5,000 som Kyrgyzstan đến shilling Uganda
Giá cả 5,000 som Kyrgyzstan đến shilling Uganda dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 09, 2024, Là 218,503 UGX.
Bao nhiêu 5,000 KGS trong UGX?
06 09, 2024
5,000 KGS = 218,503 UGX
▲ 0 %
5,000 UGX = 114.42 KGS
1 KGS = 43.7 UGX
Lịch sử thay đổi giá 5,000 KGS trong UGX
Thống kê chi phí 5,000 som Kyrgyzstan trong shilling Uganda
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 212,572 UGX |
Tối đa | 218,503 UGX |
Bình quân gia quyền | 215,759 UGX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 212,510 UGX |
Tối đa | 218,503 UGX |
Bình quân gia quyền | 215,387 UGX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 203,975 UGX |
Tối đa | 219,802 UGX |
Bình quân gia quyền | 212,708 UGX |
Thay đổi chi phí 5,000 KGS đến UGX trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 11, 2024 — 06 09, 2024) giá bán 5,000 som Kyrgyzstan chống lại shilling Uganda thay đổi bởi 2.17% (213,870 UGX — 218,503 UGX)
Thay đổi chi phí 5,000 KGS đến UGX trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 12, 2024 — 06 09, 2024) giá của 5,000 som Kyrgyzstan chống lại shilling Uganda thay đổi bởi 0.03% (218,444 UGX — 218,503 UGX)
Thay đổi chi phí 5,000 KGS đến UGX trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 11, 2023 — 06 09, 2024) giá của 5,000 som Kyrgyzstan chống lại shilling Uganda thay đổi bởi 2.93% (212,285 UGX — 218,503 UGX)
Thay đổi chi phí 5,000 KGS đến UGX trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 09, 2024) giá của 5,000 som Kyrgyzstan chống lại shilling Uganda thay đổi bởi -9.64% (241,824 UGX — 218,503 UGX)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 KGS trong UGX
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 som Kyrgyzstan (KGS) trong shilling Uganda (UGX) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 som Kyrgyzstan (KGS) trong shilling Uganda (UGX) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 som Kyrgyzstan trong shilling Uganda
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 som Kyrgyzstan trong shilling Uganda trong 30 ngày tới*
10/06 | 219,008 UGX | ▲ 0.23 % |
11/06 | 219,124 UGX | ▲ 0.05 % |
12/06 | 218,841 UGX | ▼ -0.13 % |
13/06 | 217,947 UGX | ▼ -0.41 % |
14/06 | 217,762 UGX | ▼ -0.08 % |
15/06 | 217,576 UGX | ▼ -0.09 % |
16/06 | 218,463 UGX | ▲ 0.41 % |
17/06 | 218,089 UGX | ▼ -0.17 % |
18/06 | 217,452 UGX | ▼ -0.29 % |
19/06 | 218,604 UGX | ▲ 0.53 % |
20/06 | 219,879 UGX | ▲ 0.58 % |
21/06 | 220,470 UGX | ▲ 0.27 % |
22/06 | 221,437 UGX | ▲ 0.44 % |
23/06 | 221,475 UGX | ▲ 0.02 % |
24/06 | 220,088 UGX | ▼ -0.63 % |
25/06 | 220,032 UGX | ▼ -0.03 % |
26/06 | 219,938 UGX | ▼ -0.04 % |
27/06 | 220,475 UGX | ▲ 0.24 % |
28/06 | 221,406 UGX | ▲ 0.42 % |
29/06 | 222,089 UGX | ▲ 0.31 % |
30/06 | 220,995 UGX | ▼ -0.49 % |
01/07 | 220,697 UGX | ▼ -0.13 % |
02/07 | 220,698 UGX | ▲ 0 % |
03/07 | 221,029 UGX | ▲ 0.15 % |
04/07 | 220,490 UGX | ▼ -0.24 % |
05/07 | 221,557 UGX | ▲ 0.48 % |
06/07 | 221,179 UGX | ▼ -0.17 % |
07/07 | 220,786 UGX | ▼ -0.18 % |
08/07 | 222,033 UGX | ▲ 0.56 % |
09/07 | 222,033 UGX | ▲ 0 % |
* — Giá ước tính của 5,000 som Kyrgyzstan trong shilling Uganda được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 som Kyrgyzstan trong shilling Uganda trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 som Kyrgyzstan trong shilling Uganda trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 219,066 UGX | ▲ 0.26 % |
17/06 — 23/06 | 218,688 UGX | ▼ -0.17 % |
24/06 — 30/06 | 216,095 UGX | ▼ -1.19 % |
01/07 — 07/07 | 215,453 UGX | ▼ -0.3 % |
08/07 — 14/07 | 216,620 UGX | ▲ 0.54 % |
15/07 — 21/07 | 217,289 UGX | ▲ 0.31 % |
22/07 — 28/07 | 215,019 UGX | ▼ -1.04 % |
29/07 — 04/08 | 215,904 UGX | ▲ 0.41 % |
05/08 — 11/08 | 216,365 UGX | ▲ 0.21 % |
12/08 — 18/08 | 218,084 UGX | ▲ 0.79 % |
19/08 — 25/08 | 219,804 UGX | ▲ 0.79 % |
26/08 — 01/09 | 221,471 UGX | ▲ 0.76 % |
Giá ước tính của 5,000 som Kyrgyzstan trong shilling Uganda cho năm sau*
07/2024 | 219,331 UGX | ▲ 0.38 % |
08/2024 | 222,410 UGX | ▲ 1.4 % |
09/2024 | 224,911 UGX | ▲ 1.12 % |
10/2024 | 224,171 UGX | ▼ -0.33 % |
11/2024 | 225,940 UGX | ▲ 0.79 % |
12/2024 | 225,088 UGX | ▼ -0.38 % |
01/2025 | 226,578 UGX | ▲ 0.66 % |
02/2025 | 231,759 UGX | ▲ 2.29 % |
03/2025 | 229,740 UGX | ▼ -0.87 % |
04/2025 | 227,589 UGX | ▼ -0.94 % |
05/2025 | 229,439 UGX | ▲ 0.81 % |
06/2025 | 230,613 UGX | ▲ 0.51 % |
Phổ biến số lượng trao đổi KGS/UGX
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 KGS trong UGX hôm nay, 06 09, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 som Kyrgyzstan đến shilling Uganda Là - 218,503 UGX
Nó có giá bao nhiêu 5,000 KGS trong UGX Ngày mai 2024.06.10?
Ngày mai 5,000 som Kyrgyzstan đến shilling Uganda sẽ có giá - 219,008 ugx
Nó có giá bao nhiêu 5,000 KGS trong UGX trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 som Kyrgyzstan đến shilling Uganda cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 KGS trong UGX trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 som Kyrgyzstan đến shilling Uganda cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 KGS trong UGX trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 som Kyrgyzstan đến shilling Uganda cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.