100 riel Campuchia đến VeChain

Giá cả 100 riel Campuchia đến VeChain dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 01, 2024, Là 0.725085 VET.

Bao nhiêu 100 KHR trong VET?

06 01, 2024
100 KHR = 0.725085 VET
▲ 0.99 %
100 VET = 13,791 KHR
1 KHR = 0.00725085 VET

Lịch sử thay đổi giá 100 KHR trong VET

Thống kê chi phí 100 riel Campuchia trong VeChain

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.668453 VET
Tối đa 0.725377 VET
Bình quân gia quyền 0.69396745 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.504501 VET
Tối đa 0.725377 VET
Bình quân gia quyền 0.61721547 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.501762 VET
Tối đa 1.642424 VET
Bình quân gia quyền 1.022471 VET

Thay đổi chi phí 100 KHR đến VET trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 03, 2024 — 06 01, 2024) giá bán 100 riel Campuchia chống lại VeChain thay đổi bởi 3.45% (0.700882 VET — 0.725085 VET)

Thay đổi chi phí 100 KHR đến VET trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 04, 2024 — 06 01, 2024) giá của 100 riel Campuchia chống lại VeChain thay đổi bởi 43.37% (0.505746 VET — 0.725085 VET)

Thay đổi chi phí 100 KHR đến VET trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 03, 2023 — 06 01, 2024) giá của 100 riel Campuchia chống lại VeChain thay đổi bởi -40.99% (1.228829 VET — 0.725085 VET)

Thay đổi chi phí 100 KHR đến VET trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 01, 2024) giá của 100 riel Campuchia chống lại VeChain thay đổi bởi -88.56% (6.34027 VET — 0.725085 VET)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 KHR trong VET

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 riel Campuchia (KHR) trong VeChain (VET) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 riel Campuchia (KHR) trong VeChain (VET) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 100 riel Campuchia trong VeChain

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 100 riel Campuchia trong VeChain trong 30 ngày tới*

02/06 0.69305966 VET ▼ -4.42 %
03/06 0.67582342 VET ▼ -2.49 %
04/06 0.67860673 VET ▲ 0.41 %
05/06 0.67727727 VET ▼ -0.2 %
06/06 0.69860751 VET ▲ 3.15 %
07/06 0.70957612 VET ▲ 1.57 %
08/06 0.7151695 VET ▲ 0.79 %
09/06 0.71579796 VET ▲ 0.09 %
10/06 0.72338197 VET ▲ 1.06 %
11/06 0.72893155 VET ▲ 0.77 %
12/06 0.74088379 VET ▲ 1.64 %
13/06 0.7476606 VET ▲ 0.91 %
14/06 0.72912131 VET ▼ -2.48 %
15/06 0.71052005 VET ▼ -2.55 %
16/06 0.7019515 VET ▼ -1.21 %
17/06 0.70501454 VET ▲ 0.44 %
18/06 0.73254627 VET ▲ 3.91 %
19/06 0.71479658 VET ▼ -2.42 %
20/06 0.69334308 VET ▼ -3 %
21/06 0.69937463 VET ▲ 0.87 %
22/06 0.72165142 VET ▲ 3.19 %
23/06 0.71822821 VET ▼ -0.47 %
24/06 0.71271045 VET ▼ -0.77 %
25/06 0.71042573 VET ▼ -0.32 %
26/06 0.69581918 VET ▼ -2.06 %
27/06 0.69316232 VET ▼ -0.38 %
28/06 0.70538085 VET ▲ 1.76 %
29/06 0.71954181 VET ▲ 2.01 %
30/06 0.73241997 VET ▲ 1.79 %
01/07 0.73401787 VET ▲ 0.22 %

* — Giá ước tính của 100 riel Campuchia trong VeChain được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 riel Campuchia trong VeChain trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 100 riel Campuchia trong VeChain trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.72748675 VET ▲ 0.33 %
10/06 — 16/06 0.69104857 VET ▼ -5.01 %
17/06 — 23/06 0.66030629 VET ▼ -4.45 %
24/06 — 30/06 0.67011873 VET ▲ 1.49 %
01/07 — 07/07 0.68909491 VET ▲ 2.83 %
08/07 — 14/07 0.69749763 VET ▲ 1.22 %
15/07 — 21/07 0.75121864 VET ▲ 7.7 %
22/07 — 28/07 0.80530485 VET ▲ 7.2 %
29/07 — 04/08 0.8636145 VET ▲ 7.24 %
05/08 — 11/08 0.82059114 VET ▼ -4.98 %
12/08 — 18/08 0.80560877 VET ▼ -1.83 %
19/08 — 25/08 0.84006037 VET ▲ 4.28 %

Giá ước tính của 100 riel Campuchia trong VeChain cho năm sau*

07/2024 0.67898277 VET ▼ -6.36 %
07/2024 0.75270405 VET ▲ 10.86 %
08/2024 0.92982276 VET ▲ 23.53 %
09/2024 0.82378357 VET ▼ -11.4 %
10/2024 0.72037461 VET ▼ -12.55 %
11/2024 0.59454298 VET ▼ -17.47 %
12/2024 0.41601481 VET ▼ -30.03 %
01/2025 0.51252845 VET ▲ 23.2 %
02/2025 0.34581606 VET ▼ -32.53 %
03/2025 0.37231844 VET ▲ 7.66 %
04/2025 0.44572538 VET ▲ 19.72 %
05/2025 0.46388397 VET ▲ 4.07 %

FAQ

Giá bao nhiêu 100 KHR trong VET hôm nay, 06 01, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 riel Campuchia đến VeChain Là - 0.725085 VET

Nó có giá bao nhiêu 100 KHR trong VET Ngày mai 2024.06.02?

Ngày mai 100 riel Campuchia đến VeChain sẽ có giá - 1 vet

Nó có giá bao nhiêu 100 KHR trong VET trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 riel Campuchia đến VeChain cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 KHR trong VET trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 riel Campuchia đến VeChain cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 KHR trong VET trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 riel Campuchia đến VeChain cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu