1,000 riel Campuchia đến Metaverse ETP
Giá cả 1,000 riel Campuchia đến Metaverse ETP dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 07 20, 2023, Là 23.8887 ETP.
Bao nhiêu 1,000 KHR trong ETP?
07 20, 2023
1,000 KHR = 23.8887 ETP
▼ -10.23 %
1,000 ETP = 41,861 KHR
1 KHR = 0.0238887 ETP
Lịch sử thay đổi giá 1,000 KHR trong ETP
Thống kê chi phí 1,000 riel Campuchia trong Metaverse ETP
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21.7174 ETP |
Tối đa | 27.1797 ETP |
Bình quân gia quyền | 24.7487 ETP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.65774 ETP |
Tối đa | 27.1797 ETP |
Bình quân gia quyền | 14.8211 ETP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.22602 ETP |
Tối đa | 815.67 ETP |
Bình quân gia quyền | 10.2866 ETP |
Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến ETP trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 26, 2023 — 07 20, 2023) giá bán 1,000 riel Campuchia chống lại Metaverse ETP thay đổi bởi 7.8% (22.1592 ETP — 23.8887 ETP)
Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến ETP trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại Metaverse ETP thay đổi bởi 147.06% (9.66934 ETP — 23.8887 ETP)
Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến ETP trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại Metaverse ETP thay đổi bởi 280.15% (6.28408 ETP — 23.8887 ETP)
Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến ETP trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 07 20, 2023) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại Metaverse ETP thay đổi bởi 901.19% (2.38603 ETP — 23.8887 ETP)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 KHR trong ETP
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong Metaverse ETP (ETP) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong Metaverse ETP (ETP) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 riel Campuchia trong Metaverse ETP
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Metaverse ETP trong 30 ngày tới*
24/05 | 24.1721 ETP | ▲ 1.19 % |
25/05 | 24.4069 ETP | ▲ 0.97 % |
26/05 | 24.7695 ETP | ▲ 1.49 % |
27/05 | 25.3113 ETP | ▲ 2.19 % |
28/05 | 25.0559 ETP | ▼ -1.01 % |
29/05 | 24.8752 ETP | ▼ -0.72 % |
30/05 | 24.8567 ETP | ▼ -0.07 % |
31/05 | 24.911 ETP | ▲ 0.22 % |
01/06 | 25.3931 ETP | ▲ 1.94 % |
02/06 | 27.0934 ETP | ▲ 6.7 % |
03/06 | 28.6349 ETP | ▲ 5.69 % |
04/06 | 30.2227 ETP | ▲ 5.54 % |
05/06 | 28.4731 ETP | ▼ -5.79 % |
06/06 | 28.7229 ETP | ▲ 0.88 % |
07/06 | 28.3221 ETP | ▼ -1.4 % |
08/06 | 35.5715 ETP | ▲ 25.6 % |
09/06 | 50.6311 ETP | ▲ 42.34 % |
10/06 | 55.8197 ETP | ▲ 10.25 % |
11/06 | 58.213 ETP | ▲ 4.29 % |
12/06 | 46.9935 ETP | ▼ -19.27 % |
13/06 | 55.4245 ETP | ▲ 17.94 % |
14/06 | 51.3308 ETP | ▼ -7.39 % |
15/06 | 65.5197 ETP | ▲ 27.64 % |
16/06 | 56.9049 ETP | ▼ -13.15 % |
17/06 | 58.41 ETP | ▲ 2.64 % |
18/06 | 61.1643 ETP | ▲ 4.72 % |
19/06 | 62.9015 ETP | ▲ 2.84 % |
20/06 | 66.1513 ETP | ▲ 5.17 % |
21/06 | 65.4966 ETP | ▼ -0.99 % |
22/06 | 57.2279 ETP | ▼ -12.62 % |
* — Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Metaverse ETP được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 riel Campuchia trong Metaverse ETP trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Metaverse ETP trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 24.4072 ETP | ▲ 2.17 % |
03/06 — 09/06 | 23.5352 ETP | ▼ -3.57 % |
10/06 — 16/06 | 21.8776 ETP | ▼ -7.04 % |
17/06 — 23/06 | 22.1029 ETP | ▲ 1.03 % |
24/06 — 30/06 | 23.0791 ETP | ▲ 4.42 % |
01/07 — 07/07 | 24.0559 ETP | ▲ 4.23 % |
08/07 — 14/07 | 26.8619 ETP | ▲ 11.66 % |
15/07 — 21/07 | 55.3881 ETP | ▲ 106.2 % |
22/07 — 28/07 | 47.9018 ETP | ▼ -13.52 % |
29/07 — 04/08 | 53.5755 ETP | ▲ 11.84 % |
05/08 — 11/08 | 69.6201 ETP | ▲ 29.95 % |
12/08 — 18/08 | 65.1565 ETP | ▼ -6.41 % |
Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Metaverse ETP cho năm sau*
06/2024 | 24.3698 ETP | ▲ 2.01 % |
07/2024 | 30.4877 ETP | ▲ 25.1 % |
08/2024 | 34.1981 ETP | ▲ 12.17 % |
09/2024 | 36.3501 ETP | ▲ 6.29 % |
10/2024 | 39.6116 ETP | ▲ 8.97 % |
11/2024 | 37.8484 ETP | ▼ -4.45 % |
12/2024 | 39.1999 ETP | ▲ 3.57 % |
01/2025 | 42.9402 ETP | ▲ 9.54 % |
02/2025 | 38.8457 ETP | ▼ -9.54 % |
03/2025 | 94.7677 ETP | ▲ 143.96 % |
04/2025 | 82.6441 ETP | ▼ -12.79 % |
05/2025 | 105.12 ETP | ▲ 27.19 % |
Phổ biến số lượng trao đổi KHR/ETP
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 KHR trong ETP hôm nay, 07 20, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 riel Campuchia đến Metaverse ETP Là - 23.8887 ETP
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong ETP Ngày mai 2024.05.24?
Ngày mai 1,000 riel Campuchia đến Metaverse ETP sẽ có giá - 24 etp
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong ETP trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến Metaverse ETP cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong ETP trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến Metaverse ETP cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong ETP trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến Metaverse ETP cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.