50 riel Campuchia đến Agoras Tokens

Giá cả 50 riel Campuchia đến Agoras Tokens dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 14, 2024, Là 0.0045325 AGRS.

Bao nhiêu 50 KHR trong AGRS?

05 14, 2024
50 KHR = 0.0045325 AGRS
▲ 2.3 %
50 AGRS = 551,572 KHR
1 KHR = 0.00009065 AGRS

Lịch sử thay đổi giá 50 KHR trong AGRS

Thống kê chi phí 50 riel Campuchia trong Agoras Tokens

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.003079 AGRS
Tối đa 0.004365 AGRS
Bình quân gia quyền 0.00343026 AGRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00119 AGRS
Tối đa 0.004365 AGRS
Bình quân gia quyền 0.00244663 AGRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00119 AGRS
Tối đa 0.095851 AGRS
Bình quân gia quyền 0.0284039 AGRS

Thay đổi chi phí 50 KHR đến AGRS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) giá bán 50 riel Campuchia chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi 54.27% (0.002938 AGRS — 0.0045325 AGRS)

Thay đổi chi phí 50 KHR đến AGRS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) giá của 50 riel Campuchia chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi 160.56% (0.0017395 AGRS — 0.0045325 AGRS)

Thay đổi chi phí 50 KHR đến AGRS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) giá của 50 riel Campuchia chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi -84.73% (0.0296785 AGRS — 0.0045325 AGRS)

Thay đổi chi phí 50 KHR đến AGRS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 14, 2024) giá của 50 riel Campuchia chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi -93.95% (0.0749025 AGRS — 0.0045325 AGRS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 KHR trong AGRS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 riel Campuchia (KHR) trong Agoras Tokens (AGRS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 riel Campuchia (KHR) trong Agoras Tokens (AGRS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 50 riel Campuchia trong Agoras Tokens

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 50 riel Campuchia trong Agoras Tokens trong 30 ngày tới*

15/05 0.00457179 AGRS ▲ 0.87 %
16/05 0.00474272 AGRS ▲ 3.74 %
17/05 0.00479526 AGRS ▲ 1.11 %
18/05 0.00494912 AGRS ▲ 3.21 %
19/05 0.00516355 AGRS ▲ 4.33 %
20/05 0.00485329 AGRS ▼ -6.01 %
21/05 0.00448893 AGRS ▼ -7.51 %
22/05 0.0046862 AGRS ▲ 4.39 %
23/05 0.00476633 AGRS ▲ 1.71 %
24/05 0.00475243 AGRS ▼ -0.29 %
25/05 0.00472876 AGRS ▼ -0.5 %
26/05 0.00471833 AGRS ▼ -0.22 %
27/05 0.00454199 AGRS ▼ -3.74 %
28/05 0.00451103 AGRS ▼ -0.68 %
29/05 0.00489673 AGRS ▲ 8.55 %
30/05 0.0052386 AGRS ▲ 6.98 %
31/05 0.00536807 AGRS ▲ 2.47 %
01/06 0.00534154 AGRS ▼ -0.49 %
02/06 0.00505508 AGRS ▼ -5.36 %
03/06 0.00471383 AGRS ▼ -6.75 %
04/06 0.00459644 AGRS ▼ -2.49 %
05/06 0.00466563 AGRS ▲ 1.51 %
06/06 0.00486455 AGRS ▲ 4.26 %
07/06 0.00521425 AGRS ▲ 7.19 %
08/06 0.00545223 AGRS ▲ 4.56 %
09/06 0.00569309 AGRS ▲ 4.42 %
10/06 0.0061063 AGRS ▲ 7.26 %
11/06 0.00630576 AGRS ▲ 3.27 %
12/06 0.00682498 AGRS ▲ 8.23 %
13/06 0.0065331 AGRS ▼ -4.28 %

* — Giá ước tính của 50 riel Campuchia trong Agoras Tokens được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 riel Campuchia trong Agoras Tokens trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 50 riel Campuchia trong Agoras Tokens trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00475517 AGRS ▲ 4.91 %
27/05 — 02/06 0.00496818 AGRS ▲ 4.48 %
03/06 — 09/06 0.0062609 AGRS ▲ 26.02 %
10/06 — 16/06 0.00974291 AGRS ▲ 55.62 %
17/06 — 23/06 0.01081124 AGRS ▲ 10.97 %
24/06 — 30/06 0.009471 AGRS ▼ -12.4 %
01/07 — 07/07 0.0112899 AGRS ▲ 19.2 %
08/07 — 14/07 0.01146277 AGRS ▲ 1.53 %
15/07 — 21/07 0.01206704 AGRS ▲ 5.27 %
22/07 — 28/07 0.01188378 AGRS ▼ -1.52 %
29/07 — 04/08 0.01704524 AGRS ▲ 43.43 %
05/08 — 11/08 0.01631962 AGRS ▼ -4.26 %

Giá ước tính của 50 riel Campuchia trong Agoras Tokens cho năm sau*

06/2024 0.00460135 AGRS ▲ 1.52 %
07/2024 0.00463125 AGRS ▲ 0.65 %
08/2024 0.00494513 AGRS ▲ 6.78 %
09/2024 0.0080354 AGRS ▲ 62.49 %
10/2024 0.00561389 AGRS ▼ -30.14 %
11/2024 -0.00098313 AGRS ▼ -117.51 %
12/2024 -0.00071187 AGRS ▼ -27.59 %
01/2025 -0.00081685 AGRS ▲ 14.75 %
02/2025 -0.00016442 AGRS ▼ -79.87 %
03/2025 -0.00040884 AGRS ▲ 148.65 %
04/2025 -0.00049003 AGRS ▲ 19.86 %
05/2025 -0.00061777 AGRS ▲ 26.07 %

FAQ

Giá bao nhiêu 50 KHR trong AGRS hôm nay, 05 14, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 riel Campuchia đến Agoras Tokens Là - 0.0045325 AGRS

Nó có giá bao nhiêu 50 KHR trong AGRS Ngày mai 2024.05.15?

Ngày mai 50 riel Campuchia đến Agoras Tokens sẽ có giá - 0 agrs

Nó có giá bao nhiêu 50 KHR trong AGRS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 riel Campuchia đến Agoras Tokens cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 KHR trong AGRS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 riel Campuchia đến Agoras Tokens cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 KHR trong AGRS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 riel Campuchia đến Agoras Tokens cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu