Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Ryo Currency

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/RYO

Lịch sử thay đổi trong KHR/RYO tỷ giá

KHR/RYO tỷ giá

07 20, 2023
1 KHR = 0.0119127 RYO
▼ -1.31 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Ryo Currency.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 8.91% (0.01093764 RYO — 0.0119127 RYO)

Thay đổi trong KHR/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -51.11% (0.02436491 RYO — 0.0119127 RYO)

Thay đổi trong KHR/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -50.26% (0.02395037 RYO — 0.0119127 RYO)

Thay đổi trong KHR/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -62.71% (0.03194839 RYO — 0.0119127 RYO)

riel Campuchia/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.01192241 RYO ▲ 0.08 %
20/05 0.01244556 RYO ▲ 4.39 %
21/05 0.01280003 RYO ▲ 2.85 %
22/05 0.01242141 RYO ▼ -2.96 %
23/05 0.01365646 RYO ▲ 9.94 %
24/05 0.01393356 RYO ▲ 2.03 %
25/05 0.01453577 RYO ▲ 4.32 %
26/05 0.01776273 RYO ▲ 22.2 %
27/05 0.01787925 RYO ▲ 0.66 %
28/05 0.01663585 RYO ▼ -6.95 %
29/05 0.01640297 RYO ▼ -1.4 %
30/05 0.01612489 RYO ▼ -1.7 %
31/05 0.01601557 RYO ▼ -0.68 %
01/06 0.00557713 RYO ▼ -65.18 %
02/06 0.00616818 RYO ▲ 10.6 %
03/06 0.00637001 RYO ▲ 3.27 %
04/06 0.00409612 RYO ▼ -35.7 %
05/06 0.00411594 RYO ▲ 0.48 %
06/06 0.0061072 RYO ▲ 48.38 %
07/06 0.00584313 RYO ▼ -4.32 %
08/06 0.00587129 RYO ▲ 0.48 %
09/06 0.00619427 RYO ▲ 5.5 %
10/06 0.00535523 RYO ▼ -13.55 %
11/06 0.00568299 RYO ▲ 6.12 %
12/06 0.00582376 RYO ▲ 2.48 %
13/06 0.00583712 RYO ▲ 0.23 %
14/06 0.00625955 RYO ▲ 7.24 %
15/06 0.00549053 RYO ▼ -12.29 %
16/06 0.0056346 RYO ▲ 2.62 %
17/06 0.0057944 RYO ▲ 2.84 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.0135084 RYO ▲ 13.39 %
27/05 — 02/06 0.0106288 RYO ▼ -21.32 %
03/06 — 09/06 0.01040306 RYO ▼ -2.12 %
10/06 — 16/06 0.0133052 RYO ▲ 27.9 %
17/06 — 23/06 0.01300933 RYO ▼ -2.22 %
24/06 — 30/06 0.01653279 RYO ▲ 27.08 %
01/07 — 07/07 0.00524529 RYO ▼ -68.27 %
08/07 — 14/07 0.00447527 RYO ▼ -14.68 %
15/07 — 21/07 0.0067995 RYO ▲ 51.93 %
22/07 — 28/07 0.00727236 RYO ▲ 6.95 %
29/07 — 04/08 0.00660483 RYO ▼ -9.18 %
05/08 — 11/08 0.06814146 RYO ▲ 931.69 %

riel Campuchia/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01151863 RYO ▼ -3.31 %
07/2024 0.0124026 RYO ▲ 7.67 %
08/2024 0.01096105 RYO ▼ -11.62 %
09/2024 0.01496288 RYO ▲ 36.51 %
10/2024 0.00126057 RYO ▼ -91.58 %
11/2024 0.00115757 RYO ▼ -8.17 %
12/2024 0.01090761 RYO ▲ 842.29 %
01/2025 0.0104301 RYO ▼ -4.38 %
02/2025 0.01191951 RYO ▲ 14.28 %
03/2025 0.00492566 RYO ▼ -58.68 %
04/2025 0.00395919 RYO ▼ -19.62 %
05/2025 0.00505246 RYO ▲ 27.61 %

riel Campuchia/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00903797 RYO
Tối đa 0.01365199 RYO
Bình quân gia quyền 0.01217834 RYO
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00903797 RYO
Tối đa 0.0334595 RYO
Bình quân gia quyền 0.02054912 RYO
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00903797 RYO
Tối đa 0.0334595 RYO
Bình quân gia quyền 0.02168891 RYO

Chia sẻ một liên kết đến KHR/RYO tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu