Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Ternio

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/TERN

Lịch sử thay đổi trong KGS/TERN tỷ giá

KGS/TERN tỷ giá

03 02, 2021
1 KGS = 0.48108365 TERN
▼ -9.17 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Ternio.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.51% (1.577714 TERN — 0.48108365 TERN)

Thay đổi trong KGS/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -72.77% (1.767019 TERN — 0.48108365 TERN)

Thay đổi trong KGS/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -72.35% (1.739909 TERN — 0.48108365 TERN)

Thay đổi trong KGS/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -72.35% (1.739909 TERN — 0.48108365 TERN)

som Kyrgyzstan/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.46590313 TERN ▼ -3.16 %
19/05 0.46909602 TERN ▲ 0.69 %
20/05 0.45403011 TERN ▼ -3.21 %
21/05 0.44920034 TERN ▼ -1.06 %
22/05 0.4835152 TERN ▲ 7.64 %
23/05 0.46919063 TERN ▼ -2.96 %
24/05 0.43490042 TERN ▼ -7.31 %
25/05 0.44608237 TERN ▲ 2.57 %
26/05 0.46233803 TERN ▲ 3.64 %
27/05 0.45770176 TERN ▼ -1 %
28/05 0.44234714 TERN ▼ -3.35 %
29/05 0.44353823 TERN ▲ 0.27 %
30/05 0.44544677 TERN ▲ 0.43 %
31/05 0.44751515 TERN ▲ 0.46 %
01/06 0.44738646 TERN ▼ -0.03 %
02/06 0.44488156 TERN ▼ -0.56 %
03/06 0.45190486 TERN ▲ 1.58 %
04/06 0.4591615 TERN ▲ 1.61 %
05/06 0.46821547 TERN ▲ 1.97 %
06/06 0.46305224 TERN ▼ -1.1 %
07/06 0.46094847 TERN ▼ -0.45 %
08/06 0.40488282 TERN ▼ -12.16 %
09/06 0.30427614 TERN ▼ -24.85 %
10/06 0.28580112 TERN ▼ -6.07 %
11/06 0.24086525 TERN ▼ -15.72 %
12/06 0.22470153 TERN ▼ -6.71 %
13/06 0.17348669 TERN ▼ -22.79 %
14/06 0.1867464 TERN ▲ 7.64 %
15/06 0.20265735 TERN ▲ 8.52 %
16/06 0.18153229 TERN ▼ -10.42 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.45763842 TERN ▼ -4.87 %
27/05 — 02/06 0.4426125 TERN ▼ -3.28 %
03/06 — 09/06 0.41692444 TERN ▼ -5.8 %
10/06 — 16/06 0.43192248 TERN ▲ 3.6 %
17/06 — 23/06 0.20354782 TERN ▼ -52.87 %
24/06 — 30/06 0.18493445 TERN ▼ -9.14 %
01/07 — 07/07 0.14825098 TERN ▼ -19.84 %
08/07 — 14/07 0.13353338 TERN ▼ -9.93 %
15/07 — 21/07 0.13794369 TERN ▲ 3.3 %
22/07 — 28/07 0.15701541 TERN ▲ 13.83 %
29/07 — 04/08 0.15797355 TERN ▲ 0.61 %
05/08 — 11/08 0.14465778 TERN ▼ -8.43 %

som Kyrgyzstan/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.48526326 TERN ▲ 0.87 %
07/2024 0.5541378 TERN ▲ 14.19 %
08/2024 0.45222086 TERN ▼ -18.39 %
09/2024 0.49182641 TERN ▲ 8.76 %
10/2024 0.61243513 TERN ▲ 24.52 %
11/2024 0.29979393 TERN ▼ -51.05 %
12/2024 0.30565565 TERN ▲ 1.96 %
01/2025 0.61761856 TERN ▲ 102.06 %
02/2025 0.69717487 TERN ▲ 12.88 %
03/2025 0.57991123 TERN ▼ -16.82 %
04/2025 0.25690785 TERN ▼ -55.7 %
05/2025 0.23409946 TERN ▼ -8.88 %

som Kyrgyzstan/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.54821651 TERN
Tối đa 1.537851 TERN
Bình quân gia quyền 0.92626559 TERN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.54821651 TERN
Tối đa 2.001341 TERN
Bình quân gia quyền 1.588069 TERN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.54821651 TERN
Tối đa 2.03346 TERN
Bình quân gia quyền 1.510221 TERN

Chia sẻ một liên kết đến KGS/TERN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu