1,000 riel Campuchia đến OMNI

Giá cả 1,000 riel Campuchia đến OMNI dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 09, 2024, Là 0.01406 OMNI.

Bao nhiêu 1,000 KHR trong OMNI?

05 09, 2024
1,000 KHR = 0.01406 OMNI
▼ -2.83 %
1,000 OMNI = 71,123,755 KHR
1 KHR = 0.00001406 OMNI

Lịch sử thay đổi giá 1,000 KHR trong OMNI

Thống kê chi phí 1,000 riel Campuchia trong OMNI

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00884 OMNI
Tối đa 0.01404 OMNI
Bình quân gia quyền 0.01167359 OMNI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00884 OMNI
Tối đa 0.01404 OMNI
Bình quân gia quyền 0.01167359 OMNI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00884 OMNI
Tối đa 0.25568 OMNI
Bình quân gia quyền 0.07559444 OMNI

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến OMNI trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 09, 2024) giá bán 1,000 riel Campuchia chống lại OMNI thay đổi bởi 143.25% (0.00578 OMNI — 0.01406 OMNI)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến OMNI trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 05 09, 2024) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại OMNI thay đổi bởi 143.25% (0.00578 OMNI — 0.01406 OMNI)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến OMNI trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại OMNI thay đổi bởi -93.69% (0.22268 OMNI — 0.01406 OMNI)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến OMNI trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 09, 2024) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại OMNI thay đổi bởi -93.31% (0.21007 OMNI — 0.01406 OMNI)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 KHR trong OMNI

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong OMNI (OMNI) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong OMNI (OMNI) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 riel Campuchia trong OMNI

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong OMNI trong 30 ngày tới*

11/05 0.01406486 OMNI ▲ 0.03 %
12/05 0.01943228 OMNI ▲ 38.16 %
13/05 0.02435593 OMNI ▲ 25.34 %
14/05 0.0187194 OMNI ▼ -23.14 %
15/05 0.01322071 OMNI ▼ -29.37 %
16/05 0.01320733 OMNI ▼ -0.1 %
17/05 0.01322182 OMNI ▲ 0.11 %
18/05 0.00007922 OMNI ▼ -99.4 %
19/05 0.0000979 OMNI ▲ 23.59 %
20/05 0.00010184 OMNI ▲ 4.02 %
21/05 0.00009488 OMNI ▼ -6.83 %
22/05 0.0000942 OMNI ▼ -0.72 %
23/05 0.0001003 OMNI ▲ 6.48 %
24/05 0.00010358 OMNI ▲ 3.27 %
25/05 0.00011567 OMNI ▲ 11.68 %
26/05 0.00012217 OMNI ▲ 5.62 %
27/05 0.00012271 OMNI ▲ 0.44 %
28/05 0.00012971 OMNI ▲ 5.71 %
29/05 0.00012633 OMNI ▼ -2.6 %
30/05 0.00012813 OMNI ▲ 1.42 %
31/05 0.00013854 OMNI ▲ 8.13 %
01/06 0.00014637 OMNI ▲ 5.65 %
02/06 0.0001469 OMNI ▲ 0.36 %
03/06 0.00013752 OMNI ▼ -6.39 %
04/06 0.0001352 OMNI ▼ -1.68 %
05/06 0.00013767 OMNI ▲ 1.83 %
06/06 0.00013748 OMNI ▼ -0.14 %
07/06 0.00014491 OMNI ▲ 5.41 %
08/06 0.00015155 OMNI ▲ 4.58 %
09/06 0.00015361 OMNI ▲ 1.36 %

* — Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong OMNI được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 riel Campuchia trong OMNI trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong OMNI trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.01406282 OMNI ▲ 0.02 %
20/05 — 26/05 0.01439955 OMNI ▲ 2.39 %
27/05 — 02/06 0.01140341 OMNI ▼ -20.81 %
03/06 — 09/06 -0.00362206 OMNI ▼ -131.76 %
10/06 — 16/06 0.00025861 OMNI ▼ -107.14 %
17/06 — 23/06 0.00004559 OMNI ▼ -82.37 %
24/06 — 30/06 0.00000003 OMNI ▼ -99.93 %
01/07 — 07/07 0.00000003 OMNI ▼ -3.51 %
08/07 — 14/07 0.00000003 OMNI ▼ -7.57 %
15/07 — 21/07 0.00000003 OMNI ▼ -0.33 %
22/07 — 28/07 0.00000004 OMNI ▲ 47.15 %
29/07 — 04/08 -0.00000001 OMNI ▼ -130.75 %

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong OMNI cho năm sau*

06/2024 0.01284421 OMNI ▼ -8.65 %
07/2024 0.01423925 OMNI ▲ 10.86 %
08/2024 0.01470223 OMNI ▲ 3.25 %
09/2024 0.01698642 OMNI ▲ 15.54 %
10/2024 0.01643 OMNI ▼ -3.28 %
11/2024 0.03593126 OMNI ▲ 118.69 %
12/2024 0.03365498 OMNI ▼ -6.34 %
01/2025 0.02636113 OMNI ▼ -21.67 %
02/2025 0.01981777 OMNI ▼ -24.82 %
03/2025 -0.00288911 OMNI ▼ -114.58 %
04/2025 -0.00638306 OMNI ▲ 120.93 %
05/2025 -0.00675385 OMNI ▲ 5.81 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 KHR trong OMNI hôm nay, 05 09, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 riel Campuchia đến OMNI Là - 0.01406 OMNI

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong OMNI Ngày mai 2024.05.11?

Ngày mai 1,000 riel Campuchia đến OMNI sẽ có giá - 0 omni

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong OMNI trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến OMNI cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong OMNI trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến OMNI cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong OMNI trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến OMNI cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu