10 som Kyrgyzstan đến Power Ledger

Giá cả 10 som Kyrgyzstan đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 22, 2024, Là 0.5409989 POWR.

Bao nhiêu 10 KGS trong POWR?

06 22, 2024
10 KGS = 0.5409989 POWR
▼ -2.12 %
10 POWR = 184.84 KGS
1 KGS = 0.05409989 POWR

Lịch sử thay đổi giá 10 KGS trong POWR

Thống kê chi phí 10 som Kyrgyzstan trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.3669136 POWR
Tối đa 0.5416196 POWR
Bình quân gia quyền 0.42880383 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.273102 POWR
Tối đa 0.5416196 POWR
Bình quân gia quyền 0.3726326 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.1524386 POWR
Tối đa 0.8679285 POWR
Bình quân gia quyền 0.48697872 POWR

Thay đổi chi phí 10 KGS đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 24, 2024 — 06 22, 2024) giá bán 10 som Kyrgyzstan chống lại Power Ledger thay đổi bởi 45.72% (0.371252 POWR — 0.5409989 POWR)

Thay đổi chi phí 10 KGS đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 25, 2024 — 06 22, 2024) giá của 10 som Kyrgyzstan chống lại Power Ledger thay đổi bởi 84.84% (0.2926888 POWR — 0.5409989 POWR)

Thay đổi chi phí 10 KGS đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 24, 2023 — 06 22, 2024) giá của 10 som Kyrgyzstan chống lại Power Ledger thay đổi bởi -31.34% (0.7879902 POWR — 0.5409989 POWR)

Thay đổi chi phí 10 KGS đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 22, 2024) giá của 10 som Kyrgyzstan chống lại Power Ledger thay đổi bởi -76.13% (2.266172 POWR — 0.5409989 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 KGS trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 som Kyrgyzstan (KGS) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 som Kyrgyzstan (KGS) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 10 som Kyrgyzstan trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 10 som Kyrgyzstan trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

24/06 0.53350503 POWR ▼ -1.39 %
25/06 0.52570609 POWR ▼ -1.46 %
26/06 0.52590804 POWR ▲ 0.04 %
27/06 0.52653721 POWR ▲ 0.12 %
28/06 0.52406274 POWR ▼ -0.47 %
29/06 0.52597533 POWR ▲ 0.36 %
30/06 0.52793359 POWR ▲ 0.37 %
01/07 0.54666382 POWR ▲ 3.55 %
02/07 0.55179902 POWR ▲ 0.94 %
03/07 0.55476053 POWR ▲ 0.54 %
04/07 0.56129985 POWR ▲ 1.18 %
05/07 0.57001376 POWR ▲ 1.55 %
06/07 0.56122626 POWR ▼ -1.54 %
07/07 0.5572456 POWR ▼ -0.71 %
08/07 0.58937294 POWR ▲ 5.77 %
09/07 0.61351151 POWR ▲ 4.1 %
10/07 0.61959261 POWR ▲ 0.99 %
11/07 0.62021111 POWR ▲ 0.1 %
12/07 0.64422091 POWR ▲ 3.87 %
13/07 0.64970028 POWR ▲ 0.85 %
14/07 0.65562455 POWR ▲ 0.91 %
15/07 0.67847474 POWR ▲ 3.49 %
16/07 0.68026909 POWR ▲ 0.26 %
17/07 0.67872112 POWR ▼ -0.23 %
18/07 0.72733416 POWR ▲ 7.16 %
19/07 0.80355358 POWR ▲ 10.48 %
20/07 0.80464632 POWR ▲ 0.14 %
21/07 0.79963126 POWR ▼ -0.62 %
22/07 0.81201613 POWR ▲ 1.55 %
23/07 0.82712438 POWR ▲ 1.86 %

* — Giá ước tính của 10 som Kyrgyzstan trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 som Kyrgyzstan trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 10 som Kyrgyzstan trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

24/06 — 30/06 0.53279501 POWR ▼ -1.52 %
01/07 — 07/07 0.71909355 POWR ▲ 34.97 %
08/07 — 14/07 0.68411595 POWR ▼ -4.86 %
15/07 — 21/07 0.70061283 POWR ▲ 2.41 %
22/07 — 28/07 0.67990603 POWR ▼ -2.96 %
29/07 — 04/08 0.65830011 POWR ▼ -3.18 %
05/08 — 11/08 0.67367375 POWR ▲ 2.34 %
12/08 — 18/08 0.68535604 POWR ▲ 1.73 %
19/08 — 25/08 0.72073382 POWR ▲ 5.16 %
26/08 — 01/09 0.80348322 POWR ▲ 11.48 %
02/09 — 08/09 0.95931916 POWR ▲ 19.4 %
09/09 — 15/09 1.050458 POWR ▲ 9.5 %

Giá ước tính của 10 som Kyrgyzstan trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.52269542 POWR ▼ -3.38 %
08/2024 0.68385055 POWR ▲ 30.83 %
09/2024 0.5256534 POWR ▼ -23.13 %
10/2024 0.32156147 POWR ▼ -38.83 %
11/2024 0.26025221 POWR ▼ -19.07 %
12/2024 0.20762911 POWR ▼ -20.22 %
01/2025 0.25421301 POWR ▲ 22.44 %
02/2025 0.22245468 POWR ▼ -12.49 %
03/2025 0.20158408 POWR ▼ -9.38 %
04/2025 0.28736565 POWR ▲ 42.55 %
05/2025 0.2672772 POWR ▼ -6.99 %
06/2025 0.37669167 POWR ▲ 40.94 %

FAQ

Giá bao nhiêu 10 KGS trong POWR hôm nay, 06 22, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 som Kyrgyzstan đến Power Ledger Là - 0.5409989 POWR

Nó có giá bao nhiêu 10 KGS trong POWR Ngày mai 2024.06.24?

Ngày mai 10 som Kyrgyzstan đến Power Ledger sẽ có giá - 1 powr

Nó có giá bao nhiêu 10 KGS trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 som Kyrgyzstan đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 KGS trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 som Kyrgyzstan đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 KGS trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 som Kyrgyzstan đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu