Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Agoras Tokens

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/AGRS

Lịch sử thay đổi trong KHR/AGRS tỷ giá

KHR/AGRS tỷ giá

04 29, 2024
1 KHR = 0.0000649 AGRS
▲ 5.39 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Agoras Tokens, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Agoras Tokens.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/AGRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/AGRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Agoras Tokens, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/AGRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 15.6% (0.00005614 AGRS — 0.0000649 AGRS)

Thay đổi trong KHR/AGRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 6.55% (0.00006091 AGRS — 0.0000649 AGRS)

Thay đổi trong KHR/AGRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -91.2% (0.00073722 AGRS — 0.0000649 AGRS)

Thay đổi trong KHR/AGRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -95.67% (0.00149805 AGRS — 0.0000649 AGRS)

riel Campuchia/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/04 0.00006716 AGRS ▲ 3.48 %
01/05 0.00007063 AGRS ▲ 5.17 %
02/05 0.00007088 AGRS ▲ 0.35 %
03/05 0.00006582 AGRS ▼ -7.14 %
04/05 0.00005917 AGRS ▼ -10.1 %
05/05 0.00006031 AGRS ▲ 1.93 %
06/05 0.00006626 AGRS ▲ 9.87 %
07/05 0.00006656 AGRS ▲ 0.45 %
08/05 0.0000618 AGRS ▼ -7.15 %
09/05 0.00006268 AGRS ▲ 1.43 %
10/05 0.00006368 AGRS ▲ 1.59 %
11/05 0.00005744 AGRS ▼ -9.8 %
12/05 0.0000679 AGRS ▲ 18.21 %
13/05 0.00007903 AGRS ▲ 16.39 %
14/05 0.00007769 AGRS ▼ -1.7 %
15/05 0.00007841 AGRS ▲ 0.93 %
16/05 0.0000818 AGRS ▲ 4.33 %
17/05 0.00008255 AGRS ▲ 0.91 %
18/05 0.00008638 AGRS ▲ 4.64 %
19/05 0.0000915 AGRS ▲ 5.93 %
20/05 0.0000866 AGRS ▼ -5.36 %
21/05 0.00007901 AGRS ▼ -8.76 %
22/05 0.0000814 AGRS ▲ 3.02 %
23/05 0.00008226 AGRS ▲ 1.06 %
24/05 0.00008204 AGRS ▼ -0.27 %
25/05 0.00008151 AGRS ▼ -0.64 %
26/05 0.0000813 AGRS ▼ -0.26 %
27/05 0.00007854 AGRS ▼ -3.39 %
28/05 0.00007815 AGRS ▼ -0.5 %
29/05 0.00008118 AGRS ▲ 3.87 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Agoras Tokens cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.00006196 AGRS ▼ -4.54 %
13/05 — 19/05 0.00005387 AGRS ▼ -13.05 %
20/05 — 26/05 0.00002661 AGRS ▼ -50.6 %
27/05 — 02/06 0.00003 AGRS ▲ 12.74 %
03/06 — 09/06 0.00003117 AGRS ▲ 3.89 %
10/06 — 16/06 0.00003921 AGRS ▲ 25.81 %
17/06 — 23/06 0.00007302 AGRS ▲ 86.22 %
24/06 — 30/06 0.00008024 AGRS ▲ 9.88 %
01/07 — 07/07 0.00006898 AGRS ▼ -14.03 %
08/07 — 14/07 0.00008658 AGRS ▲ 25.51 %
15/07 — 21/07 0.0000875 AGRS ▲ 1.07 %
22/07 — 28/07 0.00008805 AGRS ▲ 0.63 %

riel Campuchia/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 0.00006255 AGRS ▼ -3.62 %
06/2024 0.00008769 AGRS ▲ 40.19 %
07/2024 0.00008827 AGRS ▲ 0.67 %
08/2024 0.00009477 AGRS ▲ 7.36 %
09/2024 0.00014505 AGRS ▲ 53.04 %
10/2024 0.00009546 AGRS ▼ -34.19 %
11/2024 0.00002503 AGRS ▼ -73.78 %
12/2024 0.00001797 AGRS ▼ -28.21 %
01/2025 0.00002001 AGRS ▲ 11.35 %
02/2025 0.00000419 AGRS ▼ -79.07 %
03/2025 0.00001214 AGRS ▲ 189.84 %
04/2025 0.00001274 AGRS ▲ 4.97 %

riel Campuchia/Agoras Tokens thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0000496 AGRS
Tối đa 0.00006787 AGRS
Bình quân gia quyền 0.00005918 AGRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0000238 AGRS
Tối đa 0.00006787 AGRS
Bình quân gia quyền 0.00004586 AGRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0000238 AGRS
Tối đa 0.00191702 AGRS
Bình quân gia quyền 0.00058991 AGRS

Chia sẻ một liên kết đến KHR/AGRS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu