1,000 riel Campuchia đến DigiByte
Giá cả 1,000 riel Campuchia đến DigiByte dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 14, 2024, Là 26.5905 DGB.
Bao nhiêu 1,000 KHR trong DGB?
06 14, 2024
1,000 KHR = 26.5905 DGB
▲ 2.52 %
1,000 DGB = 37,607 KHR
1 KHR = 0.02659052 DGB
Lịch sử thay đổi giá 1,000 KHR trong DGB
Thống kê chi phí 1,000 riel Campuchia trong DigiByte
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20.4536 DGB |
Tối đa | 25.2018 DGB |
Bình quân gia quyền | 22.0089 DGB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.6261 DGB |
Tối đa | 25.2018 DGB |
Bình quân gia quyền | 19.7601 DGB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.6261 DGB |
Tối đa | 39.7035 DGB |
Bình quân gia quyền | 28.3544 DGB |
Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến DGB trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 16, 2024 — 06 14, 2024) giá bán 1,000 riel Campuchia chống lại DigiByte thay đổi bởi 27.29% (20.8889 DGB — 26.5905 DGB)
Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến DGB trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 17, 2024 — 06 14, 2024) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại DigiByte thay đổi bởi 54.04% (17.2621 DGB — 26.5905 DGB)
Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến DGB trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2023 — 06 14, 2024) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại DigiByte thay đổi bởi -33.03% (39.7035 DGB — 26.5905 DGB)
Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến DGB trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 14, 2024) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại DigiByte thay đổi bởi -26.42% (36.1396 DGB — 26.5905 DGB)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 KHR trong DGB
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong DigiByte (DGB) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong DigiByte (DGB) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 riel Campuchia trong DigiByte
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong DigiByte trong 30 ngày tới*
16/06 | 26.1106 DGB | ▼ -1.8 % |
17/06 | 25.776 DGB | ▼ -1.28 % |
18/06 | 25.7492 DGB | ▼ -0.1 % |
19/06 | 26.6992 DGB | ▲ 3.69 % |
20/06 | 26.7191 DGB | ▲ 0.07 % |
21/06 | 24.9157 DGB | ▼ -6.75 % |
22/06 | 24.7587 DGB | ▼ -0.63 % |
23/06 | 25.883 DGB | ▲ 4.54 % |
24/06 | 25.908 DGB | ▲ 0.1 % |
25/06 | 25.5612 DGB | ▼ -1.34 % |
26/06 | 25.8264 DGB | ▲ 1.04 % |
27/06 | 26.1817 DGB | ▲ 1.38 % |
28/06 | 26.2454 DGB | ▲ 0.24 % |
29/06 | 25.7915 DGB | ▼ -1.73 % |
30/06 | 25.9788 DGB | ▲ 0.73 % |
01/07 | 26.3224 DGB | ▲ 1.32 % |
02/07 | 26.4127 DGB | ▲ 0.34 % |
03/07 | 27.0207 DGB | ▲ 2.3 % |
04/07 | 27.1137 DGB | ▲ 0.34 % |
05/07 | 26.9747 DGB | ▼ -0.51 % |
06/07 | 25.9427 DGB | ▼ -3.83 % |
07/07 | 25.7317 DGB | ▼ -0.81 % |
08/07 | 27.572 DGB | ▲ 7.15 % |
09/07 | 28.3626 DGB | ▲ 2.87 % |
10/07 | 28.6643 DGB | ▲ 1.06 % |
11/07 | 28.9777 DGB | ▲ 1.09 % |
12/07 | 30.0441 DGB | ▲ 3.68 % |
13/07 | 30.1476 DGB | ▲ 0.34 % |
14/07 | 31.1669 DGB | ▲ 3.38 % |
15/07 | 31.8319 DGB | ▲ 2.13 % |
* — Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong DigiByte được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 riel Campuchia trong DigiByte trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong DigiByte trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 23.8712 DGB | ▼ -10.23 % |
24/06 — 30/06 | 24.0553 DGB | ▲ 0.77 % |
01/07 — 07/07 | 35.1947 DGB | ▲ 46.31 % |
08/07 — 14/07 | 33.4156 DGB | ▼ -5.06 % |
15/07 — 21/07 | 39.2681 DGB | ▲ 17.51 % |
22/07 — 28/07 | 35.158 DGB | ▼ -10.47 % |
29/07 — 04/08 | 38.1032 DGB | ▲ 8.38 % |
05/08 — 11/08 | 38.5843 DGB | ▲ 1.26 % |
12/08 — 18/08 | 38.0233 DGB | ▼ -1.45 % |
19/08 — 25/08 | 39.706 DGB | ▲ 4.43 % |
26/08 — 01/09 | 43.7506 DGB | ▲ 10.19 % |
02/09 — 08/09 | 47.0003 DGB | ▲ 7.43 % |
Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong DigiByte cho năm sau*
07/2024 | 26.7808 DGB | ▲ 0.72 % |
08/2024 | 31.4511 DGB | ▲ 17.44 % |
09/2024 | 33.4382 DGB | ▲ 6.32 % |
10/2024 | 30.4798 DGB | ▼ -8.85 % |
11/2024 | 27.8003 DGB | ▼ -8.79 % |
12/2024 | 20.235 DGB | ▼ -27.21 % |
01/2025 | 28.3429 DGB | ▲ 40.07 % |
02/2025 | 13.0184 DGB | ▼ -54.07 % |
03/2025 | 8.99978 DGB | ▼ -30.87 % |
04/2025 | 13.4377 DGB | ▲ 49.31 % |
05/2025 | 12.3904 DGB | ▼ -7.79 % |
06/2025 | 15.8394 DGB | ▲ 27.84 % |
Phổ biến số lượng trao đổi KHR/DGB
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 KHR trong DGB hôm nay, 06 14, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 riel Campuchia đến DigiByte Là - 26.5905 DGB
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong DGB Ngày mai 2024.06.16?
Ngày mai 1,000 riel Campuchia đến DigiByte sẽ có giá - 26 dgb
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong DGB trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến DigiByte cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong DGB trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến DigiByte cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong DGB trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến DigiByte cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.