1,000 riel Campuchia đến Ryo Currency

Giá cả 1,000 riel Campuchia đến Ryo Currency dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 07 20, 2023, Là 11.9127 RYO.

Bao nhiêu 1,000 KHR trong RYO?

07 20, 2023
1,000 KHR = 11.9127 RYO
▼ -1.31 %
1,000 RYO = 83,944 KHR
1 KHR = 0.0119127 RYO

Lịch sử thay đổi giá 1,000 KHR trong RYO

Thống kê chi phí 1,000 riel Campuchia trong Ryo Currency

Trong 30 ngày
Tối thiểu 9.03797 RYO
Tối đa 13.652 RYO
Bình quân gia quyền 12.1783 RYO
Trong 90 ngày
Tối thiểu 9.03797 RYO
Tối đa 33.4595 RYO
Bình quân gia quyền 20.5491 RYO
Trong 365 ngày
Tối thiểu 9.03797 RYO
Tối đa 33.4595 RYO
Bình quân gia quyền 21.6889 RYO

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến RYO trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) giá bán 1,000 riel Campuchia chống lại Ryo Currency thay đổi bởi 8.91% (10.9376 RYO — 11.9127 RYO)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến RYO trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại Ryo Currency thay đổi bởi -51.11% (24.3649 RYO — 11.9127 RYO)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến RYO trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại Ryo Currency thay đổi bởi -50.26% (23.9504 RYO — 11.9127 RYO)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến RYO trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 07 20, 2023) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại Ryo Currency thay đổi bởi -62.71% (31.9484 RYO — 11.9127 RYO)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 KHR trong RYO

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong Ryo Currency (RYO) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong Ryo Currency (RYO) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 riel Campuchia trong Ryo Currency

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Ryo Currency trong 30 ngày tới*

02/06 11.9242 RYO ▲ 0.1 %
03/06 12.3972 RYO ▲ 3.97 %
04/06 12.6912 RYO ▲ 2.37 %
05/06 12.2261 RYO ▼ -3.66 %
06/06 13.2744 RYO ▲ 8.57 %
07/06 13.5156 RYO ▲ 1.82 %
08/06 14.3933 RYO ▲ 6.49 %
09/06 17.639 RYO ▲ 22.55 %
10/06 17.7469 RYO ▲ 0.61 %
11/06 16.3654 RYO ▼ -7.78 %
12/06 16.0678 RYO ▼ -1.82 %
13/06 15.7166 RYO ▼ -2.19 %
14/06 15.6005 RYO ▼ -0.74 %
15/06 7.005667 RYO ▼ -55.09 %
16/06 8.097042 RYO ▲ 15.58 %
17/06 8.411138 RYO ▲ 3.88 %
18/06 5.263882 RYO ▼ -37.42 %
19/06 5.294264 RYO ▲ 0.58 %
20/06 7.534473 RYO ▲ 42.31 %
21/06 7.209627 RYO ▼ -4.31 %
22/06 7.236623 RYO ▲ 0.37 %
23/06 7.64619 RYO ▲ 5.66 %
24/06 6.717308 RYO ▼ -12.15 %
25/06 6.975941 RYO ▲ 3.85 %
26/06 7.143991 RYO ▲ 2.41 %
27/06 7.161648 RYO ▲ 0.25 %
28/06 7.773085 RYO ▲ 8.54 %
29/06 6.503324 RYO ▼ -16.34 %
30/06 6.622362 RYO ▲ 1.83 %
01/07 6.761054 RYO ▲ 2.09 %

* — Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Ryo Currency được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 riel Campuchia trong Ryo Currency trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Ryo Currency trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 13.4602 RYO ▲ 12.99 %
10/06 — 16/06 11.5357 RYO ▼ -14.3 %
17/06 — 23/06 11.1805 RYO ▼ -3.08 %
24/06 — 30/06 12.9478 RYO ▲ 15.81 %
01/07 — 07/07 12.7564 RYO ▼ -1.48 %
08/07 — 14/07 15.9005 RYO ▲ 24.65 %
15/07 — 21/07 5.540117 RYO ▼ -65.16 %
22/07 — 28/07 4.320875 RYO ▼ -22.01 %
29/07 — 04/08 5.767307 RYO ▲ 33.48 %
05/08 — 11/08 6.218758 RYO ▲ 7.83 %
12/08 — 18/08 5.577451 RYO ▼ -10.31 %
19/08 — 25/08 36.1436 RYO ▲ 548.03 %

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Ryo Currency cho năm sau*

07/2024 11.5155 RYO ▼ -3.33 %
07/2024 12.4072 RYO ▲ 7.74 %
08/2024 10.586 RYO ▼ -14.68 %
09/2024 16.4674 RYO ▲ 55.56 %
10/2024 -3.54184821 RYO ▼ -121.51 %
11/2024 -3.09553178 RYO ▼ -12.6 %
12/2024 -21.67173104 RYO ▲ 600.1 %
01/2025 -20.83938719 RYO ▼ -3.84 %
02/2025 -22.65257544 RYO ▲ 8.7 %
03/2025 -10.03889328 RYO ▼ -55.68 %
04/2025 -8.8107063 RYO ▼ -12.23 %
05/2025 -12.25180227 RYO ▲ 39.06 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 KHR trong RYO hôm nay, 07 20, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 riel Campuchia đến Ryo Currency Là - 11.9127 RYO

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong RYO Ngày mai 2024.06.02?

Ngày mai 1,000 riel Campuchia đến Ryo Currency sẽ có giá - 12 ryo

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong RYO trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến Ryo Currency cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong RYO trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến Ryo Currency cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong RYO trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến Ryo Currency cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu