965 KMF ▲ 1.87 %
02/2025 3,221,685 KMF ▲ 0.33 %
03/2025 3,239,881 KMF ▲ 0.56 %
04/2025 3,267,313 KMF ▲ 0.85 %
05/2025 3,203,377 KMF ▼ -1.96 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5,000 JOD trong KMF hôm nay, 05 22, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 dinar Jordan đến franc Comoros Là - 3,208,134 KMF

Nó có giá bao nhiêu 5,000 JOD trong KMF Ngày mai 2024.05.24?

Ngày mai 5,000 dinar Jordan đến franc Comoros sẽ có giá - 3,206,802 kmf

Nó có giá bao nhiêu 5,000 JOD trong KMF trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 dinar Jordan đến franc Comoros cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 JOD trong KMF trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 dinar Jordan đến franc Comoros cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 JOD trong KMF trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 dinar Jordan đến franc Comoros cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu