Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại OMNI
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/OMNI
Lịch sử thay đổi trong KHR/OMNI tỷ giá
KHR/OMNI tỷ giá
04 27, 2024
1 KHR = 0.00001224 OMNI
▲ 3.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/OMNI, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong OMNI.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/OMNI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/OMNI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/OMNI, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/OMNI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 04 27, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi 111.76% (0.00000578 OMNI — 0.00001224 OMNI)
Thay đổi trong KHR/OMNI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 04 27, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi 111.76% (0.00000578 OMNI — 0.00001224 OMNI)
Thay đổi trong KHR/OMNI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 29, 2023 — 04 27, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi -95.2% (0.00025518 OMNI — 0.00001224 OMNI)
Thay đổi trong KHR/OMNI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 27, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi -94.17% (0.00021007 OMNI — 0.00001224 OMNI)
riel Campuchia/OMNI dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/OMNI dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/04 | 0.00001265 OMNI | ▲ 3.31 % |
29/04 | 0.00001265 OMNI | ▲ 0.05 % |
30/04 | 0.00001003 OMNI | ▼ -20.71 % |
01/05 | 0.00000837 OMNI | ▼ -16.6 % |
02/05 | 0.0000079 OMNI | ▼ -5.57 % |
03/05 | 0.00000757 OMNI | ▼ -4.13 % |
04/05 | 0.00000757 OMNI | ▼ -0.03 % |
05/05 | 0.00000757 OMNI | ▲ 0.01 % |
06/05 | 0.00000757 OMNI | ▼ -0.04 % |
07/05 | 0.00000738 OMNI | ▼ -2.5 % |
08/05 | 0.00000738 OMNI | ▲ 0 % |
09/05 | 0.00000735 OMNI | ▼ -0.41 % |
10/05 | 0.00000735 OMNI | ▲ 0.05 % |
11/05 | 0.00001102 OMNI | ▲ 49.8 % |
12/05 | 0.00001435 OMNI | ▲ 30.29 % |
13/05 | 0.00001022 OMNI | ▼ -28.77 % |
14/05 | 0.00000699 OMNI | ▼ -31.62 % |
15/05 | 0.00000698 OMNI | ▼ -0.16 % |
16/05 | 0.00000699 OMNI | ▲ 0.18 % |
17/05 | -0.00000116 OMNI | ▼ -116.62 % |
18/05 | -0.00000153 OMNI | ▲ 31.97 % |
19/05 | -0.00000157 OMNI | ▲ 2.49 % |
20/05 | -0.00000141 OMNI | ▼ -10.18 % |
21/05 | -0.00000139 OMNI | ▼ -1.22 % |
22/05 | -0.00000146 OMNI | ▲ 4.77 % |
23/05 | -0.00000152 OMNI | ▲ 4.29 % |
24/05 | -0.0000017 OMNI | ▲ 11.83 % |
25/05 | -0.00000179 OMNI | ▲ 5.17 % |
26/05 | -0.0000018 OMNI | ▲ 0.43 % |
27/05 | -0.00000188 OMNI | ▲ 4.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/OMNI cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/OMNI dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 0.00001224 OMNI | ▲ 0.02 % |
06/05 — 12/05 | 0.00001269 OMNI | ▲ 3.64 % |
13/05 — 19/05 | 0.00000865 OMNI | ▼ -31.86 % |
20/05 — 26/05 | 0.00000286 OMNI | ▼ -66.91 % |
27/05 — 02/06 | 0.0000003 OMNI | ▼ -89.59 % |
03/06 — 09/06 | 0.00000032 OMNI | ▲ 8.48 % |
10/06 — 16/06 | 0.00000022 OMNI | ▼ -33.02 % |
17/06 — 23/06 | 0.00000021 OMNI | ▼ -3.51 % |
24/06 — 30/06 | 0.00000019 OMNI | ▼ -6.84 % |
01/07 — 07/07 | 0.00000019 OMNI | ▼ -0.32 % |
08/07 — 14/07 | 0.00000029 OMNI | ▲ 50.34 % |
15/07 — 21/07 | -0.00000007 OMNI | ▼ -122.59 % |
riel Campuchia/OMNI dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 0.00001245 OMNI | ▲ 1.68 % |
06/2024 | 0.00002034 OMNI | ▲ 63.38 % |
07/2024 | 0.00002276 OMNI | ▲ 11.92 % |
08/2024 | 0.00002352 OMNI | ▲ 3.35 % |
09/2024 | 0.00002578 OMNI | ▲ 9.59 % |
10/2024 | 0.00002495 OMNI | ▼ -3.22 % |
11/2024 | 0.00005957 OMNI | ▲ 138.8 % |
12/2024 | 0.00005447 OMNI | ▼ -8.56 % |
01/2025 | 0.00004744 OMNI | ▼ -12.9 % |
02/2025 | 0.00002882 OMNI | ▼ -39.26 % |
03/2025 | 0.00000308 OMNI | ▼ -89.31 % |
04/2025 | 0.00000577 OMNI | ▲ 87.41 % |
riel Campuchia/OMNI thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00000884 OMNI |
Tối đa | 0.00001191 OMNI |
Bình quân gia quyền | 0.00001006 OMNI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000884 OMNI |
Tối đa | 0.00001191 OMNI |
Bình quân gia quyền | 0.00001006 OMNI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000884 OMNI |
Tối đa | 0.00025568 OMNI |
Bình quân gia quyền | 0.00013831 OMNI |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/OMNI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến OMNI (OMNI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến OMNI (OMNI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: