1,000 riel Campuchia đến NAGA

Giá cả 1,000 riel Campuchia đến NAGA dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 04 07, 2023, Là 2.11126 NGC.

Bao nhiêu 1,000 KHR trong NGC?

04 07, 2023
1,000 KHR = 2.11126 NGC
▼ -1.42 %
1,000 NGC = 473,651 KHR
1 KHR = 0.00211126 NGC

Lịch sử thay đổi giá 1,000 KHR trong NGC

Thống kê chi phí 1,000 riel Campuchia trong NAGA

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.95004 NGC
Tối đa 2.49896 NGC
Bình quân gia quyền 2.241359 NGC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.95004 NGC
Tối đa 2.49896 NGC
Bình quân gia quyền 2.241359 NGC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.95004 NGC
Tối đa 2.49896 NGC
Bình quân gia quyền 2.241359 NGC

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến NGC trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) giá bán 1,000 riel Campuchia chống lại NAGA thay đổi bởi -2.56% (2.16672 NGC — 2.11126 NGC)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến NGC trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại NAGA thay đổi bởi -2.56% (2.16672 NGC — 2.11126 NGC)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến NGC trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại NAGA thay đổi bởi -2.56% (2.16672 NGC — 2.11126 NGC)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến NGC trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 04 07, 2023) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại NAGA thay đổi bởi -89.66% (20.4254 NGC — 2.11126 NGC)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 KHR trong NGC

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong NAGA (NGC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong NAGA (NGC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 riel Campuchia trong NAGA

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong NAGA trong 30 ngày tới*

19/06 2.156119 NGC ▲ 2.12 %
20/06 1.616817 NGC ▼ -25.01 %
21/06 1.82321 NGC ▲ 12.77 %
22/06 2.650812 NGC ▲ 45.39 %
23/06 2.693892 NGC ▲ 1.63 %
24/06 2.670444 NGC ▼ -0.87 %
25/06 2.634641 NGC ▼ -1.34 %
26/06 2.802904 NGC ▲ 6.39 %
27/06 3.018335 NGC ▲ 7.69 %
28/06 3.04852 NGC ▲ 1 %
29/06 4.07766 NGC ▲ 33.76 %
30/06 4.400591 NGC ▲ 7.92 %
01/07 4.316394 NGC ▼ -1.91 %
02/07 4.174747 NGC ▼ -3.28 %
03/07 3.690915 NGC ▼ -11.59 %
04/07 3.620561 NGC ▼ -1.91 %
05/07 3.690684 NGC ▲ 1.94 %
06/07 3.928873 NGC ▲ 6.45 %
07/07 3.769733 NGC ▼ -4.05 %
08/07 3.899888 NGC ▲ 3.45 %
09/07 3.747183 NGC ▼ -3.92 %
10/07 3.910288 NGC ▲ 4.35 %
11/07 3.959156 NGC ▲ 1.25 %
12/07 3.808168 NGC ▼ -3.81 %
13/07 1.847448 NGC ▼ -51.49 %
14/07 2.042446 NGC ▲ 10.55 %
15/07 2.021527 NGC ▼ -1.02 %
16/07 1.553699 NGC ▼ -23.14 %
17/07 1.670956 NGC ▲ 7.55 %
18/07 1.74215 NGC ▲ 4.26 %

* — Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong NAGA được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 riel Campuchia trong NAGA trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong NAGA trong 3 tháng tới*

24/06 — 30/06 2.833363 NGC ▲ 34.2 %
01/07 — 07/07 3.018272 NGC ▲ 6.53 %
08/07 — 14/07 3.998095 NGC ▲ 32.46 %
15/07 — 21/07 4.301462 NGC ▲ 7.59 %
22/07 — 28/07 1.107839 NGC ▼ -74.25 %
29/07 — 04/08 0.941218 NGC ▼ -15.04 %
05/08 — 11/08 1.013818 NGC ▲ 7.71 %
12/08 — 18/08 0.94624913 NGC ▼ -6.66 %
19/08 — 25/08 0.91932574 NGC ▼ -2.85 %
26/08 — 01/09 0.95725036 NGC ▲ 4.13 %
02/09 — 08/09 0.75590447 NGC ▼ -21.03 %
09/09 — 15/09 0.62650814 NGC ▼ -17.12 %

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong NAGA cho năm sau*

07/2024 2.005398 NGC ▼ -5.01 %
08/2024 2.744585 NGC ▲ 36.86 %
09/2024 1.797937 NGC ▼ -34.49 %
10/2024 2.417281 NGC ▲ 34.45 %
11/2024 2.112694 NGC ▼ -12.6 %
12/2024 0.68668142 NGC ▼ -67.5 %
01/2025 0.98166179 NGC ▲ 42.96 %
02/2025 0.43089771 NGC ▼ -56.11 %
03/2025 1.154292 NGC ▲ 167.88 %
04/2025 0.68789897 NGC ▼ -40.41 %
05/2025 0.55004307 NGC ▼ -20.04 %
06/2025 0.59906265 NGC ▲ 8.91 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 KHR trong NGC hôm nay, 04 07, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 riel Campuchia đến NAGA Là - 2.11126 NGC

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong NGC Ngày mai 2024.06.19?

Ngày mai 1,000 riel Campuchia đến NAGA sẽ có giá - 2 ngc

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong NGC trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến NAGA cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong NGC trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến NAGA cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong NGC trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến NAGA cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu