10 som Kyrgyzstan đến Ternio
Giá cả 10 som Kyrgyzstan đến Ternio dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 03 02, 2021, Là 4.810837 TERN.
Bao nhiêu 10 KGS trong TERN?
03 02, 2021
10 KGS = 4.810837 TERN
▼ -9.17 %
10 TERN = 20.79 KGS
1 KGS = 0.48108365 TERN
Lịch sử thay đổi giá 10 KGS trong TERN
Thống kê chi phí 10 som Kyrgyzstan trong Ternio
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.482165 TERN |
Tối đa | 15.3785 TERN |
Bình quân gia quyền | 9.262656 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.482165 TERN |
Tối đa | 20.0134 TERN |
Bình quân gia quyền | 15.8807 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.482165 TERN |
Tối đa | 20.3346 TERN |
Bình quân gia quyền | 15.1022 TERN |
Thay đổi chi phí 10 KGS đến TERN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) giá bán 10 som Kyrgyzstan chống lại Ternio thay đổi bởi -69.51% (15.7771 TERN — 4.810837 TERN)
Thay đổi chi phí 10 KGS đến TERN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) giá của 10 som Kyrgyzstan chống lại Ternio thay đổi bởi -72.77% (17.6702 TERN — 4.810837 TERN)
Thay đổi chi phí 10 KGS đến TERN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) giá của 10 som Kyrgyzstan chống lại Ternio thay đổi bởi -72.35% (17.3991 TERN — 4.810837 TERN)
Thay đổi chi phí 10 KGS đến TERN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 03 02, 2021) giá của 10 som Kyrgyzstan chống lại Ternio thay đổi bởi -72.35% (17.3991 TERN — 4.810837 TERN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 KGS trong TERN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 som Kyrgyzstan (KGS) trong Ternio (TERN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 som Kyrgyzstan (KGS) trong Ternio (TERN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 som Kyrgyzstan trong Ternio
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 som Kyrgyzstan trong Ternio trong 30 ngày tới*
07/06 | 4.607282 TERN | ▼ -4.23 % |
08/06 | 4.63814 TERN | ▲ 0.67 % |
09/06 | 4.470583 TERN | ▼ -3.61 % |
10/06 | 4.424582 TERN | ▼ -1.03 % |
11/06 | 4.788913 TERN | ▲ 8.23 % |
12/06 | 4.675204 TERN | ▼ -2.37 % |
13/06 | 4.414645 TERN | ▼ -5.57 % |
14/06 | 4.539549 TERN | ▲ 2.83 % |
15/06 | 4.67488 TERN | ▲ 2.98 % |
16/06 | 4.648348 TERN | ▼ -0.57 % |
17/06 | 4.544982 TERN | ▼ -2.22 % |
18/06 | 4.555836 TERN | ▲ 0.24 % |
19/06 | 4.575383 TERN | ▲ 0.43 % |
20/06 | 4.59191 TERN | ▲ 0.36 % |
21/06 | 4.590557 TERN | ▼ -0.03 % |
22/06 | 4.559561 TERN | ▼ -0.68 % |
23/06 | 4.623257 TERN | ▲ 1.4 % |
24/06 | 4.670352 TERN | ▲ 1.02 % |
25/06 | 4.757775 TERN | ▲ 1.87 % |
26/06 | 4.68332 TERN | ▼ -1.56 % |
27/06 | 4.658868 TERN | ▼ -0.52 % |
28/06 | 3.810504 TERN | ▼ -18.21 % |
29/06 | 2.624691 TERN | ▼ -31.12 % |
30/06 | 2.348209 TERN | ▼ -10.53 % |
01/07 | 2.106026 TERN | ▼ -10.31 % |
02/07 | 1.9658 TERN | ▼ -6.66 % |
03/07 | 1.484217 TERN | ▼ -24.5 % |
04/07 | 1.57465 TERN | ▲ 6.09 % |
05/07 | 1.733407 TERN | ▲ 10.08 % |
06/07 | 1.515812 TERN | ▼ -12.55 % |
* — Giá ước tính của 10 som Kyrgyzstan trong Ternio được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 som Kyrgyzstan trong Ternio trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 som Kyrgyzstan trong Ternio trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 4.65529 TERN | ▼ -3.23 % |
17/06 — 23/06 | 4.511796 TERN | ▼ -3.08 % |
24/06 — 30/06 | 4.251526 TERN | ▼ -5.77 % |
01/07 — 07/07 | 4.45647 TERN | ▲ 4.82 % |
08/07 — 14/07 | 2.77686 TERN | ▼ -37.69 % |
15/07 — 21/07 | 2.568639 TERN | ▼ -7.5 % |
22/07 — 28/07 | 1.703484 TERN | ▼ -33.68 % |
29/07 — 04/08 | 1.478527 TERN | ▼ -13.21 % |
05/08 — 11/08 | 1.510253 TERN | ▲ 2.15 % |
12/08 — 18/08 | 1.741119 TERN | ▲ 15.29 % |
19/08 — 25/08 | 1.752951 TERN | ▲ 0.68 % |
26/08 — 01/09 | 1.589522 TERN | ▼ -9.32 % |
Giá ước tính của 10 som Kyrgyzstan trong Ternio cho năm sau*
07/2024 | 4.846522 TERN | ▲ 0.74 % |
08/2024 | 5.561998 TERN | ▲ 14.76 % |
09/2024 | 4.856114 TERN | ▼ -12.69 % |
10/2024 | 5.327884 TERN | ▲ 9.71 % |
11/2024 | 7.156646 TERN | ▲ 34.32 % |
12/2024 | 1.484708 TERN | ▼ -79.25 % |
01/2025 | 1.524961 TERN | ▲ 2.71 % |
02/2025 | 2.406611 TERN | ▲ 57.81 % |
03/2025 | 2.783756 TERN | ▲ 15.67 % |
04/2025 | 2.303829 TERN | ▼ -17.24 % |
05/2025 | 0.40062652 TERN | ▼ -82.61 % |
06/2025 | 0.355333 TERN | ▼ -11.31 % |
Phổ biến số lượng trao đổi KGS/TERN
FAQ
Giá bao nhiêu 10 KGS trong TERN hôm nay, 03 02, 2021?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 som Kyrgyzstan đến Ternio Là - 4.810837 TERN
Nó có giá bao nhiêu 10 KGS trong TERN Ngày mai 2024.06.07?
Ngày mai 10 som Kyrgyzstan đến Ternio sẽ có giá - 5 tern
Nó có giá bao nhiêu 10 KGS trong TERN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 som Kyrgyzstan đến Ternio cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 KGS trong TERN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 som Kyrgyzstan đến Ternio cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 KGS trong TERN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 som Kyrgyzstan đến Ternio cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.