Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Masari

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/MSR

Lịch sử thay đổi trong KHR/MSR tỷ giá

KHR/MSR tỷ giá

05 11, 2023
1 KHR = 0.04010844 MSR
▲ 5.42 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Masari.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 38.09% (0.02904527 MSR — 0.04010844 MSR)

Thay đổi trong KHR/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 18.99% (0.03370793 MSR — 0.04010844 MSR)

Thay đổi trong KHR/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 18.99% (0.03370793 MSR — 0.04010844 MSR)

Thay đổi trong KHR/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 70.76% (0.02348764 MSR — 0.04010844 MSR)

riel Campuchia/Masari dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.04377205 MSR ▲ 9.13 %
22/05 0.04962965 MSR ▲ 13.38 %
23/05 0.04431339 MSR ▼ -10.71 %
24/05 0.03928557 MSR ▼ -11.35 %
25/05 0.04069238 MSR ▲ 3.58 %
26/05 0.03930186 MSR ▼ -3.42 %
27/05 0.03888727 MSR ▼ -1.05 %
28/05 0.04331675 MSR ▲ 11.39 %
29/05 0.05324363 MSR ▲ 22.92 %
30/05 0.05778707 MSR ▲ 8.53 %
31/05 0.05636453 MSR ▼ -2.46 %
01/06 0.05232445 MSR ▼ -7.17 %
02/06 0.04929606 MSR ▼ -5.79 %
03/06 0.04838832 MSR ▼ -1.84 %
04/06 0.04371255 MSR ▼ -9.66 %
05/06 0.05244387 MSR ▲ 19.97 %
06/06 0.04982991 MSR ▼ -4.98 %
07/06 0.04930849 MSR ▼ -1.05 %
08/06 0.04708552 MSR ▼ -4.51 %
09/06 0.04899663 MSR ▲ 4.06 %
10/06 0.05450801 MSR ▲ 11.25 %
11/06 0.05234818 MSR ▼ -3.96 %
12/06 0.05044471 MSR ▼ -3.64 %
13/06 0.05350429 MSR ▲ 6.07 %
14/06 0.05605527 MSR ▲ 4.77 %
15/06 0.05396385 MSR ▼ -3.73 %
16/06 0.05172284 MSR ▼ -4.15 %
17/06 0.05256887 MSR ▲ 1.64 %
18/06 0.05177119 MSR ▼ -1.52 %
19/06 0.0522387 MSR ▲ 0.9 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.03821295 MSR ▼ -4.73 %
03/06 — 09/06 0.03335022 MSR ▼ -12.73 %
10/06 — 16/06 0.03188513 MSR ▼ -4.39 %
17/06 — 23/06 0.04248469 MSR ▲ 33.24 %
24/06 — 30/06 0.04227958 MSR ▼ -0.48 %
01/07 — 07/07 0.04439601 MSR ▲ 5.01 %
08/07 — 14/07 0.04494272 MSR ▲ 1.23 %
15/07 — 21/07 0.04530631 MSR ▲ 0.81 %
22/07 — 28/07 0.04241543 MSR ▼ -6.38 %
29/07 — 04/08 0.05743246 MSR ▲ 35.4 %
05/08 — 11/08 0.04335177 MSR ▼ -24.52 %
12/08 — 18/08 0.08691578 MSR ▲ 100.49 %

riel Campuchia/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.03589293 MSR ▼ -10.51 %
07/2024 0.03473139 MSR ▼ -3.24 %
08/2024 0.02907166 MSR ▼ -16.3 %
09/2024 0.01794772 MSR ▼ -38.26 %
10/2024 0.03001547 MSR ▲ 67.24 %
11/2024 0.03125983 MSR ▲ 4.15 %
12/2024 0.02834837 MSR ▼ -9.31 %
01/2025 0.06563494 MSR ▲ 131.53 %
02/2025 0.066157 MSR ▲ 0.8 %
03/2025 0.06855852 MSR ▲ 3.63 %
04/2025 0.07401695 MSR ▲ 7.96 %

riel Campuchia/Masari thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.02799466 MSR
Tối đa 0.03824715 MSR
Bình quân gia quyền 0.03523372 MSR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.02680353 MSR
Tối đa 0.03824715 MSR
Bình quân gia quyền 0.03397962 MSR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02680353 MSR
Tối đa 0.03824715 MSR
Bình quân gia quyền 0.03397962 MSR

Chia sẻ một liên kết đến KHR/MSR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu