10 riel Campuchia đến Agoras Tokens

Giá cả 10 riel Campuchia đến Agoras Tokens dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 13, 2024, Là 0.0009516 AGRS.

Bao nhiêu 10 KHR trong AGRS?

05 13, 2024
10 KHR = 0.0009516 AGRS
▲ 12.86 %
10 AGRS = 105,086 KHR
1 KHR = 0.00009516 AGRS

Lịch sử thay đổi giá 10 KHR trong AGRS

Thống kê chi phí 10 riel Campuchia trong Agoras Tokens

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0006158 AGRS
Tối đa 0.0008437 AGRS
Bình quân gia quyền 0.00067709 AGRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.000238 AGRS
Tối đa 0.0008437 AGRS
Bình quân gia quyền 0.00048372 AGRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.000238 AGRS
Tối đa 0.0191702 AGRS
Bình quân gia quyền 0.00569439 AGRS

Thay đổi chi phí 10 KHR đến AGRS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) giá bán 10 riel Campuchia chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi 56.26% (0.000609 AGRS — 0.0009516 AGRS)

Thay đổi chi phí 10 KHR đến AGRS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) giá của 10 riel Campuchia chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi 152.55% (0.0003768 AGRS — 0.0009516 AGRS)

Thay đổi chi phí 10 KHR đến AGRS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) giá của 10 riel Campuchia chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi -83.51% (0.0057725 AGRS — 0.0009516 AGRS)

Thay đổi chi phí 10 KHR đến AGRS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 13, 2024) giá của 10 riel Campuchia chống lại Agoras Tokens thay đổi bởi -93.65% (0.0149805 AGRS — 0.0009516 AGRS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 KHR trong AGRS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 riel Campuchia (KHR) trong Agoras Tokens (AGRS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 riel Campuchia (KHR) trong Agoras Tokens (AGRS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 10 riel Campuchia trong Agoras Tokens

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 10 riel Campuchia trong Agoras Tokens trong 30 ngày tới*

14/05 0.0009367 AGRS ▼ -1.57 %
15/05 0.00094702 AGRS ▲ 1.1 %
16/05 0.00098712 AGRS ▲ 4.24 %
17/05 0.00100282 AGRS ▲ 1.59 %
18/05 0.00103382 AGRS ▲ 3.09 %
19/05 0.00109366 AGRS ▲ 5.79 %
20/05 0.00100185 AGRS ▼ -8.4 %
21/05 0.00092177 AGRS ▼ -7.99 %
22/05 0.00094446 AGRS ▲ 2.46 %
23/05 0.00096012 AGRS ▲ 1.66 %
24/05 0.00095721 AGRS ▼ -0.3 %
25/05 0.00095102 AGRS ▼ -0.65 %
26/05 0.00094853 AGRS ▼ -0.26 %
27/05 0.00091439 AGRS ▼ -3.6 %
28/05 0.0009076 AGRS ▼ -0.74 %
29/05 0.00100042 AGRS ▲ 10.23 %
30/05 0.00112565 AGRS ▲ 12.52 %
31/05 0.00116586 AGRS ▲ 3.57 %
01/06 0.00115831 AGRS ▼ -0.65 %
02/06 0.00110639 AGRS ▼ -4.48 %
03/06 0.00105607 AGRS ▼ -4.55 %
04/06 0.00101954 AGRS ▼ -3.46 %
05/06 0.00103828 AGRS ▲ 1.84 %
06/06 0.00108133 AGRS ▲ 4.15 %
07/06 0.00115313 AGRS ▲ 6.64 %
08/06 0.00120874 AGRS ▲ 4.82 %
09/06 0.00129403 AGRS ▲ 7.06 %
10/06 0.00138792 AGRS ▲ 7.26 %
11/06 0.00146196 AGRS ▲ 5.33 %
12/06 0.00147052 AGRS ▲ 0.59 %

* — Giá ước tính của 10 riel Campuchia trong Agoras Tokens được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 riel Campuchia trong Agoras Tokens trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 10 riel Campuchia trong Agoras Tokens trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.0009574 AGRS ▲ 0.61 %
27/05 — 02/06 0.00106757 AGRS ▲ 11.51 %
03/06 — 09/06 0.00111286 AGRS ▲ 4.24 %
10/06 — 16/06 0.00140658 AGRS ▲ 26.39 %
17/06 — 23/06 0.00258491 AGRS ▲ 83.77 %
24/06 — 30/06 0.00290774 AGRS ▲ 12.49 %
01/07 — 07/07 0.00233322 AGRS ▼ -19.76 %
08/07 — 14/07 0.0028571 AGRS ▲ 22.45 %
15/07 — 21/07 0.00290289 AGRS ▲ 1.6 %
22/07 — 28/07 0.00299206 AGRS ▲ 3.07 %
29/07 — 04/08 0.00295026 AGRS ▼ -1.4 %
05/08 — 11/08 0.00383295 AGRS ▲ 29.92 %

Giá ước tính của 10 riel Campuchia trong Agoras Tokens cho năm sau*

06/2024 0.00097859 AGRS ▲ 2.84 %
07/2024 0.00098264 AGRS ▲ 0.41 %
08/2024 0.0010663 AGRS ▲ 8.51 %
09/2024 0.00156127 AGRS ▲ 46.42 %
10/2024 0.0008759 AGRS ▼ -43.9 %
11/2024 -0.00023584 AGRS ▼ -126.93 %
12/2024 -0.00016864 AGRS ▼ -28.49 %
01/2025 -0.00018654 AGRS ▲ 10.61 %
02/2025 -0.00006941 AGRS ▼ -62.79 %
03/2025 -0.00015459 AGRS ▲ 122.73 %
04/2025 -0.00018572 AGRS ▲ 20.14 %
05/2025 -0.00023595 AGRS ▲ 27.04 %

FAQ

Giá bao nhiêu 10 KHR trong AGRS hôm nay, 05 13, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 riel Campuchia đến Agoras Tokens Là - 0.0009516 AGRS

Nó có giá bao nhiêu 10 KHR trong AGRS Ngày mai 2024.05.14?

Ngày mai 10 riel Campuchia đến Agoras Tokens sẽ có giá - 0 agrs

Nó có giá bao nhiêu 10 KHR trong AGRS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 riel Campuchia đến Agoras Tokens cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 KHR trong AGRS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 riel Campuchia đến Agoras Tokens cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 KHR trong AGRS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 riel Campuchia đến Agoras Tokens cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu