1,000 riel Campuchia đến Masari

Giá cả 1,000 riel Campuchia đến Masari dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 40.1084 MSR.

Bao nhiêu 1,000 KHR trong MSR?

05 11, 2023
1,000 KHR = 40.1084 MSR
▲ 5.42 %
1,000 MSR = 24,932 KHR
1 KHR = 0.04010844 MSR

Lịch sử thay đổi giá 1,000 KHR trong MSR

Thống kê chi phí 1,000 riel Campuchia trong Masari

Trong 30 ngày
Tối thiểu 27.9947 MSR
Tối đa 38.2472 MSR
Bình quân gia quyền 35.2337 MSR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 26.8035 MSR
Tối đa 38.2472 MSR
Bình quân gia quyền 33.9796 MSR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 26.8035 MSR
Tối đa 38.2472 MSR
Bình quân gia quyền 33.9796 MSR

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến MSR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 1,000 riel Campuchia chống lại Masari thay đổi bởi 38.09% (29.0453 MSR — 40.1084 MSR)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến MSR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại Masari thay đổi bởi 18.99% (33.7079 MSR — 40.1084 MSR)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến MSR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại Masari thay đổi bởi 18.99% (33.7079 MSR — 40.1084 MSR)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến MSR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại Masari thay đổi bởi 70.76% (23.4876 MSR — 40.1084 MSR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 KHR trong MSR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong Masari (MSR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong Masari (MSR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 riel Campuchia trong Masari

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Masari trong 30 ngày tới*

20/05 43.9283 MSR ▲ 9.52 %
21/05 49.6679 MSR ▲ 13.07 %
22/05 46.0958 MSR ▼ -7.19 %
23/05 40.093 MSR ▼ -13.02 %
24/05 41.8459 MSR ▲ 4.37 %
25/05 40.4952 MSR ▼ -3.23 %
26/05 40.2148 MSR ▼ -0.69 %
27/05 44.4212 MSR ▲ 10.46 %
28/05 51.7849 MSR ▲ 16.58 %
29/05 58.0359 MSR ▲ 12.07 %
30/05 56.7939 MSR ▼ -2.14 %
31/05 54.1221 MSR ▼ -4.7 %
01/06 52.4164 MSR ▼ -3.15 %
02/06 51.5592 MSR ▼ -1.64 %
03/06 49.0038 MSR ▼ -4.96 %
04/06 56.4589 MSR ▲ 15.21 %
05/06 54.7029 MSR ▼ -3.11 %
06/06 54.028 MSR ▼ -1.23 %
07/06 51.8933 MSR ▼ -3.95 %
08/06 54.2265 MSR ▲ 4.5 %
09/06 59.4426 MSR ▲ 9.62 %
10/06 56.4548 MSR ▼ -5.03 %
11/06 53.9037 MSR ▼ -4.52 %
12/06 59.3759 MSR ▲ 10.15 %
13/06 62.6265 MSR ▲ 5.47 %
14/06 60.3697 MSR ▼ -3.6 %
15/06 58.2846 MSR ▼ -3.45 %
16/06 59.5333 MSR ▲ 2.14 %
17/06 58.4226 MSR ▼ -1.87 %
18/06 58.8935 MSR ▲ 0.81 %

* — Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Masari được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 riel Campuchia trong Masari trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Masari trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 37.3722 MSR ▼ -6.82 %
27/05 — 02/06 32.9815 MSR ▼ -11.75 %
03/06 — 09/06 30.9221 MSR ▼ -6.24 %
10/06 — 16/06 40.1671 MSR ▲ 29.9 %
17/06 — 23/06 40.0668 MSR ▼ -0.25 %
24/06 — 30/06 41.9493 MSR ▲ 4.7 %
01/07 — 07/07 42.7017 MSR ▲ 1.79 %
08/07 — 14/07 43.2416 MSR ▲ 1.26 %
15/07 — 21/07 40.1135 MSR ▼ -7.23 %
22/07 — 28/07 55.12 MSR ▲ 37.41 %
29/07 — 04/08 44.6977 MSR ▼ -18.91 %
05/08 — 11/08 85.9346 MSR ▲ 92.26 %

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Masari cho năm sau*

06/2024 37.5635 MSR ▼ -6.35 %
07/2024 36.6553 MSR ▼ -2.42 %
08/2024 30.6292 MSR ▼ -16.44 %
09/2024 23.011 MSR ▼ -24.87 %
10/2024 32.1505 MSR ▲ 39.72 %
11/2024 33.729 MSR ▲ 4.91 %
12/2024 30.9583 MSR ▼ -8.21 %
01/2025 57.4461 MSR ▲ 85.56 %
02/2025 57.8461 MSR ▲ 0.7 %
03/2025 59.5735 MSR ▲ 2.99 %
04/2025 65.3776 MSR ▲ 9.74 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 KHR trong MSR hôm nay, 05 11, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 riel Campuchia đến Masari Là - 40.1084 MSR

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong MSR Ngày mai 2024.05.20?

Ngày mai 1,000 riel Campuchia đến Masari sẽ có giá - 44 msr

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong MSR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến Masari cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong MSR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến Masari cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong MSR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến Masari cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu